- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ô cửa sổ
day, aperture of window, window opening, giải thích vn : một loại cửa sổ đặc biệt là cửa sổ của nhà thờ [[lớn.]]giải thích... -
Ô của sổ trên mạn tàu/máy bay
porthole, giải thích vn : một cửa mở bên mạn tàu thủy hay máy bay thường thì được che bằng [[kính.]]giải thích en : an opening... -
Ổ cứng
hard drive, hdd (hard disk drive), toe bearing, đèn ổ cứng, hard drive light -
Ổ cứng chắc
sold bearing -
Ở cuối (tàu)
aft -
Tà vẹt đường sắt
railroad sleeper, railway sleeper, tie -
Tăng cường
Động từ, amplify, attached, boost, buttress, energize, enhance, fastened, fixing, fortify, harden, intensify, secured, strengthen, reinforce, to enhance,... -
Dòng cắt
cutoff, shear flow path, shearing flow -
Dòng cắt (ở các đoạn sông uốn khúc)
short-cut -
Đóng cáu
foul, fouling, scale-coated, soot, homomorph, homomorphic, homomorphous, isologous, ánh xạ đồng cấu, homomorphous mapping -
Ổ dẫn hướng cần khoan
steady bearing -
Ổ dao
cutter cradle, tool post -
Ô đất
bay, giải thích vn : 1 . phòng chứa máy móc hay kho hàng . 2 . phần không gian giữa 2 cột chính hay kèo giàn . 3 . bộ phận nén... -
Tầng đá
rock sheet, block (of stone), block (or rock), block stone, bowlder, stone block, ice block, lớp lót bằng các tảng đá, block stone lining -
Cách viết (chươngtrình)
syllable -
Dòng chậm dần
retarded flow -
Dòng chất
mass flow, mass flux, tốc độ dòng chất, mass flow rate, mật độ dòng chất, mass flux density -
Đóng chặt
secure, homogeneous, bê tông đồng chất, homogeneous concrete, cát đồng chất, homogeneous sand, hệ đồng chất, homogeneous system, không... -
Ổ đĩa
disk drive, disk driver, disk unit, drive, driver, disk drive, drive, giải thích vn : thiết bị lưu trữ thứ cấp như ổ đĩa mềm hoặc... -
Ổ đĩa ảo
virtual drive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.