- Từ điển Viết tắt
VRISL
Xem thêm các từ khác
-
VRISS
Violence-Related Injury Surveillance System -
VRIs
Variable Resonance Induction System Viral respiratory infections Vault remote inventory system -
VRK1
Vaccinia-related kinase 1 -
VRL
Vertical Reference Line Vertical Recovery Line Vinorelbine - also VNR, VNB, VRB and VIN Virtual Reference Librarian Ventral root, lumbar Virtual Reality... -
VRL-1
Vanilloid receptor 1-like receptor -
VRLA
Valve-regulated lead-acid Valve-Regulated Lead Acid Valve Regulated Lead Acid -
VRLK
Verilink Corporation VERILINK CORP. -
VRLT
VIRILITEC INDUSTRIES, INC. -
VRM
Venus Radar Mapper Virtual Resource Manager VERMEER Voltage Regulation Module Viscous Remanence Magnetization Voltage Regulator Module Variable-Rate Mortgage... -
VRMAT
Virtual-Reality Maintenance Trainer - also VMAT -
VRMG
ICAO code for Gan Island Airport, Gan, Maldives -
VRMH
ICAO code for Hanimaadhoo Airport, Hanimaadhoo Island, Maldives -
VRML
Virtual Reality Modeling Language Virtual Reality Modelling Language Virtual Reality Mark-Up Language Virtual Reality Mock-up Language -
VRMM
ICAO code for Malé International Airport, Hulhulé Island, Maldives -
VRMS
Volts Root-Mean-Square Vail Ranch Middle School Vitreo-retinal membranes Volt Root Mean Square Volts Room Mean Square Volts Root Mean Square -
VRN
VEHICLE REGISTRATION NUMBER Variable-Rate Note -
VRNA
Viral genome RNA Viral genomic RNA Virion RNA Viral RNA Virus RNA -
VRNAs
Viral RNAs -
VRNF
Von Recklinghausen NF -
VRNP
Viral ribonucleoprotein complex Viral ribonucleoprotein
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.