- Từ điển Việt - Anh
Căng
|
Thông dụng
Danh từ
- Concentration camp
Động từ
To stretch, to spread, to strain
Tính từ
Tightly stretched, fully spread, taut, tense
(nói về đường đạn, đường bóng)Direct, straight
Y học
Nghĩa chuyên ngành
strain
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bending strain
pull
pull back
shackle
stressed
stretch taut
taut
tighten
dock
harbour basin
pier
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
harbour
- cảng kênh đào
- canal harbour
- cảng không đóng băng
- ice-free harbour
- cảng kiểm dịch
- quarantine harbour
- cảng ngoài
- outer harbour
- cảng phí
- harbour dues
- cảng quy
- harbour regulations
- cảng tàu đậu
- boat harbour
- cảng thiên nhiên
- natural harbour
- cảng thủy triều
- tidal harbour
- cảng vụ trưởng
- harbour master
- cục cảng vụ
- harbour authority
- cục cảng vụ
- harbour bureau
- những quy định của bến cảng
- harbour regulations
- phí cảng
- harbour dues
- rủi ro bến cảng
- harbour risks
- sự rời cảng
- free of the harbour
- thiết bị cảng
- harbour accommodation
- thuế cảng
- harbour dues
- thuế vào cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- harbour dues
- trạm cảng
- harbour station
- trưởng cảng
- harbour master
- vào cảng
- make harbour
- vào cảng
- make harbour (to...)
- độ sâu của cảng khẩu
- harbour depth
harbour (harbor)
haven
port
- bảo hiểm đậu cảng
- port risks insurance
- các thiết bị cảng
- port installations
- cảng (xếp thành) dọc
- serial port
- cảng an toàn
- safe port
- cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi
- safe port and always afloat
- cảng Bắc Hải
- North Sea port
- cảng bến
- quay port
- cảng bị phong tỏa
- blockaded port
- cảng bốc
- lading port
- cảng bốc
- port of embarkation
- cảng bốc
- port of loading
- cảng bốc (hàng)
- port of loading
- cảng bốc (hàng)
- port of shipment
- cảng bốc hàng
- lading port
- cảng bốc hàng
- port of shipment
- cảng bốc hàng
- shipping port
- cảng buôn
- commercial port
- cảng chài lưới
- fishing port
- cảng chất hàng
- embarkation port
- cảng chất hàng
- lading port
- cảng chất hàng
- loading port
- cảng chất hàng
- port of embarkation
- cảng chất hàng chỉ định
- named port of shipment
- cảng châu Âu
- Euro port
- cảng chính
- main port
- cảng chở hàng
- cargo port
- cảng chở hàng xe tải
- cartage port
- cảng chót
- terminal port
- cảng chốt
- terminal port
- cảng chuyển khẩu
- entrepot port
- cảng chuyển vận
- port of transshipment
- cảng cửa khẩu
- port of entry
- cảng của nước trung lập
- neutral port
- cảng cửa sông
- estuaries port
- cảng cửa sông
- estuarine port
- cảng cung cấp
- feeder port
- cảng dỡ (hàng)
- port of discharge
- cảng dỡ (hàng)
- unloading port
- cảng dỡ cuối
- final port of discharge
- cảng dỡ hàng
- discharge port
- cảng dỡ hàng
- port of debarkation
- cảng dỡ hàng
- port of discharge
- cảng dỡ hàng
- unloading port
- cảng dỡ hàng bằng thuyền nhỏ
- craft port
- cảng dỡ tùy chọn
- optional port of discharge
- cảng dọc đường
- port of route
- cảng gần nhất
- nearest port
- cảng ghé
- port of call
- cảng ghé dọc đường
- way port
- cảng giao (hàng)
- port of delivery
- cảng giao hàng
- delivery port
- cảng giao hàng
- port of delivery
- cảng giữa đường
- intermediate port
- cảng gởi
- loading port
- cảng gởi hàng
- port of dispatch
- cảng gởi hàng
- shipping port
- cảng gom chuyển hàng
- feeder port
- cảng gửi hàng
- port of dispatch
- cảng gửi hàng
- shipping port
- cảng hải quan
- port of entry
- cảng hàng không sân bay lớn
- aero-port
- cảng hàng đến
- delivery port
- cảng khởi hành
- port of sailing
- cảng không mở
- unopened port
- cảng không tự do
- non-open port
- cảng không đóng băng
- open port
- cảng không đóng băng
- warm water port
- cảng lánh nạn
- port of distress
- cảng lánh nạn
- port of refuge
- cảng lớn
- main port
- cảng lõng hàng
- overside port
- cảng miễn thuế
- entrepot port
- cảng miễn thuế
- free port
- cảng mở
- open port
- cảng ngoài
- outport (outport)
- cảng nhà
- home port
- cảng nhập
- port of entry
- cảng nhập hàng
- port of import
- cảng nhập khẩu
- port of import
- cảng nhiệm ý
- optional port
- cảng nhiên liệu
- bunker port
- cảng nhỏ
- minor port
- cảng nội địa
- domestic port
- cảng nội địa
- inland port
- cảng phân phối
- port of distribution
- cảng phí
- port charges
- cảng phong tỏa (tạm cấm không cho vào)
- closed port
- cảng quá cảnh
- port of transit
- cảng qua mạn tàu
- overside port
- cảng ra
- port of exit
- cảng sang tàu
- port of transshipment
- cảng sửa chữa (tàu)
- port of repair
- cảng tạm dừng
- intermediate port
- cảng tạm dừng (dọc đường)
- port of call
- cảng tàu bốc dỡ (hàng)
- overside port
- cảng tàu than
- port of coaling
- cảng theo hiệp ước
- treaty port
- cảng thời vụ
- seasonal port
- cảng thông quan
- port of clearance
- cảng thông thương
- treaty port
- cảng thứ yếu
- minor port
- cảng thứ yếu
