- Từ điển Viết tắt
VTSRS
Xem thêm các từ khác
-
VTSS
ICAO code for Hat Yai International Airport, Hat Yai, Thailand Vancouver Technical Secondary School Vehicle Theft Security System VITESSE SEMICONDUCTOR... -
VTST
Variational transition state theory -
VTSYF
VITASOY INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
VTT
Video Teletraining Vacuum Tower Telescope Vascular transit time Video Teleconferencing Terminal Virtual Turn Tables Valtion Teknillinen Tutkimuskeskus... -
VTTCF
VRB VANTECK TECHNOLOGY CORP. -
VTTR
Virtual Test and Training Range -
VTU
Very High Data Rate Digital Subscriber Line Transceiver Unit VDSL Transceiver Unit Virginia Tech Union Visweswaraiah Technological University Video Teleconferencing... -
VTU-C
VDSL Transceiver Unit - Central -
VTU-O
Very High Data Rate Digital Subscriber Line Transceiver Unit at the Optical Network Unit -
VTU-R
VDSL Transceiver Unit - Remote VDSL Transceiver Unit - Remote Terminal -
VTUAV
Vertical take-off Tactical Unmanned Aerial Vehicle Vertical take-off-and-landing Tactical Unmanned Aerial Vehicle Vertical Take-off Unmanned Aerial Vehicle... -
VTV
Vacuum Thermal Valve Vanguard Value VIPERs -
VTVL
Vertical Takeoff Vertical Landing -
VTVM
Vacuum Tube Volt Meter Vacuum Tube Voltage Meter Vacuum tube voltmeter -
VTWN
V-TWIN ACQUISITIONS, INC. -
VTWS
Vertical taut-wire sensor -
VTX
VORTOX Vertex - also V VideoTeX VERTEX COMMUNICATIONS CORP. -
VTXPF
VICTREX PLC. -
VTXVF
VERTEX VENTURE HOLDINGS LTD. -
VTXX
VERTX CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.