Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ánh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Clove
ánh tỏi
a clove of garlic
Light, glare
ánh đèn pha xe hơi
the glare of car headlights
ánh mặt trời
the glare of the sun
ánh trăng
moonlight
cuộc đi dạo dưới ánh trăng
a walk by moonlight
Lustre
ánh kim
metallic lustre

Tính từ

Glistening, sparkling, glittering, glaring
đôi mắt ta ánh lên một niềm lạc quan không tả xiết
her eyes are glistening with indescribable optimism

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blush
brightness
glance
gloss
luster
lustre
face
image
photograph
photographic
picture
print
reflection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top