- Từ điển Việt - Anh
Áp suất
|
Thông dụng
Danh từ
Pressure
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
back pressure
Giải thích VN: (trong ống thoát nước) áp suất khí trong ống cao hơn áp suất khí [[quyển.]]
Giải thích EN: In a drainage pipe, any air pressure exceeding atmospheric pressure..
head
- áp suất (thủy) tĩnh
- static head
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất hút
- suction head
- áp suất lỏng
- fluid head
- áp suất lỏng
- liquid head
- áp suất môi chất lạnh
- refrigerant head
- áp suất thủy tĩnh
- hydrostatic head
- áp suất thủy tĩnh đầy đủ
- full head of water
- áp suất toàn phần
- total head
- áp suất trọng lực
- gravity head
- áp suất động
- velocity head
- biến thiên áp suất dòng
- head-flow characteristic
- bình áp suất
- head tank
- bơm áp suất thấp
- low-pressure pump or low-head pump
- sự mất mát áp suất
- lose of head
- sự tổn thất áp suất
- loss in head
- đặc tính áp suất (tĩnh)
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất tĩnh
- head-flow characteristic
pressure
Giải thích VN: Lực tác dụng lên một diện tích nhất định. Lực ép tác dụng lên đơn vị bề [[mặt.]]
- ảnh hưởng của áp suất đến độ nhớt (của dầu)
- viscosity pressure effect
- áp chân không kế (đo cả áp suất dư)
- vacuum pressure gauge
- áp kế (áp suất) tuyệt đối
- absolute pressure manometer
- áp kế Amerada đo áp suất ở sâu
- Amerada depth pressure recording apparatus
- áp kế áp suất cao
- high-pressure manometer
- áp kế áp suất thấp
- low-pressure gage
- áp kế áp suất thấp
- low-pressure gauge
- áp kế áp suất thấp
- low-pressure manometer
- áp kế chân không (đo áp suất dư)
- vacuum pressure gauge
- áp suất (khí) thấp
- subatmospheric pressure
- áp suất (lối) vào
- inlet pressure
- áp suất (theo) áp kế
- gauge pressure
- áp suất (theo) áp kế
- manometer pressure
- áp suất (trong) ống xoắn
- coil pressure
- áp suất (trong) ống xoắn
- coiling pressure
- áp suất âm
- negative pressure
- áp suất âm (thanh)
- acoustic pressure
- áp suất âm thanh
- acoustic pressure
- áp suất âm thanh
- sound pressure
- áp suất âm thanh chuẩn
- reference sound pressure
- áp suất âm thanh cực đại
- maximum sound pressure
- áp suất âm thanh cực đại
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh hiệu dụng
- effective sound pressure
- áp suất âm thanh tức thời
- instantaneous sound pressure
- áp suất âm thanh đỉnh
- peak sound pressure
- áp suất an toàn
- safe pressure
- áp suất ánh sáng
- light pressure
- áp suất áp kế
- gage pressure
- áp suất áp kế
- gauge pressure
- áp suất áp kế
- manometer pressure
- áp súât áp kế
- gage pressure
- áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp suất axetylen
- acetylene pressure
- áp suất ban đầu
- initial pressure
- áp suất ban đầu (trong vỉa)
- virgin pressure
- áp suất bão hòa
- boundary phase pressure
- áp suất bão hòa
- saturation pressure
- áp suất bão hòa hơi nước
- water-vapour saturation pressure
- áp suất bão hòa khí
- gas saturation pressure
- áp suất bão hòa nguyên thủy
- original saturation pressure
- áp suất bay hơi
- evaporating pressure
- áp suất bay hơi
- vaporization pressure
- áp suất bay hơi
- vaporizing pressure
- áp suất bể chứa
- reservoir pressure
- áp suất bể dầu
- tank pressure
- áp suất bề mặt
- surface pressure
- áp suất bên
- lateral pressure
- áp suất bên ngoài
- outside pressure
- áp suất bên trong
- inside pressure
- áp suất bên trong
- internal pressure
- áp suất biên
- boundary pressure
- áp suất biên
- side pressure
- áp suất bình chứa
- receiver pressure
- áp suất bình ngưng
- condenser pressure
- áp suất bình thường
- normal pressure
- áp suất bơm
- pump pressure
- áp suất bức xạ
- radiation pressure
- áp suất bức xạ âm (thanh)
- acoustic radiation pressure
- áp suất bức xạ mặt trời
- solar radiation pressure
- áp suất bung ra
- bursting pressure
- áp suất các te
- crankcase pressure
- áp suất cacte
- crankcase pressure
- áp suất cân bằng
- balance pressure
- áp suất cân bằng
- balanced pressure
- áp suất cân bằng
- equalized pressure
- áp suất cân bằng
- equilibrium pressure
- áp suất cao
- heavy pressure
- áp suất cao
- high-pressure
- áp suất cấp
- delivery pressure
- áp suất cấp liệu
- feed pressure
- áp suất cấp liệu
- supply pressure
- áp suất cấp trung gian
- interstage pressure
- áp suât chân không
- vacuum pressure
- áp suất chân không
- negative pressure
- áp suất chân không
- vacuum pressure
- áp suất chất khí
- gas pressure
- áp suất chất lỏng
- fluid pressure
- áp suất chất lỏng tĩnh
- static liquid pressure
- áp suất chất lưu
- fluid pressure
- áp suất cháy
- combustion pressure
