- Từ điển Viết tắt
VSWRF
Xem thêm các từ khác
-
VSYBQ
VISUAL CYBERNETICS CORP. -
VSYNC
Vertical SYNChronisation Vertical SYNChronization Vertical Sync - also VS -
VSYS
VISCOUNT SYSTEMS, INC. -
VT
Variable Time Video Tape Vehicular technology Ventricular tachycardia - also V-tach Virtual Tributary Virtual Terminal - also VTERM Vacuum tube Vertical... -
VT&T
Verification Test and Training -
VT-1
Verocytotoxin-1 Verotoxin-1 -
VT-100
Virtual Terminal 100 - also VT100 -
VT/FT
Verification Test/Flight Test -
VT/VF
Ventricular tachycardia and/or ventricular fibrillation Ventricular tachycardia and ventricular fibrillation Ventricular tachycardia/ventricular fibrillation... -
VT1
Verocytotoxin 1 Verotoxin 1 -
VT100
Virtual Terminal 100 - also VT-100 -
VT2
Verocytotoxin 2 Verotoxin 2 -
VTA
VALTRA Valley Transportation Authority Ventral tegmental area Ventral tegmental area of Tsai Veterinary Technician Anesthetist Ventricular tachyarrhythmia... -
VTA-SN
Ventral tegmental area-substantia nigra -
VTA/SN
Ventral tegmental area/substantia nigra -
VTAADS
Vertical, The Army Authorization Documents Systems Vertical-The Army Authorization Documents System Vertical Army Authorization Document System -
VTAGF
VENTRA GROUP INC. -
VTAM
Virtual Telecommunications Access Method Virtual Telecommunication Access Method Virtual Terminal Access Method Virtual Telecom Access Method Virtual Table... -
VTAME
Virtual Telecommunications Access Method Entry -
VTAR
Verification Test/Analysis Reports
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.