- Từ điển Việt - Anh
Nang
|
Thông dụng
Danh từ.
- (Anat) follicle; follicule.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
capsule
- nang tai
- otic capsule
follicle
folliculus
saccus
elevation
- góc nâng
- angle of elevation
- góc nâng
- elevation angle
- góc nâng búp chính
- main beam elevation angle
- góc nâng chân trời
- horizon elevation angle
- góc nâng ngắm bằng
- elevation pointing angle
- góc nâng quỹ đạo hình học
- geometric orbit elevation
- góc nâng thùy chính
- main beam elevation angle
- góc nâng tối thiểu dùng được
- minimum usable angle of elevation
- góc nâng trên mặt trời
- terrestrial elevation angle
- khối nâng cấu tạo
- structural elevation
- kiến trúc nâng
- structural elevation
- sai số góc nâng
- elevation error
- sai số góc nâng
- elevation-angle error
- sàn nổi tự nâng
- self-elevation floating platform
- sự nâng mặt phố
- street elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng điểm sôi do phân tử
- molecular elevation of boiling point
- sự nhấp nháy của góc nâng
- elevation angle scintillation
- thiết bị nâng
- elevation plant
- điều chỉnh góc nâng
- elevation correction
- độ nâng của chất nổ
- shot elevation
- độ nâng lên bằng không
- zero elevation
jack up
lift
- âu nâng tàu thuyền
- lift lock
- băng nâng thủy lực
- water-jet lift pump
- bến tàu nâng cơ học
- mechanical lift dock
- bộ dây nâng
- lift sling
- bộ giới hạn lực nâng
- lift limiter
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- blade lift control
- cam có độ nâng biến đổi
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- variable lift cross-grooved
- cam nâng nhanh
- quick-lift cross-grooved
- cần nâng lưỡi
- blade lift arm
- cánh nâng
- lift side
- cáp nâng thang máy
- lift line
- cầu có nhịp nâng lên
- vertical-lift bridge
- cầu nâng
- lift (ing) bridge
- cầu nâng
- lift bridge
- cầu nâng
- vertical-lift bridge
- cầu nâng (trên phương đứng)
- lift bridge
- cầu nâng trên phương thẳng đứng
- vertical lift bridge
- cầu nâng-hạ thẳng đứng
- vertical lift bridge
- chất nâng (hòm khuôn)
- pin lift
- chống nâng bổng xe
- anti-lift
- chốt nâng để đóng cửa
- lift latch
- cơ cấu nâng
- lift hoist
- cửa cống nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa nâng (âu)
- lift gate
- cửa nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa nâng trên phương thẳng đứng
- vertical lift door
- cửa van nâng phẳng
- lift gate
- góc lực nâng bằng không
- zero-lift angle
- góc nâng cắt
- cutter lift
- hệ số lực nâng
- lift coefficient (CL)
- hệ số nâng
- coefficient of lift
- hệ số nâng
- lift coefficient (cl)
- hệ số nâng nổi
- lift coefficient (CL)
- hệ thống sàn nâng
- lift slab system
- kết cấu kiểu sàn nâng
- lift slab construction
- khay nâng bằng thép
- steel lift
- khoảng nâng xuppap
- valve lift
- kỹ thuật nâng phiến
- lift-slab construction
- lực nâng cực đại
- maximum lift
- lực nâng kéo
- drag lift
- lực nâng khí động
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamic lift
- lực nâng máy bay
- aircraft lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- máy làm khuôn có chốt nâng
- pin lift machine
- máy nâng
- lift machine
- máy nâng cá (đập)
- fish lift
- máy nâng có động cơ
- powered lift
- máy nâng công suất cao
- heavy duty lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork lift
- máy nâng hàng
- fork-lift truck
- máy nâng hàng
- goods lift
- máy nâng khí nén
- air lift
- máy nâng khí nén
- pneumatic lift
- máy nâng khí động lực
- air lift
- máy nâng kiểu pittông
- ram lift
- máy nâng kiểu tháp
- lift tower
- máy nâng kiểu xích
- chain lift
- máy nâng nghiêng
- inclined lift
- máy nâng tải
- builder's lift
- máy nâng thủy lực
- hydraulic lift
- máy nâng thủy lực
- water lift
- máy nâng toa
- wagon lift
- máy nâng xếp
- lift truck
- máy nâng xuồng
- boat lift
- nam châm nâng
- lift magnet
- nâng bổng lên
- lift off
- nâng chỉnh bề mặt đường
- surfacing lift
- nâng nhiệt độ
- temperature lift
- nâng động lực học
- aerodynamic lift
- nhà đỗ xe kiểu nâng
- lift park
