- Từ điển Việt - Anh
Ê tô
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alligator
clamp
G-cramp
holdfast
jaw
jaw vice
lock-filer clamp
locking bar clamp
pin vice
rigging screw
screw
screw clamp
vice
vice clamp
vice or vise
vice, vise
vice, vise clamp
vise
vise clamp
Xem thêm các từ khác
-
Ê tô (cầm) tay
hand vice, vise -
Phương pháp đo chiều cao
height-of-instrument method, giải thích vn : là một phương pháp khảo sát được sử dụng để xác định chiều cao ; người giám... -
Phương pháp dò sâu
sounding, giải thích vn : kỹ thuật đo độ sâu của nước bằng cách dùng dụng cụ đo thời gian dội âm hoặc cọc [[dò.]]giải... -
Vải nền
backing fabric, ground cloth, ground fabric -
Vải ngâm tẩm
impregnated fabric -
Vải nhám
abrasive cloth, coated abrasive, emery cloth, emery clothes, sand cloth -
Chỉ thị nhánh nới rộng được
indicate expandable branches -
Ê tô (để) bàn
bench vice, table vice, vise -
Ê tô có cán
filing vice, filing vise, hand vice, hand vise, tail vice, tail vise -
Ê tô để bàn
table clamp -
Ê tô để bàn có chuôi
filing vice, filing vise, hand vice, hand vise -
Phương pháp đồ thị lô
lot plot method, giải thích vn : một thủ tục trích mẫu quản lý chất lượng dựa trên một đồ thị tần số sai sót được... -
Phương pháp đo trọng lượng Gaussian
gaussian weighing method, giải thích vn : hệ thống kiểm tra độ chính xác của cân đòn đều và trọng lượng tiêu chuẩn bằng... -
Phương pháp đơn công
simplex method -
Phương pháp đơn hình
simplex method, simplex method -
Vải nhuộm phẩm điazo
cloth with diazo coating -
Vải phủ
laying on cloth -
Vải ráp
abrasive closure, abrasive cloth, emery cloth, sand closure -
Vai ray
rail shoulder, boling fabric, bolting cloth, filter cloth, sieve cloth -
Vải sàng
boling fabric, filter cloth, screen fabric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.