Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đóng

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To close; to shut
đóng kín
To close shut
To bind (book) to build; to drive (nail) To play; to act (in a play)

Xem thêm các từ khác

  • Đòng

    Thông dụng: như đòng đòng
  • Đông

    Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ, east; orient, winter, crowed; numerous; superior, to congeal; to...
  • Thông dụng: danh từ., to decline., evil spirit., trăng tà, declining moon.
  • Đống

    Thông dụng: Danh từ: pile; heap, đống cátthu chó, heap of sand
  • Thông dụng: danh từ., nappy, napkin;, (mỹ) diaper.
  • Đồng

    Thông dụng: danh từ, field, medium; sorcerer, piastre, copper; brass; bronze
  • Tả

    Thông dụng: danh từ., to describe, to picture., to paste, to thresh., to crumble., tính từ., cholera., tả...
  • Đổng

    Thông dụng: at random, indirect., chửi đổng, to utter abuses at random, to throw indirect abuses, atrandom,...
  • Tạ

    Thông dụng: danh từ., to thank., to beg pardon., quintal ( 100kg)., weight., shot., dumb-bell., tạ ơn ai, to...
  • Đọng

    Thông dụng: to stagnate, nước đọng, stagnant water
  • Động

    Thông dụng: danh từ, Động từ, Tính từ: heavy; rough; boisterous, cavern,...
  • Đông bắc

    Thông dụng: north-east.
  • Động binh

    Thông dụng: mobilize troops.
  • Đóng bộ

    Thông dụng: (khẩu ngữ) be dressed up.
  • Động cấn

    Thông dụng: như động lực
  • Động chạm

    Thông dụng: make personalities against, refer to, touch upon., ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải...
  • Đông chí

    Thông dụng: winter solstice.
  • Đồng chí

    Thông dụng: danh từ, comrade
  • Động cơ

    Thông dụng: danh từ, motor, engine, motive, motivation
  • Đông cung

    Thông dụng: (từ cũ) east palace., crown prince's residence., crown prince.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top