- Từ điển Việt - Anh
Đói kém
Mục lục |
Thông dụng
Dearth [of food], famine.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
lean
Xem thêm các từ khác
-
Hôn thư
(ít dùng) marriage lines., marriage settlement -
Điều đình
negotiate., mediate, arrangement, mediate, mediation, negotiable, negotiate, Điều đình ngừng bắn, to negotiate a cease-fire. -
Sang tên
Động từ, conveyancing, farm out, transfer of title, to transfer -
Điều hành
handle, manage., navigate, run -
Điêu khắc
sculpture., sculpture -
Đối ngoại
tính từ, foreign, foreign, cán cân đối ngoại, foreign balance, chính sách đối ngoại, foreign policy, giá trị mậu dịch đối ngoại... -
Sao chụp
photocopy., photocopy, bản sao chụp, photocopy., máy sao chụp, photocopier. -
Thay mặt
on behalf of, acting, represent -
Đối nội
tính từ, home policy, domestic -
Bên có
(kinh tế) creditor; cerdit, charge side, credit side, debit side, bên có và bên nợ, debtor and creditor; debit and credit -
Chuẩn chi
to authorize (some expenditure), spending approval -
Nhà nghề
Danh từ.: player; professional., professional, cầu thủ nhà nghề, professional footballer., đánh giá của... -
Sáp nhập
Động từ, absorption, incorporate, incorporation, lateral integration, merge, merger, to merge, to intergrate, sự sáp nhập luật định, statutory... -
Miễn thuế
exempt from taxes., duty-free, tax-free -
Nhà nước
Danh từ.: state, government, state, nhà nước xã hội chủ nghĩa, a socialist state, các vị lãnh đạo... -
Tỉnh táo
tính từ, conscious, alert, active, in full possession, vigilant -
Bên nguyên
danh từ, plaintiff, prosecution, prosecutor, plaintiff, bên nguyên và bên bị, plaintiff and defendant -
Bối cảnh
Danh từ: setting, background, situational context, tìm hiểu bối cảnh lịch sử của cuộc khởi nghĩa... -
Đình chỉ
suspend somebody, to suspen somebody in his work., suspend, postpone, abatement, abeyance, call off, check, jam-up, suspend -
Dinh cơ
large private estalishment (mostly consisting of building on an extensive piece of land...)., premisee, premises, premises
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.