- nhịp nâng của cầu
- lift span
- ống nâng
- lift pipe
- phương pháp nâng
- lift technique
- phương pháp nâng sàn
- lift slab
- phương pháp nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng tầng
- lift slab method
- phượng tiện mang hạng nặng
- heavy-lift vehicle
- quạt thổi nâng dòng ly tâm
- centrifugal flow lift fan
- sàn nâng
- lift platform
- sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
- self-acting lift of tool
- sự nâng giấy
- paper lift
- sự nâng nhân tạo
- artificial lift
- sự nâng đen
- black lift
- sự phân bổ lực nâng
- lift distribution
- sự xây dựng nâng sàn
- lift slab construction
- sức nâng nước của bơm
- pump lift
- sức nâng đỉnh cột buồm
- topping lift
- sức nâng đo hút
- suction lift
- tâm lực nâng
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- tầm nâng
- delivery (head) lift
- tầm nâng của khung
- sash lift
- thang máy nâng vật liệu
- materials lift
- thành phần lực nâng
- lift component
- then nâng
- lift latch
- thiết bị nâng
- lift hoist
- thiết bị nâng đá
- can lift
- tời nâng
- winch lift
- tời nâng toa
- wagon lift
- tổng lực nâng
- total lift
- trục nâng
- lift shaft
- trục nâng chuyển
- lift shaft
- tự nâng lên
- lift off
- tỷ lệ nâng và cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- van nâng
- lift valve
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift curve slope
- độ nâng (của) van
- valve lift
- độ nâng của bơm
- pump lift
- độ nâng của tấm van
- valve lift
- độ nâng của van
- valve lift
- độ nâng tấm van
- valve lift
- động cơ nâng
- lift motor
raise
mechanical energy
solar
- bay hơi bằng năng lượng mặt trời
- solar evaporation
- bộ gom (năng lượng) mặt trời
- solar collector
- bộ năng lượng mặt trời
- solar energy unit
- bộ thu nhật năng
- solar collector
- bơm nhiệt (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar heat pump
- bơm nhiệt mặt trời (chạy bằng năng lượng mặt trời)
- solar heat pump
- bức xạ kế tia tử ngoại tán xạ ngược năng lượng mặt trời
- Solar Backscatter Ultraviolet (radiometer) (SBUV)
- buồng sấy nắng
- solar drier
- cái bức xạ nhật năng
- solar-energy radiator
- Hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)
- Energy efficiency (solar)
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- bearing and solar power transfer assembly
- kính hấp thụ năng lượng mặt trời
- solar energy absorbing glass
- làm lạnh (bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigeration
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- mày đay do nắng
- solar urticaria
- năng lượng bức xạ mặt trời
- solar radiation energy
- năng lượng mặt trời
- solar energy
- năng lượng mặt trời
- solar power
- năng suất hấp thụ mặt trời
- solar absorber capacity
- nhà năng lượng mặt trời
- solar house
- pin năng lượng mặt trời
- solar generator
- sự làm lạnh (bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigeration
- sự trữ năng lượng// mặt trời
- solar heat storage
- sự đun nóng bằng năng lượng mặt trời
- solar heating
- tấm phẳng thu năng lượng mặt trời
- solar flat plate collector
- thiết bị làm nhạt nước bằng (năng lượng) mặt trời
- solar desalter
- tổ máy lạnh (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigerating unit
- trạm năng lượng mặt trời
- solar plant
- trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời
- solar thermal power station
- tủ lạnh (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigerator
- vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
- Solar Power Satellite (SPS)
- động cơ năng lượng mặt trời
- solar engine
- được cung cấp bằng năng lượng Mặt trời (nhật năng)
- solar-powered
sunlight
dense
fatal
heavy
- atfan nặng
- heavy asphalt
- atfan nặng
- heavy bitumen
- barit nặng
- heavy barite
- bê tông cực nặng
- super-heavy concrete
- bê tông nặng
- heavy concrete
- bitum nặng
- heavy bitumen
- cặn nặng
- heavy residue
- cần trục cỡ nặng
- heavy-duty crane
- chất lỏng nặng
- heavy liquid
- chế độ nặng
- heavy duration
- chế độ nặng
- heavy duty
- chịu lực nặng
- heavy duty
