- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Áp suất hiệu dụng trung bình
mean effective pressure, mean effective pressure (mep), mep (mean effective pressure) -
Áp suất hóa hơi
evaporating pressure, vaporization pressure, vaporizing pressure -
Áp suất hơi
steam pressure, steam tension, vapor pressure, vapor tension, vapour pressure, vapour pressure bomb, vapour testing apparatus, áp suất hơi nước,... -
Áp suất hơi bão hòa
saturated vapor pressure, saturated vapour pressure, saturation vapor pressure, saturated vapour pressure -
Áp suất hơi nước
moisture pressure, moisture vapour pressure, steam pressure, steam tension, thermal steam pressure, vapor pressure, vapour pressure, water-vapour pressure,... -
Sự vạch tuyến cắt
shear alignment -
Sự vạch tuyến đường
aligning, laying out, pegging out, routing -
Sự văn
distortion, turbidity, slew, distortion, torsion, twist, twisting, wrench -
Sự vận chuyển
carriage, cartage, conveyance, delivery, freight, handling, haulage, hauling, traffic, transport, transport mechanism, transportation, travel, gravity... -
Sự vận chuyển bằng cáp
rope hauling -
Sự vận chuyển bằng đường biển
carriage by sea -
Sự vận chuyển bằng xích
chain haulage -
Nếp gấp mắt cáo
latticed fold -
Nếp gấp một sóng
single-wave fold -
Nếp gấp ngược
back fold, inverted pleat, knife pleat -
Nếp gấp sóng đơn
single-wave fold -
Nếp gấp trung gian
intermediate fold -
Nếp gấp xiên
oblique fold -
Nếp gãy
broken fold -
Nép giữ kính
bulge, bead, collar, flange, glazing bead
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.