- Từ điển Việt - Anh
Đài tiếp vận
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
intermediate station
Xem thêm các từ khác
-
Đài tìm phương vô tuyến
radio direction finding station -
Mâm cặp ba vấu
geared-scroll chuck, spiral chuck, three-faw chuck, three-jaw chuck -
Mâm cặp bánh mài
grinding wheel chuck -
Mâm cặp cắt rãnh then
keyway cutter chuck -
Mâm cặp có tốc
catch plate, driver chuck, driver plate, driving plate -
Mâm cặp đẩy tốc
catch plate, driver chuck, driver plate -
Tháp cô
concentration column, concentration tower, tower concentrator -
Bản ghi chép phẩm chất quá trình (hàn)
procedure qualification record -
Bản ghi chi tiết
detail record, bản ghi chi tiết cuộc goi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc gọi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết... -
Mâm cặp định tâm
centering chuck -
Mâm cặp hai má
box chuck, vice chuck, vise chuck -
Mâm cặp hai vấu
box chuck, two-jaw chuck -
Mâm cặp hoa mai
face chuck, face plate, flange chuck -
Mâm cặp khí nén
air (operated) chuck, air chuck, pneumatic chuck -
Bản ghi cuối
trailer, trailer record -
Bản ghi điểm kiểm tra
checkpoint record -
Bản ghi điều khiển
control record, bản ghi điều khiển công việc, job control record, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều... -
Bản ghi định nghĩa ứng dụng
adr (application definition record), application definition record, application definition record (adr) -
Bản ghi đơn vị
unit record -
Bản ghi dữ liệu
data record, data record (dr), record, bản ghi dữ liệu ngoài, external data record, bản ghi dữ liệu phụ, mdr (miscellaneousdata record),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.