- Từ điển Việt - Anh
Mâm cặp định tâm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
centering chuck
Xem thêm các từ khác
-
Mâm cặp hai má
box chuck, vice chuck, vise chuck -
Mâm cặp hai vấu
box chuck, two-jaw chuck -
Mâm cặp hoa mai
face chuck, face plate, flange chuck -
Mâm cặp khí nén
air (operated) chuck, air chuck, pneumatic chuck -
Bản ghi cuối
trailer, trailer record -
Bản ghi điểm kiểm tra
checkpoint record -
Bản ghi điều khiển
control record, bản ghi điều khiển công việc, job control record, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều... -
Bản ghi định nghĩa ứng dụng
adr (application definition record), application definition record, application definition record (adr) -
Bản ghi đơn vị
unit record -
Bản ghi dữ liệu
data record, data record (dr), record, bản ghi dữ liệu ngoài, external data record, bản ghi dữ liệu phụ, mdr (miscellaneousdata record),... -
Dải trống
spaceband -
Dải trung tần
medium-frequency band -
Đai truyền
driving belt., band, belt, ribbon, strap, strip, bánh đai truyền, band pulley, dây đai truyền, driving band, bánh đai truyền, belt pulley,... -
Mâm cặp trong
expanding chuck, expansion chuck, mandrel-type chuck, nipple chuck -
Mâm cặp tự đinh tâm
self-centring chuck, concentric (jaw) chuck, concentric chuck, scroll chuck, self-centering chuck -
Mâm cặp vạn năng
cam-ring chuck, scroll chuck, self-centering chuck, two-faw chuck, universal chuck, giải thích vn : một mâm cặp máy tiện có các êtô đồng... -
Mâm cặp vấu
chuck, claw chuck, dog chuck, dog clutch, jaw chuck -
Mâm cặp vít
die head, die stock, screw stock, screwing chuck -
Bản ghi gốc
master record, home record -
Bản ghi hình
picture record, record
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.