- Từ điển Viết tắt
YCDBSOYA
Xem thêm các từ khác
-
YCDBWYCID
You Can\'t Do Business When Your Computer Is Down -
YCDU
Youth Counselling Development Unit -
YCE
IATA code for Centralia/Huron Airpark, Centralia, Ontario, Canada -
YCES
Yamato Colony Elementary School -
YCF
Car Float Young Constructors Forum Yankee Critical Facility -
YCG
IATA code for Castlegar Airport, Castlegar, British Columbia, Canada York Consulting Group -
YCH
Yangon Children\'s Hospital IATA code for Miramichi Airport, Miramichi, New Brunswick, Canada -
YCHS
York Centre for Health Studies Yuba City High School -
YCI
Yale Children\'s Inventory -
YCIII
Yeast chromosome III -
YCIITM
Your Check Is In The Mail Your Cheque Is In The Mail -
YCISS
York Centre for International and Security Studies -
YCL
YUBA COUNTY LIBRARY YATES COMMUNITY LIBRARY YOLO COUNTY LIBRARY IATA code for Charlo Airport, Charlo, New Brunswick, Canada YOAKUM COUNTY LIBRARY YANKTON... -
YCLD
YAVAPAI COUNTY LIBRARY DISTRICT YUMA COUNTY LIBRARY DISTRICT -
YCLIU
You Can Look It Up -
YCLS
YORK COUNTY LIBRARY SYSTEM -
YCMAOWBE
You can\'t make an omelette without breaking eggs You cannot make an omelette without breaking eggs -
YCMASPOOASE
You can\'t make a silk purse out of a sow\'s ear -
YCMB
Yellow, Cyan, Magenta and Black -
YCMOU
Yashwantrao Chavan Maharashtra Open University
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.