- Từ điển Viết tắt
VT1
Xem thêm các từ khác
-
VT100
Virtual Terminal 100 - also VT-100 -
VT2
Verocytotoxin 2 Verotoxin 2 -
VTA
VALTRA Valley Transportation Authority Ventral tegmental area Ventral tegmental area of Tsai Veterinary Technician Anesthetist Ventricular tachyarrhythmia... -
VTA-SN
Ventral tegmental area-substantia nigra -
VTA/SN
Ventral tegmental area/substantia nigra -
VTAADS
Vertical, The Army Authorization Documents Systems Vertical-The Army Authorization Documents System Vertical Army Authorization Document System -
VTAGF
VENTRA GROUP INC. -
VTAM
Virtual Telecommunications Access Method Virtual Telecommunication Access Method Virtual Terminal Access Method Virtual Telecom Access Method Virtual Table... -
VTAME
Virtual Telecommunications Access Method Entry -
VTAR
Verification Test/Analysis Reports -
VTAs
Vascular targeting agents Ventricular tachyarrhythmias - also VT, VTs and VTA Veterinary Technician Anesthetist Society Voice Traffic Analysis System -
VTB
Verification Test Bed Vestibular Test Battery Ventral nucleus of the trapezoid body - also VNTB Very High Speed Integrated Circuit Technology Brassboard -
VTBD
ICAO code for Don Muang Airport, Bangkok, Thailand -
VTC
Video Teleconference Vermont Technical College Video TeleConferencing Video Teleconferencing Center Viral transcriptional complexes Virtual Teacher Centre... -
VTCC
Video Teleconferencing Control Center ICAO code for Chiang Mai International Airport, Chiang Mai, Thailand -
VTCHQ
VITECH AMERICA, INC. -
VTCO
Virtual Terminal Control Object -
VTCPF
VISTA CORP. -
VTCT
ICAO code for Chiang Rai International Airport, Chiang Rai, Thailand -
VTCs
Vesicular tubular clusters
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.