- Từ điển Việt - Anh
Đóng mở
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
on-off
Xem thêm các từ khác
-
Đồng mô thủ công
sorts -
Ống lồng trượt
sliding sleeve -
Ống lót
barrel (of a pipe), bolster, boss, box, brass punch, bus or us busing, bush, bushing, cartridge, casing, collar, coupling sleeve, cylinder liner, insert,... -
Ống lót (có) ren
screw bush -
Ống lót (có) ren (thiết bị gia công chất dẻo)
threaded bush -
Ống lót (hàn)
hub -
Ống lót cao su (thiết bị gia công chất dẻo)
rubber bush -
Cân xứng (màu sắc…)
well-matched -
Cần, phải
need -
Canalized river
canalized stream -
Căng
danh từ, Động từ: to stretch, to spread, to strain, Tính từ: tightly stretched,... -
Cảng (phụ thuộc) thủy triều
tidal harbor, tidal harbour, tidal port -
Cảng biển
deep-water harbor, deep-water harbour, tidal harbour, trading port -
Cảng biển nước sâu
deep-water seaport -
Cảng bờ biển
sea coast harbour -
Dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant flow, liquid refrigerant stream, refrigerant fluid flow, refrigerant liquid [fluid] flow, refrigerant liquid flow, khống chế dòng... -
Đồng môn
classmate, schoolmate -
Dòng một chiều
direct current, direct current (dc), one dimensional flow, rectified current, unidirectional current, bỏ dòng một chiều, direct-current erase, bộ... -
Dòng mùa
ephemeral flow, intermittent flow, fluvial flow -
Dòng mưa mặt
immediate runoff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.