- Từ điển Việt - Anh
Đánh dấu
|
Thông dụng
Mark.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inking
label
labeled
mach
mark
- chức năng đánh dấu
- mark function
- cột đánh dấu
- clearing mark mast
- ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng
- Extensible Mark-up Language (XML)
- ngôn ngữ đánh dấu của các diễn đàn mở
- Open Forums Mark-up Language (OFML)
- ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
- Extended Mark - up Language (DISXML)
- ngôn ngữ đánh dấu tổng quát hóa
- Generalized Mark-up Language (GML)
- quét ký hiệu đánh dấu
- mark scanning
- quét ký hiệu đánh dấu
- optical mark reading
- sự đánh dấu bằng lỗ
- punch mark
- sự đánh dấu thang đo
- scale mark
- sự đánh dấu đục lỗ
- punch mark
- đánh dấu bằng mũi đột
- punch mark
- đánh dấu chỉ mục
- Mark Index Entry
- đánh dấu sự tích dẫn
- Mark Citation
- đánh dấu điểm
- to mark a point
- điểm đánh dấu
- mark point
- điểm đánh dấu trên bề mặt
- face mark
- độ đánh dấu (chỉ số)
- identification-mark diagram
- đường đánh dấu cột
- column mark line
mark up
marking
- dãy đánh dấu
- marking sequence
- dòng đánh dấu
- marking current
- mạch đánh dấu
- marking circuit
- máy đánh dấu
- marking machine
- máy đánh dấu mặt đường
- carriageway marking machine
- nhãn đánh dấu
- marking label
- phớt đánh dấu
- marking felt
- sóng đánh dấu
- marking wave
- sự đánh dấu
- marking out
- sự đánh dấu dây thừng
- rope marking
- sự đánh dấu giá
- price marking
- sự đánh dấu khung
- frame marking
- sự đánh dấu ngưỡng đường băng
- runway threshold marking
- sự đánh dấu nhận dạng
- identifying marking
- sự đánh dấu nhận dạng kích thước
- identification marking of dimensions
- sự đánh dấu rõ và bền
- legible and durable marking
- sự đánh dấu tâm đường lăn
- taxiway centerline marking
- trình tự đánh dấu
- marking sequence
- đánh dấu nhãn sản phẩm
- marking stamp
- điểm đánh dấu
- marking point
markup
- khai báo sự đánh dấu
- markup declaration
- ký tự đánh dấu
- markup character
- ngôn ngữ đánh dấu
- markup language
- ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
- SGML (standardgeneralized markup language)
- ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
- Standard Generalized Markup Language (SGML)
- ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
- extensible markup language (XML)
- ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn
- standard Generalized Markup language (SGML)
- ngôn ngữ đánh dấu mở rộng chuẩn
- SGML (standardGeneralized Markup Language)
- ngôn ngữ đánh dấu mở rộng được
- XML (extensiblemarkup language)
- ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- Hypertext Markup Language (HTML)
- ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
- Handheld Device Markup Language (HDML)
- ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
- Standard generalized markup language (SGML)
- ngôn ngữ đánh dấu tổng quát
- GML (generalizedmarkup language)
- Ngôn ngữ đánh dấu WAP
- WAP Markup Language (WML)
- tính năng giảm thiểu đánh dấu
- markup minimization feature
sign
tape
tick
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
check off
code
mark
Xem thêm các từ khác
-
Mã bưu điện
postal code, postcode, zip code -
Máng cấp liệu vào lò phễu
hopper-furnace feed chute -
Máng cấp lọc
filter feed trough -
Mạng cầu chéo
lattice network, interactive network -
Mạng cây
tree network -
Màng chắn
barrier, barrier, barrier film, diaphragm, membrane, shutter, barrier film, blocking network, màng chắn hơi gắn sẵn, built-in vapour (proof) barrier,... -
Màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour (proof) barrier, built-in vapour barrier, built-in vapour proof barrier -
Màng chắn năm lớp
five-layer barrier film -
Bảng số xe
number plate -
Băng stereo nội tuyến
in-line stereophonic tape -
Bảng sửa đổi
table of revision -
Đánh dấu bằng mũi đột
punch mark -
Đánh dấu điểm
to mark a point -
Đánh dấu nhãn sản phẩm
marking stamp -
Dảnh dây
strand -
Đánh điện
send a cable, send a telegrame, cable., cable, telegraph, wiring, cable, telegraph, đánh điện đặt hàng, telegraph an order, đánh điện đặt... -
Màng chắn nước
watering screen -
Màng chắn phía trước
front diaphragm -
Màng chắn xoay
revolving diaphragm -
Màng chất dẻo
laminated sheet, plastic film, tụ màng chất dẻo, plastic film capacitor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.