- Từ điển Việt - Anh
Trò chơi
|
Thông dụng
Danh từ
- game
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
game
- bàn giao tiếp trò chơi
- game console
- bộ thích ứng điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- GCA (GameControl Adapter)
- bộ điều khiển trò chơi
- game control adapter
- cạc trò chơi
- game card
- cách giải một trò chơi
- solution of a game
- cây trò chơi
- game tree
- chiến lược của một trò chơi
- strategy for a game
- chip trò chơi
- game chip
- chương trình trò chơi
- game playing program
- cổng trò chơi
- game port
- giá của trò chơi
- worth of a game
- giá trị của trò chơi
- value of a game trick
- hệ thống trò chơi video gia đình
- video game system ("familycomputer")
- hộp trò chơi
- game cartridge
- phần mềm trò chơi
- game ware
- quy tắc trò chơi
- game rule
- thẻ mạch trò chơi
- game card
- trò chơi (có) tổng không
- zero-sum game
- trò chơi bạo lực
- violent (computer, video) game
- trò chơi bắt trước
- imitation game
- trò chơi chạy trốn
- eluding game
- trò chơi có cỡ cố định
- fixed sample-size game
- trò chơi có ràng buộc
- constrained game
- trò chơi hai người
- two-person game
- trò chơi hàm non
- minorant game
- trò chơi hỗn hợp hoàn toàn
- completely mixed game
- trò chơi hợp tác
- cooperative game
- trò chơi không hợp tác
- non-cooperative game
- trò chơi lồi
- convex game
- trò chơi lõm
- concave game
- trò chơi ma trận
- matrix game
- trò chơi may rủi
- game of chance
- trò chơi máy tính
- computer game
- trò chơi nhiều người
- majority game
- trò chơi nhiều người
- multi-person game
- trò chơi Nim
- game of Nim
- trò chơi sòng phẳng
- fair game
- trò chơi thu hẹp hoàn toàn
- completely reduced game
- trò chơi thương mại
- business game
- trò chơi trên mạng
- network game
- trò chơi trực tuyến
- on-line game
- trò chơi trừu tượng
- abstract game
- trò chơi vi tính
- computer game
- trò chơi vị trí
- positional game
- trò chơi video
- video game
- trò chơi xác định
- strictly determined game
- trò chơi đa diện
- polyhedral game
- trò chơi đuổi chạy
- pursuit-evasion game
- vi mạch trò chơi
- game chip
play
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
game
- quy tắc của trò chơi
- rules of the game
- trò chơi có nhớ các quyết định trước
- game of perfect recall
- trò chơi dạng chiến lược
- game in strategic form
- trò chơi không hợp tác
- non cooperative game
- trò chơi không nhỡ quyết định bước trước
- game of imperfect recall
- trò chơi quản lý
- management game
- trò chơi tổng bằng không
- zero-sum game
- trò chơi tổng không bằng không
- non-zero sum game
- trò chơi tổng không đổi
- constant-sum game
- trò chơi trong kinh tế
- game in economics
- trò chơi với thông tin hoàn hảo
- game of perfect information
- trò chơi với thông tin không hoàn hảo
- game of imperfect information
- trò chơi với thông tin không đầy đủ
- game of incomplete information
- trò chơi với thông tin đầy đủ
- game of complete information
- trò chơi được mất không ngang nhau
- non-zero-sum game
- trò chơi được mất ngang nhau
- zero-sum game
Xem thêm các từ khác
-
Cà dái dê
aubergine, guinea-squash -
Phân ban
sub-committee., section, sub-department., subcommittee, phân ban hàng không hạ viện, house aviation subcommittee -
Trợ lý
danh từ, assist, assessor, assistant, personal assistant, submanager, assistant -
Cá đuối
danh từ, ray, skate, ray -
Trôi chảy
tính từ, fluent, clean, fluent; smooth-going -
Trôi giạt
Động từ, leeway, to drift -
Cá gáy
như cá chép, carp -
Cá heo
porpoise, boar-fish, dolphin, marsoon, porpoise -
Cá hồi
salmon, lax, salmon, smolt, trout -
Trọng điểm
danh từ, priority, main point, công trình trọng điểm, priority construction -
Trong khi
phó từ, hollow, while, meanwhile -
Trong sạch
tính từ, clear, pure, clearer, clean -
Cá mập
danh từ, shark, shark, tycoon -
Cát tuyến
danh từ, sec (secant), secant line, secant -
Cát xét
cassette., cassette -
Trứ danh
tính từ, famous, glorious, famed, renowned -
Cá ngừ
tunny, horse mackerel, blue-fish, bonito, horse-mackerel, tuna, tuna fish, tunny -
Đương nhiên
phó từ, ex officio, naturally, as a matter of course -
Phân xử
arbitrate., arbitrate, arbitration, arbitrate, arbitration, decide, decision, phân xử một vụ cãi nhau, to arbitrate a quarrel. -
Cá ngựa
seahorse, bet in horse-races, horse-head, chơi cá ngựa, to play at horse-racing game (with dices)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.