- Từ điển Viết tắt
VFMI
Xem thêm các từ khác
-
VFN
Vendor Feature Node Vendor Feature Note -
VFND
VIRTUALFUND.COM, INC. -
VFNWY
VOYAGER FINANCIAL NEWS.COM PLC -
VFNX
VOICEFLASH NETWORKS, INC. -
VFO
Variable Frequency Oscillator Virtual Front Office Visceral fat obesity -
VFOIF
VALDOR FIBER OPTICS, INC. -
VFOT
Variant Fock operator technique -
VFOX
VICON FIBER OPTICS CORP. -
VFP
Ventricular fluid pressure Visual FoxPro - also VFOX Variance frequency processor Vocal fold paralysis Vibrating flow pump Vitreous fluorophotometry -... -
VFPA
VECTOR FLOATING POINT ACCELERATOR -
VFPL
VERONA FREE PUBLIC LIBRARY -
VFQ
Variable-field quadrupole -
VFR
Visual Flight Rules Visual Flight Rule Very far radiation Virulent foot rot Volumetric flow rate Vector Relational Format - also VRF Vibration-induced... -
VFSE
Void Fraction Sensor Assembly -
VFSS
Videofluoroscopic swallow studies Videofluorographic swallowing study Videofluoroscopic swallowing study -
VFT
Verification Flight Test Visual Function Tester Virtual Flight Test Vogel-Fulcher-Tamman Voguel-Fulcher-Tamman Valdez Federation of Teachers Verbal Fluency... -
VFTG
Voice frequency telegraph terminal -
VFTL
Via first trench last -
VFTM
Venus flytrap module -
VFTO
Velocity Final Take Off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.