- áp suất chảy
- open pressure
- áp suất chảy ban đầu
- initial flow pressure
- áp suất chảy cuối
- final flow pressure
- áp suất chảy ra tối thiểu
- minimum internal yield pressure
- áp suất chênh
- differential pressure
- áp suất chênh
- pressure differential
- áp suất chênh không đổi
- constant differential pressure
- áp suất chỉ thị trung bình
- mean indicated pressure
- áp suất cho phép
- admission pressure
- áp suất cho phép
- allowable pressure
- áp suất cho phép
- permissible pressure
- áp suất chuẩn
- normal pressure
- áp suất chuẩn
- reference pressure
- áp suất có hiệu quả
- effective pressure
- áp suất công tác
- working pressure
- áp suất của âm
- sound pressure
- áp suất của áp kế
- manometer pressure
- áp suất của hỗn hợp khí
- gas mixture pressure
- áp suất cửa ra
- discharge pressure
- áp suất cửa ra
- outlet pressure
- áp suất của sung
- delivery pressure
- áp suất của thành hệ
- rack pressure
- áp suất cục bộ
- partial pressure
- áp suất cực cao
- EP (extremepressure)
- áp suất cực cao
- extreme pressure (EP)
- áp suất cực hạn
- extreme pressure
- áp suất cực đại
- refusal pressure
- áp suất cuối
- final pressure
- áp suất danh định
- pressure rating
- áp suất danh định
- rated pressure
- áp suất dầu
- oil-pressure
- áp suất dầu (nhớt)
- oil pressure
- áp suất dầu bôi trơn
- lubricating pressure
- áp suất do ứ đọng
- stagnation pressure
- áp suất dòng chảy
- flowing pressure
- áp suất dòng khí hút vào
- air intake pressure
- áp suất dư
- excess pressure
- áp suất dư
- excessive pressure
- áp suất dư
- gauge pressure
- áp suất dư
- residual pressure
- áp suất dư
- superatmospheric pressure
- áp suất dư
- surge pressure
- áp suất dư
- surplus pressure
- áp suất dư kế
- gauge pressure meter
- áp suất dư trong lỗ chứa (của nước)
- residual pore pressure
- áp suất dưới (điểm) tới hạn
- bellow critical pressure
- áp suất dưới (điểm) tới hạn
- subcritical pressure
- áp suất dưới tới hạn
- subcritical pressure
- áp suất dương
- positive pressure
- áp suất ép
- compression pressure
- áp suất ga
- gas pressure
- áp suất gas
- gas pressure
- áp suất giả tới hạn
- pseudo-critical pressure
- áp suất giảm
- decreasing pressure
- áp suất giàn bay hơi
- evaporator pressure
- áp suất gió
- blast pressure
- áp suất gió
- wind pressure
- áp suất giới hạn
- refusal pressure
- áp suất giữ
- clamping pressure
- áp suất gốc
- reference pressure
- áp suất gốc (mốc)
- reference pressure
- áp suất hành trình nén
- compression stroke pressure
- áp suất hiệu chỉnh
- calibration pressure
- áp suất hiệu dụng
- effective pressure
- áp suất hiệu dụng trung bình
- mean effective pressure
- áp suất hiệu dụng trung bình
- mean effective pressure (mep)
- áp suất hiệu dụng trung bình
- mep (meaneffective pressure)
- áp suất hóa hơi
- evaporating pressure
- áp suất hóa hơi
- vaporization pressure
- áp suất hóa hơi
- vaporizing pressure
- áp suất hóa lỏng
- liquefaction pressure
- áp suất hơi
- steam pressure
- áp suất hơi
- vapor pressure
- áp suất hơi
- vapour pressure
- áp suất hơi
- vapour pressure bomb
- áp suất hơi (nước)
- steam pressure
- áp suất hơi ẩm
- moisture vapour pressure
- áp suất hơi ban đầu
- initial vapour pressure
- áp suất hơi bão hòa
- saturated vapor pressure
- áp suất hơi bão hòa
- saturated vapour pressure
- áp suất hơi bão hòa
- saturation vapor pressure
- áp suất hơi môi chất lạnh
- refrigerant gas pressure
- áp suất hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour pressure
- áp suất hơi nước
- moisture pressure
- áp suất hơi nước
- moisture vapour pressure
- áp suất hơi nước
- steam pressure
- áp suất hơi nước
- thermal steam pressure
- áp suất hơi nước
- vapor pressure
- áp suất hơi nước
- vapour pressure
- áp suất hơi nước
- water-vapour pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- saturated steam pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- saturated water vapor pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- saturation vapour pressure
- áp suất hơi nước hiệu dụng
- effective steam pressure
- áp suất hơi riêng phần
- partial vapour pressure
- áp suất hơi trên pittông
- thermal steam pressure
- áp suất hơi vào
- inlet pressure
- áp suất hút
- back pressure
- áp suất hút
- inlet pressure
- áp suất hút
- intake pressure
- áp suất hút
- suction pressure
- áp suất hút ra
- exhaust pressure
- áp suất hút thấp
- low suction pressure
- áp suất hút vào
- inlet pressure
- áp suất hút vào
- intake pressure
- áp suất kế
- gauge pressure
- áp suất kế
- pressure gauge
- áp suất kế của dầu
- oil-pressure gauge
- áp suất kết đông
