- Từ điển Việt - Anh
Màng chắn nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
watering screen
Xem thêm các từ khác
-
Màng chắn phía trước
front diaphragm -
Màng chắn xoay
revolving diaphragm -
Màng chất dẻo
laminated sheet, plastic film, tụ màng chất dẻo, plastic film capacitor -
Máng chất thải
loading tray -
Máng chảy nhanh
spillway channel -
Máng chảy xiết
chute, spillway channel, spillway chute -
Màng che
curtain, curtain coating, masking film, mask, shadow mask, template, templet, lớp phủ màng che, curtain coating, bit mạng che, mask bit, bộ mạng... -
Màng che bụi
dust screen -
Mạng che in litô
lithographic mask -
Bằng sức gió
aerial -
Bảng tác động
action table -
Băng tải
như băng chuyền, line, band conveyor, belt, belt conveyor, conveyance, conveying belt, conveyor, conveyor belt, conveyor belt lehr, conveyor-belt,... -
Băng tải đai
ribbon conveyor, belt conveyor -
Băng tải dao động
oscillating conveyor -
Băng tải để mạ bạc
conveyor for silvering -
Danh định
rated, nominal, công suất nhiệt ra danh định, rated insulation level, trị số danh định, rated value, biên độ danh định, nominal amplitude,... -
Đánh đống
gather in a neat heap., bank up, bulk, piler, rainwater pipe, stack, stockpile, pile, stack, cào rơm thành đống lại, to rake straw and the gather... -
Danh dự
Danh từ.: honour (anh) hoặc honor (mỹ), honour, lời thề danh dự, a pledge made on one's honour. -
Đánh đu
to swing, swing, đánh đu với tinh, he should have a long spoon that sups with the devil%%* Đánh đu diễn ra trong các hội xuân hoặc hội... -
Đánh gỉ
scale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.