- công trình gỗ nặng
- heavy-timber construction
- cốt liệu nặng
- heavy aggregate
- dầu bôi trơn nặng
- heavy lubricating oil
- dầu loại nặng
- heavy duty oil
- dầu nặng
- heavy oil
- dầu thô nặng
- heavy crude
- dầu thô nặng
- heavy crude oil
- dầu tính năng cao
- heavy-duty oil
- dốc nặng
- heavy gradient
- dung dịch nặng
- heavy liquid
- electron nặng
- heavy electron
- gỗ nặng
- heavy timber
- hơi nước nặng
- heavy-water vapor
- hơi nước nặng
- heavy-water vapour
- hydro nặng
- heavy hydrogen
- hyđro nặng đơteri
- heavy hydrogen
- hyđrocacbon nặng
- heavy hydrocarbon
- hyđrocarbon nặng
- heavy hydrocarbon
- hyđrua nặng
- heavy hydride
- khoáng vật nặng
- heavy mineral
- khối xây vữa nặng
- heavy mortar walling
- kim loại nặng
- heavy metal
- làm việc nặng
- heavy duty
- lò phản ứng nước nặng
- heavy water reactor
- lò phản ứng urani nước nặng
- uranium heavy-water reactor
- lớp có tỷ trọng nặng
- heavy layer
- máy gia tốc ion nặng
- heavy-ion accelerator
- máy hạng nặng
- heavy duty machine
- máy nâng công suất cao
- heavy duty lift
- máy năng suất cao
- heavy-duty machine
- máy tiện loại nặng
- heavy-duty lathe
- máy trục sức nâng lớn
- heavy-duty crane
- mezon nặng
- heavy-meson
- nặng đuôi (khi kéo xe)
- tail heavy
- nguyên tố nặng
- heavy element
- nhiên liệu lỏng nặng
- heavy fuel oil
- nhiên liệu nặng
- heavy fuel
- nước nặng
- heavy water
- nước nặng (đơteri oxit)
- heavy water
- nước đá nặng
- heavy ice
- ô tô tải hạng nặng
- heavy truck
- panen nặng
- heavy panel panen
- phần cặn dầu nặng
- heavy-oil residue
- phần cất hyđrocacbon nặng (tinh lọc)
- heavy hydrocarbon fractions
- phần cất nặng
- heavy cut
- phần cất nặng
- heavy fraction
- phần cất nặng cuối
- heavy end
- phân đoạn nặng
- heavy cut
- phép thử chất lỏng nặng
- heavy-liquid test
- phượng tiện mang hạng nặng
- heavy-lift vehicle
- phương tiện vận chuyển hàng nặng
- heavy equipment transporter
- ren làm việc nâng
- heavy duty thread
- rơmoóc chở nặng
- heavy-duty trailer
- rồng nặng
- heavy fascine
- sự chất tải nặng
- heavy duty
- sự tách bằng dung dịch nặng
- heavy fluid separation
- sự thí nghiệm làm việc nặng
- heavy duty test
- sự tổng hợp iôn nặng
- heavy ion fusion
- syncrotron iôn nặng
- heavy-ion synchrotron (HIS)
- tải trọng nặng bất thường
- infrequent heavy load
- tấm nặng
- heavy plate
- tấm tôn nặng
- heavy steel plate
- thiết bị tách nước nặng
- heavy-water plant
- thiết bị thi công nặng
- heavy duty construction equipment
- thuế nặng
- heavy duty
- vành va chạm ion nặng có tính tương đối
- relativistic heavy ion collider (RHIC)
- vòi phun nước nặng
- heavy-water spray nozzle
- vữa nặng
- heavy mortar
- đai ốc nặng
- heavy nut
- đất nặng
- heavy earth
- đất sét nặng
- heavy clay
- động cơ chạy dầu nặng
- heavy-oil engine
massive
solid
substantial
weigh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cyst
crane
Xem thêm các từ khác
-
Nâng âm học
acoustic levitation -
Nạng ba chân
tripod -
Nâng bằng cần trục
sling -
Nâng bằng kích
jack up -
Ăng ten cộng tuyến
broadside antenna -
Ăng ten đa búp
multiple beam antenna, multiple-beam aerial -
Ăng ten đa tần
multifrequency aerial, multifrequency antenna -
Ăng ten dải rộng
broad-band antenna, wideband antenna -
Sự trải ra
spread, spreading, stretch, unwinding, sự trải ra của sóng, spread of waves, sự trải ra phía bên của sóng, lateral spread of the waves,... -
Sự trải rộng
spraying screen, spread, spreading, sự trải rộng f, spread-f -
Sự trải xuống
batting down -
Sự trám
caulking, filling, grouting, plugging, stopping (stopping up) -
Sự trầm tích
sedimentation, deposition, sự trầm tích ban đầu, primary sedimentation -
Nâng bằng ròng rọc
pulley -
Nâng bằng tời
winch -
Nâng bổng lên
lift off -
Nâng cao
lift, raise, enhance., build-up, enhance, enhancement, step-up, to enhance, boost, lift, upgrade, phải nâng cao ý thức làm chủ đất nước,... -
Nâng cao (chất lượng)
improve -
Nâng cao chữ
raised -
Nâng cao chức năng
functional enhancement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.