- freezing pressure
- áp suất khí
- gas pressure
- áp suất khí áp kế
- barometric pressure
- áp suất khí bắt lửa
- firing pressure
- áp suất khí ở lỗ rỗng
- pore gas pressure
- áp suất khí quyển
- air pressure
- áp suất khí quyển
- atmospheric pressure
- áp suất khí quyển
- barometric pressure
- áp suất khí quyển thấp
- low air pressure
- áp suất khí quyển tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp suất khí trời
- barometric pressure
- áp suất khí động (lực)
- aerodynamic pressure
- áp suất khi đóng giếng
- shut in pressure
- áp suất khởi động
- initial pressure
- áp suất không khí
- air pressure
- áp suất không khí
- atmospheric pressure
- áp suất không khí
- atmospherical pressure
- áp suất không khí
- barometric pressure
- áp suất không tuyệt đối
- zero, absolute, of pressure
- áp suất không đổi
- constant pressure
- áp suất kiểm tra
- proof pressure
- áp suất làm việc
- operating pressure
- áp suất làm việc
- working pressure
- áp suất làm việc của quạt
- fan operating pressure
- áp suất làm việc thực tế
- actual working pressure
- áp suất lỗ hổng
- pore pressure
- áp suất lốp
- tire pressure
- áp suất lốp (vỏ)
- inflation pressure
- áp suất lốp xe
- tyre pressure
- áp suất lúc đầu
- initial pressure
- áp suất mao dẫn
- capillary pressure
- áp suất miệng giếng
- wellhead pressure
- áp suất mỏ
- field pressure
- áp suất mốc
- reference pressure
- áp suất môi chất lạnh
- refrigerant pressure
- áp suất não
- brain pressure
- áp suất não-tủy
- cerebrospinal pressure
- áp suất nạp vào
- inlet pressure
- áp suất nạp vào
- intake pressure
- áp suất nén
- compression pressure
- áp suất nén quá áp
- excessive delivery pressure
- áp suất nén tới hạn
- critical compression pressure
- áp suất ngoài
- external pressure
- áp suất ngưng tụ
- condensing pressure
- áp suất ngược
- back pressure
- áp suất ngược của khí thải
- exhaust back pressure
- áp suất nhiên liệu
- fuel pressure
- áp suất nổ
- bursting pressure
- áp suất nội
- internal pressure
- áp suất nồi hãm
- brake cylinder pressure
- áp suất non
- under pressure
- áp suất nước
- water pressure
- áp suất nước lỗ hổng
- pore water pressure
- áp suất ở cửa vào
- inlet pressure
- áp suất ở cửa vào
- intake pressure
- áp suất ở lỗ hổng
- pore pressure
- áp suất ở rìa
- edge pressure
- áp suất ồn tự thân (micro)
- inherent noise pressure
- áp suất ống chống
- casing pressure
- áp suất phá hỏng
- breakdown pressure
- áp suất phá hỏng
- breaking pressure
- áp suất phân bố đều
- uniform pressure
- áp suất phân dị
- differential pressure
- áp suất phân phối
- delivery pressure
- áp suất pháp tuyến
- normal pressure
- áp suất phun
- injection pressure
- áp suất phun
- open pressure
- áp suất phụt
- grout pressure
- áp suất quá mức
- excess pressure
- áp suất quy chuẩn
- gage pressure
- áp suất quy chuẩn
- gauge pressure
- áp suất quy đổi
- reduced pressure
- áp suất ra (bơm)
- discharge pressure
- áp suất riêng
- partial pressure
- áp suất riêng
- specific pressure
- áp suất riêng của đường ống
- pipeline service pressure
- áp suất riêng phần
- partial pressure
- áp suất riêng phần không khí
- air partial pressure
- áp suất rút gọn
- reduced pressure
- áp suất siêu cao
- extreme pressure
- áp suất sôi
- boiling pressure
- áp suất sôi
- evaporating pressure
- áp suất sôi
- vaporization pressure
- áp suất sôi
- vaporizing pressure
- áp suất sóng xung
- shock pressure
- áp suất tác dụng
- active pressure
- áp suất tại cửa ra
- exit pressure
- áp suất tâm thu
- systolic pressure
- áp suất tâm trương
- diastolic pressure
- áp suất tán nhuyễn (sơn)
- atomizing pressure
- áp suất tăng
- elevated pressure
- áp suất tăng áp
- boost pressure
- áp suất tăng áp
- charging pressure
- áp suất tầng chứa
- formation pressure
- áp suất tầng chứa
- reservoir pressure
- áp suất tăng cường
- boost pressure
- áp suất thẩm thấu
- osmotic pressure
- áp suất thăng hoa
- sublimation pressure
- áp suất thấp
- low pressure
- áp suất thấp
- negative pressure
- áp suất thấp nhất
- zero, absolute, of pressure
- áp suất thế chỗ
- displacement pressure
- áp suất thế chỗ chất lỏng
- fluid displacement pressure
- áp suất thể tích
- oncotic pressure
- áp suất thiết bị tách
- trap pressure
- áp suất thiết kế
- design pressure
- áp suất thổi
- blast pressure
- áp suất thổi
- blowing pressure
- áp suất thổi thêm
- boost pressure
- áp suất thông gió
- ventilating pressure
- áp suất thử nghiệm
- proof pressure
- áp suất thử nghiệm
- test pressure
- áp suất thử nghiệm
- testing pressure
- áp suất thừa
- excess pressure
- áp suất thực
- terminal pressure
- áp suất thủy lực
