- Từ điển Việt - Anh
Đèn báo rẽ (trên tableau)
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
indicator (light)
Xem thêm các từ khác
-
Đèn báo rẽ (xi nhan) tự tắt khi xe chạy thẳng
self-canceling indicator -
Đèn báo sạc (nạp)
alternator charging light -
Đèn báo số
gear selector indicator -
Đèn báo túi khí
srs sheathed glow plug -
Đèn báo vị trí số
shift position display, shift position indicator lamp, giải thích vn : là đèn trên bảng điều khiển chỉ ra các mức ( vị trí cần... -
Đèn báo xe lùi
backup light, reversing light -
Đèn báo xông máy
glow plug indicator, heaterplug indicator -
Đèn cá nhân
personal lamps, giải thích vn : Đèn vòm tỏa sáng toàn bộ khoang hành khách , nhưng đèn cá nhân chỉ tỏa ra một phạm vi nhất... -
Đèn cảch báo nguy hiểm
hazard-warning lamp -
Thước cặp nổi
floating caliper, floating calliper -
Đèn cân thời điểm đánh lửa
stroboscope ignition timing -
Đèn cảnh báo áp suất dầu
oil pressure warning light -
Máy ép lồng lò xo
spring cage press -
Bộ bánh răng côn (trục sau)
bevel gear set -
Bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
ravigneaux planetary gear set -
Đèn chỉ báo mực dầu thắng
fluid level warning indicator -
Đèn chiếu mờ
dipped beam -
Bộ báo mòn đệm phanh
pad wear indicator, giải thích vn : là một miếng kim loại có thể phát ra tiếng ồn cao để báo cho tài xế biết đệm phanh của... -
Máy gấp tấm
panel flanger, sheet-bending press -
Đèn cốt (ô tô)
code light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.