- Từ điển Viết tắt
Vhf
- Very high frequency
- Very High Frequencies
- Viral hemorrhagic fever
- Ventral hippocampal formation
- Viral haemorrhagic Fever
- Venezuelan hemorrhagic fever
- Very-High Frequency
- Visual half-field
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vhl
Von hippel lindau Vertical hemilaryngectomy -
ViClas
Violent Crimes Linkage Analysis System -
ViRC
Visual Internet Relay Chat -
ViTS
Vertical Interval Test Signal Video Teleconferencing System - also VTS Video Telecommunications System Vertical insertion test signal Video Image Tracking... -
ViViD
Voice, Video and Data -
VicSES
Victorian State Emergency Services -
VicTrack
Victorian Rail Track Corporation -
Video-EEG
Video-electroencephalography -
Viki
Virtual Keyboard - also VK -
Vim
Vimentin - also VM, VMT and Vi -
Viol
Violaceus Viola sp. -
Vipoma
Vasoactive intestinal peptide producing tumor -
Vir
Virginia - also VA, V and Va. VIRGIN ISLANDS - also VI, VG, VGB, V.I. and U.S.V.I. -
Viradel
Virus adsorption-elution -
Virtual Call
Virtueller Anruf -
Vis-NIR
Visible-near-infrared -
Vis5D
Visualization of Five-Dimensional data -
VisAD
Visualization for Algorithm Development -
Vit
Vitamin - also V VAN KAMPEN HIGH INCOME TRUST Variety Index for Toddlers Vellore Institute of Technology Viral isolation technique Vishwakarma Institute... -
VitD3
Vitamin D3 - also VD, VD3, VITD and Vit D3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.