- Từ điển Việt - Anh
Đèn nắn điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
valve, rectifier
Xem thêm các từ khác
-
Đèn natri
sodium lamp, đèn natri cao áp, high-pressure sodium lamp -
Đèn neon
fluorescent lamp, neon glow lamp, neon lamp, neon light, neon tube, fluorescent lighting, neon lamp, neon light, giải thích vn : Đèn lưỡng cực... -
Máy hỗ trợ hô hấp
resuscitator, giải thích vn : một hệ thống cung cấp và bơm oxi cho người không thể thở bình [[thường.]]giải thích en : a system... -
Máy hoàn thiện mặt đường
bullfloat finishing machine, finishing machine, full-width paver, road finisher, surfacing machine -
Thước ngắm
boning rods, index bar, pillar, plane table, stock, surveyor's table -
Bộ chỉ báo âm lượng chuẩn
standard volume indicator -
Bộ chỉ báo ba trục (tàu vũ trụ)
three-axis indicator -
Bộ chỉ báo chạm đất
earth indicator, ground detector, ground indicator -
Đèn ngủ
night-light, night-lamp, might lamp, night light, night-lamp, night-light -
Đèn nhận dạng
identification light -
Đèn nhấp nháy
blinker, blinker light, flasher, flashing light, flickering lamp, flickering tube, indicator, đèn nhấp nháy chỉ hướng, flashing direction indicator... -
Đèn nháy
winker; flasher, blinker light, flashlight, photo flash -
Máy hoạt ảnh
kinescope -
Máy hồi âm
depth finder, depth record, sounder -
Máy hơi nước
steam engine, steam machine, steam plant, máy hơi nước kiểu tay đòn, beam steam engine, máy hơi nước xi lanh trung gian, intermediate cylinder... -
Máy hồi sức
resuscitator -
Máy hớt
shearing machine -
Bộ chỉ báo đáp ứng
response indicator -
Bộ chỉ báo độ ẩm
humidity indicator -
Đèn nhiệt điện tử
hot-cathode tube, thermionic tube, thermionic valve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.