- Từ điển Việt - Anh
Đúc sẵn
Mục lục |
Thông dụng
Prefabricated.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
precast
prefabricate (verb)
Xem thêm các từ khác
-
Trợ cấp
Động từ, benefit, allocate, grand aid, grant, subsidise, subsidize, subsidy, subvention, to subsidize, to supply as relief -
Trò chơi
danh từ, game, play, game, game, bàn giao tiếp trò chơi, game console, bộ thích ứng điều khiển trò chơi, game control adapter (gca),... -
Cà dái dê
aubergine, guinea-squash -
Phân ban
sub-committee., section, sub-department., subcommittee, phân ban hàng không hạ viện, house aviation subcommittee -
Trợ lý
danh từ, assist, assessor, assistant, personal assistant, submanager, assistant -
Cá đuối
danh từ, ray, skate, ray -
Trôi chảy
tính từ, fluent, clean, fluent; smooth-going -
Trôi giạt
Động từ, leeway, to drift -
Cá gáy
như cá chép, carp -
Cá heo
porpoise, boar-fish, dolphin, marsoon, porpoise -
Cá hồi
salmon, lax, salmon, smolt, trout -
Trọng điểm
danh từ, priority, main point, công trình trọng điểm, priority construction -
Trong khi
phó từ, hollow, while, meanwhile -
Trong sạch
tính từ, clear, pure, clearer, clean -
Cá mập
danh từ, shark, shark, tycoon -
Cát tuyến
danh từ, sec (secant), secant line, secant -
Cát xét
cassette., cassette -
Trứ danh
tính từ, famous, glorious, famed, renowned -
Cá ngừ
tunny, horse mackerel, blue-fish, bonito, horse-mackerel, tuna, tuna fish, tunny -
Đương nhiên
phó từ, ex officio, naturally, as a matter of course
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.