- Từ điển Việt - Anh
Ảnh âm
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
reversed image
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
negative image
Xem thêm các từ khác
-
Ảnh ẩn
latent image -
Sự truyền động
automatic drive, drive, drive line, driving, gearing, impulsion, motor drive, shafting, transmission, sự truyền động ( bằng ) trục vít, worm-gear... -
Sự truyền động bằng trục
shaft drive -
Sự truyền động bằng xích
chain drive -
Sự truyền động bằng xích và bánh xích
chain and sprocket wheel drive -
Sự truyền động bánh răng
gear drive, gear set, gear train, gear transmission, train of gearing, train of gears -
Sự truyền đồng bộ
synchronous drive, synchronous transfer, synchronous transmission, sự truyền đồng bộ nhị phân, binary synchronous transmission -
Sự truyền động bộ phận
sectional drive -
Sự truyền động cuối cùng
final drive, final transmission, wheel and axle drive -
Nâng một chỉ số
raising of an index -
Nặng mùi
tính từ., malodorous, strong, fetid. -
Nạng nâng
sprag -
Nâng nhiệt độ
temperature lift -
Nang niêm dịch
mucocele -
Nặng quá
overweight -
Nang răng
dental follum, dental sac, odontocele -
Năng suất
danh từ., capacity, delivery, duty, effect, efficiency, output, performance, power, product aggregate, production, production capacity, production rate,... -
Năng suất (lao động)
productivity -
Năng suất (lỗ khoan)
capacity -
Năng suất (lượng) nước lạnh
chilled-water output
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.