- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
VLCCF
KNIGHTSBRIDGE TANKERS LTD. -
VLCD
Variable Length Coding and Decoding Very low caloric diet Very low calorie diets Verzeichnis Lieferbarer CD\'s Very-low-calorie formula diet Very low calorie... -
VLCDS
Valley Livingston Community Day School Very-low-calorie diets -
VLCF
Variable length Convergence Function -
VLCFA
Very long chain fatty acid Very long chain fatty acids - also VLCFAs and VLFA -
VLCFAs
Very long chain fatty acids - also VLCFA and VLFA -
VLCHS
Valle Lindo Continuation High School -
VLCM
Variable Load Control Module Volcom, Inc. -
VLCS
Very long-chain acyl-CoA synthetase - also VLACS -
VLCT
VALICERT, INC. -
VLCTY
Velocity - also V, VEL, vt, VO, Vi, Vc, VL and Veloc -
VLCTYS
Velocities - also vi, Vo, Vc and Vs -
VLCYF
VELOCITY COMPUTERS -
VLD
Variable Length Decoder Very-low-density Variable Length Decoding IATA code for Valdosta Regional Airport, Valdosta, Georgia, United States Variable-Length... -
VLDA
Ventrolateral medullary depressor area -
VLDB
Very Large DataBase -
VLDC
VIRTUALLENDER.COM, INC. -
VLDL
Very low density lipoprotein Very LDL Very low density lipoprotein fraction Very-Low-Density Lipoprotein Very low density lipoprotein cholesterol - also... -
VLDL-C
Very low density lipoprotein cholesterol - also VLDLC and VLDL VLDL-cholesterol -
VLDL-R
Very low density lipoprotein receptor - also vldlr VLDL receptor - also VLDLR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.