- hydraulic pressure
- áp suất thủy ngân
- mercury pressure
- áp suất thủy tĩnh
- hydrostatic pressure
- áp suất thủy tĩnh cuối của bùn
- final hydrostatic mud pressure
- áp suất thủy động
- hydrodynamic pressure
- áp suất tiếp xúc
- contact pressure
- áp suất tiêu chuẩn
- normative pressure
- áp suất tiêu chuẩn
- standard pressure
- áp suất tĩnh
- static pressure
- áp suất tĩnh (của giếng dầu)
- closed in pressure
- áp suất tĩnh của dầu
- oilstatic pressure
- áp suất tính toán
- design pressure
- áp suất toàn phần
- full pressure
- áp suất toàn phần
- impact pressure
- áp suất toàn phần
- total pressure
- áp suất tới hạn
- critical pressure
- áp suất tới hạn
- extreme pressure
- áp suất tổng cộng
- overall pressure
- áp suất trên atmosphe
- superatmospheric pressure
- áp suất trên mặt đất
- ground pressure
- áp suất trên tới hạn
- above critical pressure
- áp suất trên tới hạn
- supercritical pressure
- áp suất trì trệ
- stagnation pressure
- áp suất trộn
- miscibility pressure
- áp suất trong
- internal pressure
- áp suất trong mắt
- intraocular pressure
- áp suất trong ngực
- intrathoracic pressure
- áp suất trong ống hút
- manifold air pressure
- áp suất trung bình
- mean pressure
- áp suất trung bình
- medium pressure
- áp suất trung gian
- intermediate pressure
- áp suất trung hòa
- neutral pressure
- áp suất trung tính
- neutral pressure
- áp suất trương
- swelling pressure
- áp suất tự chảy
- open flow pressure
- áp suất tự phun
- artesian uplift pressure
- áp suất tương đối
- relative pressure
- áp suất tuyến tính
- linear pressure
- áp suất tuyệt đối
- absolute pressure
- áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure
- áp suất vận dụng
- operating pressure
- áp suất vận hành
- operating pressure
- áp suất vận hành
- working pressure
- áp suất vào
- input pressure
- áp suất vi sai
- differential pressure
- áp suất vỉa
- formation pressure
- áp suất vỉa
- reservoir pressure
- áp suất vỡ tung
- bursting pressure
- áp suất vượt quá áp lực khí quyển
- pressure above the atmosphere
- áp suất xả
- discharge pressure
- áp suất yêu cầu
- desired pressure
- áp suất đã ghi
- rated pressure
- áp suất đầu giếng
- well bead pressure
- áp suất đẩy
- discharge pressure
- áp suất đáy (giếng) phân dị
- bottom hole differential pressure
- áp suất đáy tự chảy
- bottom hole flowing pressure
- áp suất để cân bằng
- balancing pressure
- áp suất điều biến
- modulator pressure
- áp suất điều chỉnh
- setting pressure
- áp suất điều khiển
- control pressure
- áp suất đỉnh
- top pressure
- áp suất định mức
- nominal pressure
- áp suất định tĩnh
- geostatic pressure
- áp suất đo bức xạ
- radiometric pressure
- áp suất đơn vị
- unit pressure
- áp suất đóng
- closing pressure
- áp suất động
- dynamic pressure
- áp suất động
- impact pressure
- áp suất động
- kinetic pressure
- áp suất động
- ram pressure
- áp suất động
- velocity pressure
- áp suất động của trái đất
- active service.active earth pressure
- áp suất động mạch
- arterial pressure
- áp suất đúc phun
- injection molding pressure
- áp suất đúc phun
- injection moulding pressure
- áp suất đường lỏng
- liquid line pressure
- áp suất đường ống
- line pressure
- áp suất đường ống
- main (line) pressure
- áp suất đường ống chính
- line pressure
- bảo vệ áp suất quá áp
- excess pressure protection
- báo động áp suất
- pressure alarm
- bể chứa áp suất
- pressure tank
- bẻ tạo áp suất
- pressure bellows
- biên độ áp suất
- pressure amplitude
- biểu đồ áp suất tiếp tuyến
- tangential pressure diagram
- bình (chứa) áp suất cao
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình áp suất
- pressure tank
- bình áp suất
- pressure vessel
- bình áp suất cao
- pressure vessel
- bình áp suất không khí/nước
- air/water pressure vessel
- bình chịu áp (suất)
- pressure vessel
- bình chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa áp suất thấp
- low-pressure refrigerant
- bình chứa chịu áp suất
- pressure vessel
- bình có áp suất cao
- pressure vessel
- bộ áo chịu áp suất
- pressure suit
- bộ chỉ báo áp suất
- pressure indicator
- bộ chuyển đổi áp suất
- pressure transducer
- bộ ghi áp suất
- pressure recorder
- bộ giảm áp suất
- pressure reducer
- bộ giám sát áp suất
- pressure monitor
- bộ khống chế áp suất tĩnh
- static pressure controller
- bộ tính áp suất
- pressure accumulator
- bộ điều chỉnh áp suất
- pressure controller
- bộ điều chỉnh áp suất
- pressure governor
- bộ điều chỉnh áp suất
- pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất axetylen
- acetylene pressure regulator
- bộ điêu chỉnh áp suất cácte
