- Từ điển Việt - Anh
Âm thanh tổ hợp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
combination sound
Xem thêm các từ khác
-
Âm thanh trên truyền hình
sound on vision -
Âm thanh trực tiếp
live sound -
Sự tích lại
congestion, accrual -
Sự tích lũy
accumulation, building up, cumulation, storage, storing, accumulation, sự tích lũy sai số, accumulation of errors, sự tích lũy năng lượng,... -
Sự thử nghiệm sàng lọc
screening inspection -
Kỹ sư hiện trường
site engineer, field engineer -
Kỹ sư khai thác
ground engineer -
Kỹ sư khoan
drilling engineer -
Âm thanh từ tính
magnetic sound, rãnh âm thanh từ tính, magnetic sound track -
Âm thoa
diapason, fork, tuning fork, bộ dao động âm thoa, fork oscillator, giải thích vn : cần giống hình cái nĩa , hai nhánh dao động theo... -
Âm thứ
minor tone, pilot tone -
Âm thuần
pure sound, pure tone, acoustic compliance, âm thuận riêng, specific acoustic compliance -
Sự thử nghiệm tác động
proof of action -
Sự thử nghiệm tăng tốc
accelerated testing, accelerated test -
Sự thử nghiệm thu
acceptance test, acceptance testing, approval test, official test, sự thử nghiệm thu điển hình ( máy ), type approval test -
Sự thử nghiệm tuần tự
sequential test -
Sự thử nghiệm vận hành
functional test, actual test -
Sự thử nghiệm vật liệu
material testing, materials inspection, materials specification, materials testing, testing of materials -
Kỹ sư máy tính
computer engineer -
Kỹ sư thiết kế
design engineer, plant designer, project designer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.