- Từ điển Viết tắt
YSJ
Xem thêm các từ khác
-
YSJU
Yamashita-Shinnihon Line - also YSDU, YSLU, YSLZ, YSTU and FECU -
YSK
IATA code for Sanikiluaq Airport, Sanikiluaq, Nunavut, Canada -
YSKP
Yellow Sea Korean Peninsula -
YSLU
Yamashita-Shinnihon Line - also YSDU, YSJU, YSLZ, YSTU and FECU -
YSLZ
Yamashita-Shinnihon Line - also YSDU, YSJU, YSLU, YSTU and FECU -
YSM
Yale School of Management IATA code for Fort Smith Airport, Fort Smith, Northwest Territories, Canada Years since menopause You scare me Yourdon Structured... -
YSMF
You stupid mother Fucker You stupid mother fuckers -
YSMIF
YOSHITOMI PHARMACEUTICALS -
YSMX
Canadian Gypsum Company -
YSO
Young Stellar Objects Youna Stellar Object Young Stellar Object -
YSP
Youth Service Partners IATA code for Marathon Airport, Marathon, Ontario, Canada Yield Spread Premium -
YSPCF
YOUR SPACE PLC. -
YSS
YALLINGUP STEINER SCHOOL Yellow semen syndrome Yield shear stress You Suck Severely Youth Support Service -
YSTM
YOUTHSTREAM MEDIA NETWORKS, INC. -
YSTU
Yamashita-Shinnihon Line - also YSDU, YSJU, YSLU, YSLZ and FECU -
YSTX
Youngstown Sheet and Tube Company -
YSTs
Yolk sac tumors - also YST -
YSU
Youngstown State University IATA code for Summerside Airport, Summerside, Prince Edward Island, Canada Yerevan State University -
YSUTY
YASUDA TRUST and BANKING CO. LTD. -
YSW
Yeah sure whatever
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.