- Từ điển Anh - Việt
Bay
Nghe phát âm/bei/
Thông dụng
Tính từ
Hồng
Danh từ
Ngựa hồng
(địa lý,địa chất) vịnh
- Hạ Long bay
- Vịnh Hạ Long
Gian nhà; ô chuồng ngựa
Phần nhà xây lồi ra ngoài
Nhịp cầu
(quân sự) chỗ tránh nhau trong chiến hào
(thực vật học) cây nguyệt quế
( số nhiều) vòng nguyệt quế
Tiếng chó sủa
- sick bay
- một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
- the bomb-bay
- khoang chứa bom trong máy bay
- to be (stand) at bay
- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
- to bring (drive) to bay
- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
- to hold (keep) somebody at bay
- giữ không cho ai lại gần
- to turn to bay
- chống lại một cách tuyệt hảo
Động từ
Sủa (chó)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Gian, nhịp, khẩu độ, đoạn, khoảng vượt, khung,bệ
Cơ khí & công trình
khung bệ
mố đập tràn
Giao thông & vận tải
vũng (địa lý)
Xây dựng
buồng ngăn
hồng
khoang (nhà)
gian (nhà)
phân đoạn đổ bêtông
panen giàn
sự phân cách
vịnh (biển)
Kỹ thuật chung
bộ phận
buồng
cống
hốc
khẩu độ
khoảng trống
khoảng vượt
khung
ngăn
ngăn lộ
đoạn giàn (ăng ten)
đoạn
đơn nguyên
nhịp
Giải thích VN: Khoảng cách trong hệ thống an-ten.
lỗ tràn
giá đỡ
gian
Giải thích EN: A protruding part of a building, containing a bay window.
Giải thích VN: Một phần nhô ra của tòa nhà chứa một cửa sổ.
giàn
phần
ô cửa
ô đất
Giải thích EN: 1. a small enclosure such as a machine housing or storage compartment.a small enclosure such as a machine housing or storage compartment.2. the space separating two principal beams or trusses.the space separating two principal beams or trusses.3. a compact, well-defined section where concrete is laid at one point during the construction of a large ground area, such as a pavement or a runway.a compact, well-defined section where concrete is laid at one point during the construction of a large ground area, such as a pavement or a runway..
Giải thích VN: 1. Phòng chứa máy móc hay kho hàng. 2. Phần không gian giữa 2 cột chính hay kèo giàn. 3. Bộ phận nén riêng biệt nơi để bê tông trong quá trình xây dựng những công trình lớn như vỉa hè hay xa lộ.
phòng lớn (nhà thờ)
sân ga
toa sàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorage , arm , basin , bayou , bight , cove , estuary , fiord , firth , gulf , harbor , inlet , lagoon , loch , mouth , narrows , sound , strait , bow window , compartment , niche , nook , opening , oriel , recess , bark , bellow , clamor , cry , growl , howl , ululation , wail , yelp , moan , yowl , alcove , bank , bay-tree , creek , desperation , enclose , fleet , frith , garland , haven , hole , horse , indentation , last resort , laurel , oriel (bay window) , pl. honors , renown , roan , sinus , sweet laurel , tree , window , yawp
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bay-bar
doi đất, -
Bay-block
khối đơn nguyên (nhà), -
Bay-head
đáy vịnh, -
Bay-mouth
cửa vịnh, -
Bay-salt
/ ´bei¸sɔ:lt /, Danh từ: muối biển, Hóa học & vật liệu: muối... -
Bay-tree
Danh từ: (thực vật học) cây nguyệt quế, -
Bay-type building
nhà kiểu khẩu độ, -
Bay-window
hiên lồng kính, -
Bay Street
phố bẫy, -
Bay bar
doi cát, doi đất, doi cát, -
Bay bolt
bulông bệ móng, đinh ốc bệ móng, -
Bay bridge
cầu qua vịnh, -
Bay cherry
anh đào dại, -
Bay delta
châu thổ vịnh, -
Bay head
đầu vịnh, -
Bay leaf
Danh từ: lá nguyệt quế, -
Bay of joints
khoảng trống giữa hai rầm, nhịp rầm, -
Bay of joints: beam span
nhịp dầm, -
Bay platform
sàn khoang, -
Bay rum
danh từ, chất dầu thơm (dùng làm thuốc và thuốc mỹ dung),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.