- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ê te
ester, ether, ethereal, vinyl ethyl ether -
Phương pháp điều hành
method of operation -
Phương pháp định thời gian liên tục
continuous-timing method, giải thích vn : một kỹ thuật định thời gian trong đó một đồng hồ bấm giờ hoạt động xuyên suốt... -
Vải không thấm nước
burlap, canvas, enamel cloth, repellent, tarpaulin, waterproof cloth, waterproof fabric, waterproof sheet -
Vải làm buồm
sailcloth -
Vải lều
canvas -
Vải lọc
boling fabric, fabric filter, filter (ing) cloth, filter closure, filter cloth, filter fabric, filter gauge, screen fabric, filter cloth, undercloth -
Vải lót
bedspread, interlining, lining fabric -
Chỉ thị được máy toán hỗ trợ
computer aided instruction (cai) -
Ê tô
alligator, clamp, g-cramp, holdfast, jaw, jaw vice, lock-filer clamp, locking bar clamp, pin vice, rigging screw, screw, screw clamp, vice, vice clamp,... -
Ê tô (cầm) tay
hand vice, vise -
Phương pháp đo chiều cao
height-of-instrument method, giải thích vn : là một phương pháp khảo sát được sử dụng để xác định chiều cao ; người giám... -
Phương pháp dò sâu
sounding, giải thích vn : kỹ thuật đo độ sâu của nước bằng cách dùng dụng cụ đo thời gian dội âm hoặc cọc [[dò.]]giải... -
Vải nền
backing fabric, ground cloth, ground fabric -
Vải ngâm tẩm
impregnated fabric -
Vải nhám
abrasive cloth, coated abrasive, emery cloth, emery clothes, sand cloth -
Chỉ thị nhánh nới rộng được
indicate expandable branches -
Ê tô (để) bàn
bench vice, table vice, vise -
Ê tô có cán
filing vice, filing vise, hand vice, hand vise, tail vice, tail vise -
Ê tô để bàn
table clamp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.