Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VTSR

  1. Verified Time of Sample Receipt
  2. VITAL SCIENCE CORP.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VTSRF

    VICTORIA RESOURCE CORPORATION
  • VTSRS

    Voice Type Speeck Recognition System
  • VTSS

    ICAO code for Hat Yai International Airport, Hat Yai, Thailand Vancouver Technical Secondary School Vehicle Theft Security System VITESSE SEMICONDUCTOR...
  • VTST

    Variational transition state theory
  • VTSYF

    VITASOY INTERNATIONAL HOLDINGS LTD.
  • VTT

    Video Teletraining Vacuum Tower Telescope Vascular transit time Video Teleconferencing Terminal Virtual Turn Tables Valtion Teknillinen Tutkimuskeskus...
  • VTTCF

    VRB VANTECK TECHNOLOGY CORP.
  • VTTR

    Virtual Test and Training Range
  • VTU

    Very High Data Rate Digital Subscriber Line Transceiver Unit VDSL Transceiver Unit Virginia Tech Union Visweswaraiah Technological University Video Teleconferencing...
  • VTU-C

    VDSL Transceiver Unit - Central
  • VTU-O

    Very High Data Rate Digital Subscriber Line Transceiver Unit at the Optical Network Unit
  • VTU-R

    VDSL Transceiver Unit - Remote VDSL Transceiver Unit - Remote Terminal
  • VTUAV

    Vertical take-off Tactical Unmanned Aerial Vehicle Vertical take-off-and-landing Tactical Unmanned Aerial Vehicle Vertical Take-off Unmanned Aerial Vehicle...
  • VTV

    Vacuum Thermal Valve Vanguard Value VIPERs
  • VTVL

    Vertical Takeoff Vertical Landing
  • VTVM

    Vacuum Tube Volt Meter Vacuum Tube Voltage Meter Vacuum tube voltmeter
  • VTWN

    V-TWIN ACQUISITIONS, INC.
  • VTWS

    Vertical taut-wire sensor
  • VTX

    VORTOX Vertex - also V VideoTeX VERTEX COMMUNICATIONS CORP.
  • VTXPF

    VICTREX PLC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top