- crankcase pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất cacte
- crankcase pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất dầu
- oil pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất thấp
- back pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất thấp
- suction pressure regulator
- bộ điều khiển áp suất
- pressure control
- bộ điều khiển áp suất
- pressure controller
- bộ điều tiết áp suất (van giảm áp trong phun K)
- system pressure regulator
- bộ điều tiết áp suất dầu
- oil pressure regulator
- bơm áp suất
- pressure pump
- bơm áp suất thấp
- low-pressure pump or low-head pump
- bơm chân không áp suất cao
- high-pressure vacuum pump
- bù áp suất đẳng tĩnh
- isostatic pressure compensa-tion
- buồng áp suất thấp
- low-pressure chamber
- buồng áp suất tĩnh
- static pressure chamber
- cách xả áp suất
- relief of the pressure
- cảm biến áp suất
- pressure sensitive element
- cảm biến áp suất dầu (nhớt)
- oil pressure sensor
- cân bằng áp áp suất cácte
- crankcase pressure equalization
- cân bằng áp suất bên trong
- internal pressure equalization
- cân bằng áp suất cácte
- crankcase pressure equalization
- cân bằng áp suất ngoài
- external pressure equalization
- cao độ kế áp suất
- pressure altimeter
- cáp dầu áp suất cao
- high-pressure oil-filled cable
- chất lỏng truyền áp (suất)
- pressure transmitting fluid
- chất phụ gia ở áp suất cực cao (kỹ thuật khoan)
- pressure-pressure additive
- chỉ số áp suất cơ sở
- base pressure index
- chu trình áp suất đơn
- single-pressure cycle
- chu trình một áp suất
- single-pressure cycle
- cơ cấu bảo hiểm áp suất
- pressure relief device
- công tắc áp suất cao-thấp
- hi-lo pressure switch
- công tắc áp suất dầu (nhớt)
- oil pressure switch
- công thức áp suất hơi Kirchhoff
- Kirchhoff vapor pressure formular
- dấu hiệu áp suất âm
- negative pressure sign
- dị thường áp suất
- abnormal pressure
- dụng cụ chỉ áp suất
- indicating pressure gage
- dưới áp suất
- pressure-locked
- dưỡng đo áp suất vi sai
- differential pressure gauge
- giảm áp suất
- pressure drop
- giảm áp suất bậc hai
- quadratic pressure drop
- giảm áp suất trong ống xoắn
- grid pressure drop
- giản đồ áp suất hơi
- vapor pressure diagram
- giản đồ áp suất hơi
- vapour pressure diagram
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure-enthalpy chart
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure-enthalpy diagram
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure-heat diagram
- giản đồ áp suất/thể tích
- pressure/volume diagram
- giản đồ entanpy-áp suất
- enthalpy-pressure diagram
- giản đồ thể tích-áp suất
- pressure volume diagram
- giếng áp suất cao
- high-pressure well
- giới hạn độ bền áp suất
- internal yield pressure strength
- giữ áp suất
- to keep up pressure
- giữ bằng áp suất
- pressure storage
- gradien áp suất
- pressure gradient
- građien áp suất
- pressure gradient
- hầm áp suất
- pressure tunnel
- hệ số áp suất
- coefficient of pressure
- hệ số áp suất
- pressure coefficient
- hệ số áp suất tương đối
- relative pressure coefficient
- hệ số phản xạ áp suất
- pressure flection coefficient
- hệ thống áp suất
- pressure system
- hệ thống giám sát áp suất cáp
- Cable Pressure Monitoring System (CPMS)
- hiệu áp suất
- pressure difference
- hiệu số áp suất
- pressure difference
- hiệu ứng áp suất cao
- high-pressure effects
- hộp xếp tạo áp suất
- pressure bellows
- kênh áp suất thấp
- low-pressure channel
- khả năng chịu áp suất
- pressure resistance
- khoang áp suất thấp
- low-pressure chamber
- khoang [[[buồng]]] áp suất thấp
- low-pressure chamber
- khống chế áp suất hút
- back pressure control
- khống chế áp suất hút
- suction pressure control
- khống chế áp suất kép
- combined-pressure control
- khống chế áp suất ngưng tụ
- condensing pressure control
- không khí áp suất thấp
- low-pressure air
- lò hơi áp suất trên tới hạn
- supercritical pressure steam generator
- lò đốt áp suất thấp
- low-pressure burner
- lò đốt ga áp suất thấp
- low-pressure gas burner
- lốp áp suất cao
- high-pressure tire
- lốp áp suất cao
- high-pressure tyre
- mất áp suất
- pressure loss
- mặt đầu áp suất
- pressure front
- máy biến năng áp suất kháng từ
- reluctance pressure transducer
- máy biến năng áp suất-từ
- magnetic pressure transducer
- máy chưng cất dùng áp suất
- pressure still
- máy ghi áp suất
- pressure recorder
- máy giãn nở áp suất cao
- high-pressure expansion engine
- máy nén áp suất cao
- high-pressure compressor
- máy nén áp suất thấp
- low-pressure compressor
- máy quạt áp suất thấp
- low-pressure blower
