- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ống tăng cường ảnh
image intensifier tube -
Ống thải
exhaust manifold, bar sink, downcomer, downtake pipe, drill pipe, exhaust conduit, exhaust pipe, outlet, outlet conduit, outlet pipe, tailpipe, tap, waste... -
Ống thải hoặc ống thoát
tail pipe or tailpipe, giải thích vn : Đặt ở phía sau của xe ô tô hay máy bay , dùng để xả khí thải của động cơ [[nổ.]]giải... -
Ống thải khí
eduction pipe, exhaust pipe -
Ống thải nước
conduct, sink, stack -
Cánh đảo ngược
reversed limb -
Cạnh đầu (của tín hiệu)
leading edge, stand up, start -
Cánh điều khiển được
adjustable blade -
Cạnh đối
subtense -
Đono
donator, donor, nguyên tử đono, donor atom, tạp chất đono, donor impurity -
Đot
dot, burn, destroy by fire, fire, flame, incinerate, incinerated, kindle, knot, lighten, node, roast, segment, bore, drift, punch, batch, campaign, cascade,... -
Đốt (đèn)
light -
Đốt bầm
coloured knot -
Đốt bằng điện
electric firing -
Đốt bằng than
coal firing -
Đốt bằng than cốc
coke firing -
Đột biến
change suddenly, undergo a sudden mutation., mutation, spike, surge, đột biến có hại, detrimental mutation, đột biến dị hóa, transversion... -
Ống thải rác
refuse chute, rubbish chute, trash chute -
Ống thảm bọc trục bụng
couch roll jacket -
Ống thăng bằng
balance level, level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.