- outport (outport)
- cảng thương mại
- commercial port
- cảng thương mại
- mercantile port
- cảng thương mại
- trading port
- cảng thương mại, thương cảng
- trading port
- cảng thủy triều
- tidal port
- cảng tị nạn
- port of refuge
- cảng tránh gió
- port of refuge
- cảng trên biển
- surf port
- cảng trong nước
- home port
- cảng trữ kho
- warehousing port
- cảng trung chuyển
- entrepot port
- cảng trung chuyển
- port of transshipment
- cảng trung chuyển
- transit port
- cảng trung gian
- intermediate port
- cảng tự do
- entrepot port
- cảng tự do
- free port
- cảng tự do
- open port
- cảng tự trị
- autonomous port
- cảng tự trị
- port trust
- cảng tuyến nhánh
- feeder port
- cảng vào
- port of entry
- cảng xuất
- port of exit
- cảng xuất hàng
- lading port
- cảng xuất hàng
- port of export
- cảng xuất khẩu
- export port
- cảng xuất khẩu
- port of exit
- cảng xuất khẩu
- port of export
- cảng xuất phát
- port of departure
- cảng đăng ký
- port of documentation
- cảng đăng ký
- port of registry
- cảng đăng ký (cảng nơi tàu đăng ký)
- port of registry
- cảng đăng lý
- home port
- cảng đánh cá
- fishing port
- cảng đến
- inward port
- cảng đến
- port of arrival
- cảng đến
- port of destination
- cảng đến chỉ định
- named port of destination
- cảng đến cuối cùng
- final port of destination
- cảng đến thẳng
- direct port
- cảng đến thỏa thuận
- agreed port of destination
- cảng đến tùy chọn
- optional port
- cảng đến tùy chọn
- optional port of discharge
- cảng đi
- port of departure
- cảng đi
- port of sailing
- cảng đích
- port of destination
- cảng điện tử
- e-port
- cảng đổi tàu
- port of transshipment
- cơ quan kiểm tra tại cảng
- inspection office at the port
- cơ quan quản lý cảng
- port authorities
- cơ quan quản lý cảng
- port authority
- cục cảng vụ
- port authorities
- cục cảng vụ
- port office
- dung lượng cảng
- capacity of a port
- dung lượng cảng
- port capacity
- giấy chứng nhận cảng xuất phát
- certificate of departure port
- hải cảng
- seaport (seaport)
- hợp đồng thuê tải đến cảng
- port charter
- hợp đồng thuê tàu đến cảng
- port charter
- năng lực thông qua cảng
- capacity of a port
- ngành vận tải cảng
- port transport industry
- ngư cảng
- fishing port
- nhà chức trách cảng
- port authority
- những tiện nghi cảng
- port facilities
- phí cảng
- port charges
- phí ra cảng
- outward port charge
- phòng cảng vụ
- port office
- phụ phí cảng (trong trường hợp cảng bị nghẽn)
- port surcharge
- phụ phí cảng nhỏ
- local port surcharge
- phụ phí cảng nhỏ
- minor port surcharge
- phụ phí nghẽn cảng
- port congestion surcharge
- quân cảng
- naval port
- rủi ro trong cảng
- port risks
- sự nghẽn cảng
- port congestion
- sự thay đổi cảng khởi hành
- alternation of port of departure
- sự trả cước tại cảng bốc
- payment of freight at loading port
- sự đến cảng
- arrival at port
- tại và từ (một cảng quy định)
- at and from (aport)
- tập quán cảng
- custom of the port
- tập quán của Cảng
- customs of the port
- thành phố cảng tự do
- free port town
- thiết bị cảng
- facilities of the port
- thiết bị cảng
- port facilities
- thông quan ra cảng
- clear a port (to...)
- thuế cảng
- port charges
- thương cảng
- commercial port
- thương cảng
- mercantile port
- thương cảng
- trading port
- thương cảng quốc tế
- international trade port
- tiền cảng
- outport (outport)
- vận đơn cảng
- port B/L
- vận đơn cảng
- port bill of lading
- đại lý cảng
- port agent
- đại lý cảng
- port argent
- điều kiện cảng đến cảng
- port-to-port basis
- đóng cảng
- closing of port
Xem thêm các từ khác
-
Cảng (phụ thuộc) thủy triều
tidal harbor, tidal harbour, tidal port -
Cảng biển
deep-water harbor, deep-water harbour, tidal harbour, trading port -
Cảng biển nước sâu
deep-water seaport -
Cảng bờ biển
sea coast harbour -
Dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant flow, liquid refrigerant stream, refrigerant fluid flow, refrigerant liquid [fluid] flow, refrigerant liquid flow, khống chế dòng... -
Đồng môn
classmate, schoolmate -
Dòng một chiều
direct current, direct current (dc), one dimensional flow, rectified current, unidirectional current, bỏ dòng một chiều, direct-current erase, bộ... -
Dòng mùa
ephemeral flow, intermittent flow, fluvial flow -
Dòng mưa mặt
immediate runoff -
Dòng mùa xuân
spring flow -
Ống lót cắt
insert -
Ống lót cắt rời
split bushing -
Ống lót chèn
insert liner, liner -
Ống lót co
shrink sleeve -
Ống lót côn
conical shell -
Ống lót định tâm
centering bush, centering sleeve, centring bush, centring sleeve -
Ống lót đóng sách
bookbinder's brass -
Tàu đáy bằng
pontoon, pram, scow, keelboat, pontoon -
Tàu đi biển
ocean going ship, sea vessel, seamanship, sea-going vessel -
Tàu điện ngầm
subway, metro, subway, tube train, ga tàu điện ngầm, subway station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.