- máy tạo áp suất
- pressure generator
- máy thu áp suất thấp
- low-pressure receiver
- máy đá áp suất thấp
- low-pressure ice [making machine]
- máy đá áp suất thấp
- low-pressure ice maker
- máy đá áp suất thấp
- low-pressure ice making machine
- máy đo áp suất
- pressure gage
- máy đo áp suất
- pressure gauge
- máy đo áp suất
- pressure meter
- máy đo áp suất âm thanh
- sound pressure meter
- máy đo áp suất tuyệt đối
- absolute pressure gage
- máy đo áp suất tuyệt đối
- absolute pressure gauge
- máy đo áp suất điện dung
- capacitive-pressure transducer
- máy đo mức áp suất âm thanh
- Sound Pressure Level (SPLM)
- micrô áp suất
- pressure microphone
- micrô građien áp suất
- pressure gradient microphone
- mỡ áp suất cao
- high pressure grease
- mức áp suất
- pressure level
- mức áp suất âm (thanh)
- sound pressure level
- mức áp suất âm thanh
- sound pressure level
- mức áp suất âm thanh
- Sound Pressure Level (SPL)
- mức áp suất âm thanh octa
- octave sound-pressure level
- nắp áp suất
- pressure clack
- nạp liệu dưới áp suất
- pressure charging
- nghiên cứu áp suất cao
- high-pressure research
- nguồn áp suất thủy lực
- hydraulic pressure source
- nguồn áp suất thủy lực
- hydraulic pressure supply
- nhạy áp suất
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- pressure-sensitive
- nhiệt kế áp suất hơi
- vapor pressure thermometer
- nhiệt kế áp suất hơi
- vapour pressure thermometer
- nhiệt kế áp suất hơi
- vapour-pressure thermometer
- nhiệt độ và áp suât tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure (STP)
- nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure
- nhớt kế áp suất
- pressure viscometer
- nồi (chịu) áp suất
- pressure cooker
- nồi áp suất
- pressure cooker
- nồi áp suất
- pressure cooker or pressurecooker
- nồi áp suất
- pressure vessel
- nội áp suất
- internal pressure
- nồi hơi áp suất thấp
- low-pressure boiler
- ốc điều chỉnh áp suất dầu
- oil pressure adjusting screw
- phân bố áp suất
- pressure distribution
- phần tử cảm biến áp suất
- pressure sensitive element
- phần tử gia tăng áp suất (của môi chất lạnh)
- pressure-imposing element
- phép xác định áp suất hơi
- vapor pressure test
- phía áp suất thấp
- low-pressure side
- phổ áp suất âm thanh
- sound pressure spectrum
- phòng áp suất
- pressure cabin
- phụ thuộc áp suất
- pressure dependent
- phục hồi áp suất (trong thử vỉa)
- pressure build-up
- quan hệ áp suất-nhiệt độ
- pressure-temperature relationship
- quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
- pressure volume temperature law (relationship)
- quan hệ nhiệt độ-áp suất hơi
- vapour-pressure temperature relationship
- quạt áp suất thấp
- low-pressure fan
- rơle (bảo vệ) áp suất thấp
- suction pressure cutout
- rơle (bảo vệ) áp suất thấp
- suction pressure switch
- rơle áp suất
- pressure switch
- rơle áp suất cao
- high-pressure controller
- rơle áp suất cao-thấp
- hi-lo pressure switch
- rơle áp suất chất lỏng
- liquid pressure relay
- rơle áp suất kép
- combined-pressure switch
- rơle áp suất kép
- dual pressure controller
- rơle áp suất kép
- hi-lo pressure switch
- rơle áp suất khí
- gas pressure relay
- rơle áp suất đặt xa
- remote pressure controller
- rơle bảo vệ áp suất dầu
- oil pressure cut-out
- rơle bảo vệ áp suất dầu
- oil pressure switch
- rơle bảo vệ áp suất thấp
- suction pressure cutout
- rơle bảo vệ áp suất thấp
- suction pressure protector
- rơle bảo vệ áp suất thừa
- excess pressure protector
- rơle mức phao áp suất thấp
- low-pressure float switch
- rơle thời gian-áp suất
- time-pressure clock
- sự bù áp suất
- pressure balance
- sự cân bằng áp suất
- pressure balance
- sự cân bằng áp suất ngoài
- external pressure equalization
- sự chế tạo bình áp suất
- pressure vessel construction
- sự chênh lệch áp suất
- pressure difference
- sự chênh lệch áp suất
- pressure differential
- sự duy trì áp suất
- pressure maintenance
- sự giảm áp suất
- pressure drop
- sự giảm áp suất
- pressure reduction
- sự hàn dưới áp suất
- pressure welding
- sự khống chế áp suất hút
- suction pressure control
- sự phân bố áp suất
- pressure distribution
- sự phân bổ áp suất
- pressure distribution
- sự phụ thuộc áp suất
- pressure dependence
- sự phun bằng áp suất
- pressure injection
- sự phun khí áp suất cao
- high pressure gas injection
- sự sưởi áp suất thấp
- low-pressure heating
- sự sụt áp suất
- pressure drop
- sự sụt áp suất
- pressure loss
- sự tăng áp suất
- pressure rise
- sự tăng tích áp suất
- pressure build-up
- sự thấm có áp suất
- pressure filtration
- sự thăng giáng áp suất
- pressure fluctuation
