- Từ điển Viết tắt
Vainii
Xem thêm các từ khác
-
Vainiii
Vaginal intraepithelial neoplasia 3 - also vain iii -
Val-HeFT
Valsartan Heart Failure Trial Valsartan in Heart Failure Trial -
Val.
Value - also VAL and V Valuation - also Val -
ValRS
Valyl-tRNA synthetase -
Valerian
Valeriana officinalis -
Vamc
Veteran\'s Administration Medical Center Va medical center Veterans Affairs Medical Center - also VA Ventral anterior thalamic nucleus Veterans Administration... -
Vanabins
Vanadium-binding proteins -
Vanco
Vancomycin - also va, VCM, Van and Vm -
Vang
Van gogh -
Vap d
Vapor density - also vd -
VarV
Varicose veins - also vv and VVs Variola virus - also VAR -
Vare
Visual acuity right eye -
Vargs
Variable Argument -
Vas
VISSR atmospheric sounder Value Added Service Variable Angle Scatterometer Vasa gene Validation System Value-Added Services Vagal afferent stimulation... -
Vater
Vertebral defects, imperforate anus, tracheoesophageal fistula, renal defects -
Vath
Vinblastine, adriamycin, thiotepa, halotestin -
Vats
Video-assisted thoracoscopic surgery Vertical Assembly Test Stand Video assisted thorascopic surgery Video-assisted thoracic surgery Video-assisted thoracic... -
Vbch
Van buchem disease -
Vbd
Voice Band Data Vinblastine, bleomycin, ddp Voltage breakdown Vertebral bone density Vertebrobasilar dolichoectasia -
Vbeta
Variable beta chain Variable beta - also VB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.