- Từ điển Việt - Anh
Ép buộc
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to constrain; to oblige
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coerce
constrain
forced
obligate
Xem thêm các từ khác
-
Ép chặt
packing, shingle -
Ép đè kim (vải)
press -
Ép đùn
extrude -
Ép được
coercible, rammable -
Ép kẹp
nip pressure -
Ép khí hydro
hydrostatic pressing, giải thích vn : Ứng dụng của áp suất chất lỏng lên vật chứa đựng để ép nhỏ lại nguyên vật liệu... -
Ép không cần chất gắn kết
binderless briquetting, giải thích vn : sự ép than nhờ áp lực không cần chất gắn [[kết.]]giải thích en : the briquetting of coal... -
Ép khuôn
molding, lực ép khuôn, molding pressure, máy ép khuôn ( đúc ), molding press, sự ép khuôn, compression molding, sự ép khuôn, squeeze molding,... -
Phương pháp hóa đặc
fixation technique, solidification technique, stabilization technique -
Phương pháp hóa rắn
fixation technique, solidification technique, stabilization technique -
Phương pháp hợp lý nhất
maximum likelihood method -
Văn bản đã căn chỉnh
justified text -
Văn bản đồ họa
graphics text -
Chi tiết nối ống nhanh
quick assembly union -
Chi tiết quay
rotating part, swiveling member, turned part -
Chi tiết quy hoạch
planning element, chi tiết quy hoạch chính, basic planning element -
Chi tiết quy hoạch chính
basic planning element -
Chi tiết tháo rời được
loose piece -
Chi tiết thay thế
replacement part -
Chi tiết thể hiện
image element
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.