- Từ điển Việt - Anh
Ăng ten chung
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
block aerial
collective aerial
common aerial
common antenna
community aerial
Xem thêm các từ khác
-
Ăng ten có chắn
screened aerial -
Sự trả tiền
charging, paying, solvency, withdrawal settlement, payment, pay-off, pay-out, sự trả tiền ( có tính ) tượng trưng, token payment, sự trả... -
Sự tra vào
accommodation, adaptation, application -
Nắn thẳng
rectify, straighten, unbend, nắn thẳng lỗ khoan, straighten a drill hole, nắn thẳng một thanh ( bộ cong ), straighten a bar -
Nắn thẳng lỗ khoan
straighten a drill hole -
Nắn thẳng một thanh (bộ cong)
straighten a bar -
Nan tre
bamboo lath -
Nan tre lati
lath -
Nặn tượng
shape a statue -
Nắn, vuốt
strip -
Nang
danh từ., capsule, follicle, folliculus, saccus, elevation, jack up, lift, raise, mechanical energy, solar, sunlight, dense, fatal, heavy, massive, solid,... -
Nâng âm học
acoustic levitation -
Nạng ba chân
tripod -
Nâng bằng cần trục
sling -
Nâng bằng kích
jack up -
Ăng ten cộng tuyến
broadside antenna -
Ăng ten đa búp
multiple beam antenna, multiple-beam aerial -
Ăng ten đa tần
multifrequency aerial, multifrequency antenna -
Ăng ten dải rộng
broad-band antenna, wideband antenna -
Sự trải ra
spread, spreading, stretch, unwinding, sự trải ra của sóng, spread of waves, sự trải ra phía bên của sóng, lateral spread of the waves,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.