- sự thay đổi áp suất
- pressure variation
- sự thử áp suất
- pressure test
- sự thử áp suất
- pressure testing
- sự thử áp suất thấp
- low-pressure test
- sự thử chịu áp suất
- pressure test
- sự xả áp suất
- relief of the pressure
- sự điều chỉnh áp suất
- pressure control
- sự đo áp suất sự đo áp lực (tàu vũ trụ)
- pressure measurement
- súng sơn bằng áp suất (bình chứa sơn đặt rời)
- pressure-feed spray gun
- sụt áp suất trong ống xoắn
- grid pressure drop
- tâm áp suất
- centre of pressure
- tầng áp suất
- pressure stage
- thí nghiệm áp suất thủy tĩnh
- hydrostatic pressure test
- thí nghiệm trong nồi áp suất
- test at pressure above atmospheric
- thiết bị chuyển đổi áp suất
- pressure transducer
- thiết bị đo áp suất
- pressure measuring equipment
- thử áp suất nước bề mặt
- water pressure test for blanket hole
- thử áp suất đáy giếng
- bottom hole pressure test
- thử nghiệm áp suất bom
- bomb pressure test
- thử nghiệm áp suất thấp
- low pressure test
- thử nghiệm lặp lại áp suất
- pressure built up test
- thùng chứa chịu áp suất
- pressure vessel
- thùng chứa dưới áp suất
- pressure feed tank
- thủy lực ngược để lắp đặt áp suất thấp
- hydraulic back-pressure valve for low pressure installations
- tính toán tổn thất áp suất
- pressure drop calculation
- tổn thất áp suất cho phép
- acceptable pressure drop
- tổn thất áp suất dầu
- oil pressure loss
- tổn thất áp suất hút
- suction pressure loss
- trạm giảm áp suất
- pressure reducing station
- trang bị cho vùng áp suất giảm
- reduced pressure zone device
- tuabin áp suất thấp
- low pressure turbine
- tuabin đối áp suất
- back pressure turbine
- tường ngăn áp suất
- pressure bulkhead
- tỷ số tổn thất áp suất
- pressure drop rate
- vách ngăn áp suất
- pressure bulkhead
- vách ngăn chịu áp suất (tàu vũ trụ)
- pressure bulkhead
- van áp suất
- pressure valve
- van áp suất cao
- high pressure valve
- van áp suất dư
- residual pressure valve
- van áp suất không đổi
- constant-pressure valve
- van áp suất không đổi
- pressure regulating valve
- van áp suất không đổi
- pressure responsive valve
- van áp suất ngưng tụ
- condensing pressure valve
- van áp suất thấp
- low pressure calve
- van có đường cân bằng áp suất ngoài
- valve with external pressure equalizing connection
- Van giảm áp (Bộ điều chỉnh áp suất)
- Pressure-reducing valve
- van giảm áp suất dầu
- oil pressure relief valve
- van giảm áp suất khí
- gas pressure-reducing valve
- van giãn nở áp suất thấp
- low-pressure expansion valve
- van giới hạn áp suất
- pressure limiting valve or US proportioning valve
- van giữ áp suất
- pressure maintaining valve
- van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
- pressure compensating type flow dividing valve
- van phao áp suất cao
- high-pressure float valve
- van phao áp suất thấp
- low-pressure float valve
- van pilot áp suất không đổi
- constant-pressure pilot valve
- van điều chỉnh áp suất
- pressure control valve
- van điều chỉnh áp suất
- pressure regulating valve
- van điều chỉnh áp suất hút
- suction pressure hold-back valve
- van điều chỉnh áp suất hút
- suction pressure regulating valve
- van điều chỉnh áp suất không đổi
- pressure regulating [responsive] valve
- van điều tiết áp suất
- pressure regulating valve
- van điều tiết chênh lệch áp suất
- pressure differential warning valve
- van đo áp suất đáy giếng
- closed in pressure valve
- việc xả áp suất
- relief of the pressure
- vùng áp suất
- pressure zone
- vùng áp suất
- zone of pressure
- vùng áp suất thấp
- low-pressure area
- vùng áp suất thấp
- low-pressure receiver
- đặc tính giới hạn áp suất
- pressure limiting characteristic
- đặc trưng áp suất (khí tượng học)
- pressure characteristic
- đatsic áp suất
- pressure cell
- đầu cảm (biến) áp suất
- pressure sensitive element
- đèn áp suất hơi
- vapor pressure lamp
- đèn báo áp suất dầu
- oil pressure warning lamp
- đèn báo áp suất dầu (nhớt)
- oil pressure warning light
- đèn cảnh báo áp suất dầu
- oil pressure warning light
- đèn hơi natri áp suất thấp
- low pressure sodium lamp
- đèn thủy ngân áp suất cao
- high-pressure mercury lamp
- đèn thủy ngân áp suất thấp
- low-pressure mercury lamp
- điểm bão hòa áp suất-nhiệt độ
- pressure-temperature saturation point
- điều chỉnh áp suất bay hơi
- evaporating pressure control
- điều chỉnh áp suất cacte
- crankcase pressure regulation
- điều chỉnh áp suất cácte
- crankcase pressure regulation
- điều chỉnh áp suất ngưng tụ
- condensing pressure control
- điều chỉnh áp suất đẩy
- discharge pressure control
- điều chỉnh áp suất-nhiệt độ
