- Từ điển Việt - Anh
Ái lực
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Affinity
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
affinity
affinity (A)
avidity
Xem thêm các từ khác
-
Sự tiện dọc
straight turning -
Sự tiến động
precessional motion, precession, sự tiến động các phân điểm, precession of the equinoxes, sự tiến động hành tinh, planetary precession,... -
Sự tiện gờ vai
shoulder turning -
Sự tiện góc
angular milling -
Kỹ thuật làm sạch
clean-up technique -
Kỹ thuật lạnh
cooling technique, refrigerating engineering, refrigeration technique, kỹ thuật lạnh công nghiệp, industrial refrigerating engineering -
Kỹ thuật lạnh sâu
cryoengineering, cryogenic engineering, cryogenics, cryotechnique, lowtemperature engineering, refrigeration, refrigeration engineering -
Kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ
well logging -
Ái nhân
nucleophilic -
Ái/ối
ouch -
Âm
danh từ, Tính từ: negative, lunar, female, acoustic, audio, earth, minus, negative (-), sonic, sound, tone, warm,... -
Sự tiến lên
advance, giải thích vn : chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình ; nghĩa thông dụng: làm cho... -
Sự tiện lỗ chính xác
fine boring -
Sự tiện lỗ tinh
borizing, fine boring -
Sự tiến ngang
across cutter, squaring, cross feed -
Sự tiền ra
pre-emphasis -
Sự tiện rãnh
sogging -
Kỹ thuật luyện kim
metallurgical engineering, giải thích vn : một nghành kỹ thuật liên quan đến các kim loại và hợp kim , bao gồm các phương pháp... -
Kỹ thuật mã hóa
cryptographic technique, cryptography, encryption technology, giải thích vn : mật mã liên quan đến việc giữ gìn thông tin , thường là... -
Kỹ thuật mặt trời
solar engineering, solar technology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.