- Từ điển Viết tắt
V harveyi
Xem thêm các từ khác
-
Va.
Virginia - also VA, Vir and V -
Va/q
Ventilation/perfusion ratio Ventilation/perfusion - also V/P -
Vaa
Vehicle Assembly Area Viscum album agglutinin Variable adherence-associated Virus-associated antigen Vitamin A acetate - also VA Vulnerability Analysis... -
Vabcd
Vinblastine, adriamycin, bleomycin, ccnu, dtic -
Vac-E7
Vaccinia virus expressing E7 -
VacA
Vacuolating cytotoxin gene A Vacuolating toxin Valvuloplasty and Angioplasty of Congenital Anomalies Vincristine, actinomycin d, cyclophosphamide, adriamycin... -
Vacad
Vincristine, adriamycin, cyclophosphamide, actinomycin d, dacarbazine -
Vacterl
Vertebral, anal, cardiac tracheal, esophageal, renal, limb -
Vad/v
Vincristine, adriamycin, dexamethasone, verapamil -
Vadph
Valeroyl dph -
Vafac
Vincristine, amethopterin, 5 fluorouracil, adriamycin cyclophosphamide -
Vain i
Vaginal intraepithelial neoplasia 1 - also vaini -
Vain ii
Vaginal intraepithelial neoplasia 2 - also vainii -
Vain iii
Vaginal intraepithelial neoplasia 3 - also vainiii -
Vaini
Vaginal intraepithelial neoplasia 1 - also vain i -
Vainii
Vaginal intraepithelial neoplasia 2 - also vain ii -
Vainiii
Vaginal intraepithelial neoplasia 3 - also vain iii -
Val-HeFT
Valsartan Heart Failure Trial Valsartan in Heart Failure Trial -
Val.
Value - also VAL and V Valuation - also Val -
ValRS
Valyl-tRNA synthetase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.