- pressure-temperature control
- điều chỉnh tổn thất áp suất
- pressure drop control
- định luật áp suất riêng phần
- law of partial pressure
- độ cao theo áp suất
- pressure altitude
- độ cao theo áp suất
- pressure height
- độ chênh áp suất
- differential pressure
- độ chênh áp suất
- pressure difference
- độ chênh áp suất
- pressure differential
- độ chênh áp suất
- pressure drop
- độ giảm áp suất
- pressure drop
- độ giảm áp suất đoạn nhiệt
- adiabatic pressure drop
- đo nhiệt độ theo áp suất hơi
- vapour-pressure thermometry
- đồ thị áp suất phụ thuộc độ sâu (đia chất)
- pressure vs depth plot
- đồ thị áp suất-entanpy
- pressure-enthalpy chart
- đồ thị áp suất-entanpy
- pressure-enthalpy diagram
- đồ thị áp suất-entanpy
- pressure-heat diagram
- đối áp suất
- back pressure
- đơn vị áp suất
- pressure unit
- đơn vị áp suất
- unit pressure
- đồng hồ áp suất báo động
- alarm pressure gauge
- đồng hồ áp suất dầu (nhớt)
- oil pressure gauge
- đồng hộ thời gian-áp suất
- time-pressure clock
- đồng hồ đo áp suất buồng nảy
- bounce chamber pressure page
- đồng hồ đo khí tại áp suất không đổi
- constant-pressure gas thermometer
- đuốc áp suất thấp
- low-pressure torch
- được tẩm creozot (bằng áp suất cao)
- pressure-creozoted
- đường áp suất
- pressure curve
- đường áp suất thấp
- low-pressure channel
- đường cân bằng áp suất
- pressure equalizing connection
- đường cong áp suất
- pressure curve
- đường cong áp suất hơi
- steam-pressure curve
- đường cong áp suất hơi
- vapour-pressure curve
- đường ống ga áp suất cao
- high pressure gas line
pressure cell
pressure head
specific pressure
tension
unit pressure
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
press
pressure
- áp suất bão hòa
- saturation pressure
- áp suất bốc hơi
- evaporation pressure
- áp suất cân bằng
- balance pressure
- áp suất chỉ ở manômet
- excessive pressure
- áp suất dư
- gauge pressure
- áp suất dương
- excessive pressure
- áp suất hơi bão hòa
- saturated vapour pressure
- áp suất hút
- suction pressure
- áp suất hút vào
- discharge pressure
- áp suất hút vào
- head pressure
- áp suất khí đốt
- kiln gas pressure
- áp suất làm việc
- operating pressure
- áp suất làm việc
- working pressure
- áp suất phun
- stuffing pressure
- áp suất quy đổi
- reduced pressure
- áp suất riêng phần
- partial pressure
- áp suất thải ra (từ nồi áp suất)
- pressure release
- áp suất thẩm thấu
- osmotic pressure
- áp suất thủy tinh
- hydrostatic pressure
- áp suất tĩnh
- static pressure
- áp suất toàn phần
- total pressure
- áp suất tới hạn
- critical pressure
- áp suất trong thiết bị bốc hơi
- evaporator pressure
- áp suất trong thiết bị ngưng tụ
- condenser pressure
- áp suất trung gian
- intermediate pressure
- áp suất tương đối
- relative pressure
- áp suất tuyệt đối
- absolute pressure
- áp suất đối kháng
- back pressure
- áp suất động
- dynamic pressure
- bộ điều chỉnh áp suất
- pressure regulator
- nồi áp suất
- pressure tank
- nồi hở nấu dịch quả áp suất
- pressure copper
- nồi nấu có áp suất
- pressure cooking ketchup
- nồi nấu mỡ có áp suất
- pressure melter
- nút ngắt tự động áp suất thấp
- low pressure cut-out
- nút ngắt tự động áp suất thấp
- suction pressure cut-out
- rơle áp suất thấp
- low pressure controller
- sự chưng cất dưới áp suất
- under pressure
- sự nấu dưới áp suất
- pressure cooking
- sự nấu mỡ áp suất sấy (tóp mỡ) chân không
- pressure vacuum dry rendering
- sự nấu mỡ khô áp suất của hơi
- internal pressure dry rendering
Xem thêm các từ khác
-
Áp suất âm
depression, negative pressure, underpressure, vacuum, dấu hiệu áp suất âm, negative pressure sign -
Áp suất âm thanh
acoustic pressure, pressure, sound pressure, áp suất âm ( thanh ), acoustic pressure, áp suất âm thanh chuẩn, reference sound pressure, áp suất... -
Áp suất âm thanh cực đại
peak sound pressure, maximum sound pressure -
Áp suất âm thanh hiệu dụng
effective sound pressure -
Áp suất âm thanh tức thời
instantaneous sound pressure -
Sửa tạm
patch (vs), debug, patch, giải thích vn : một thao tác sửa chữa nhanh , theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình ,... -
Neo dây căng
backstay anchor -
Neo để kéo căng
stress-end anchorage, stressing anchorage -
Neo điều chỉnh được
adjustable anchor -
Neo đinh
headed stud -
Neo đỗ (định vị)
lie at anchor -
Neo đúc sẵn
precast anchor -
Neo đường
track anchoring -
Néo gia cố
shore -
Neo giãn
expanding anchor -
Neo giãn nở
expanding anchor -
Neo giây giằng
guy anchor -
Neo giữ
mooring -
Neo gông
masonry anchor -
Neo hãm
drag anchor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.