- Từ điển Việt - Anh
Đá cát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arenaceous rock
psammite
sandstone
sandy rock
Xem thêm các từ khác
-
Đá cát kết
arenaceous rock, post, post position, sand rock, sandstone -
Nửa đường thẳng
half-line, jet -
Nửa đường tròn
hemicycle, semicircle, semicircular -
Nửa gạch
half bat, half brick, half-timbered, tường nửa gạch, half brick wall, nhà nửa gạch nửa gỗ, half-timbered house -
Nửa giàn
half-truss, semi-lattice, semitruss -
Thạch cao
Danh từ: plaster, gyps, gypsum, gypsy earth, hydrated sulfate of lime, plaster rock, băng các tông thạch cao,... -
Đá câu
anchor stone, keystone, perpend stone, through stone -
Đá chắc
tough rock, solid rock, nền đá chắc, solid rock foundation -
Đá chạm thủy tinh
glass cameo -
Đá chắn trên
cap rock -
Đá chân tường
abutment stone, bed stone -
Đá chân vòm
abutment stone, footstone, springer, springer stone -
Đá cháo
sludge ice -
Đá chẻ
ashlar, cut stone, dressed stone, quarrystone, rough stone -
Đá chèn
blind header, choke stone -
Nông lâm
agriculture and silvicultue, agriculture and forestry., agricultural and forestry -
Nông lâm nghiệp
agro-forestry -
Nông nghiệp
Danh từ: agriculture, farming, agricultural, agriculture, agronomy, farming, husbandry, agriculture, agronomy, farming,... -
Nông nghiệp không chuyên canh
mixed farming -
Nông nghiệp lúa
rice farming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.