- Từ điển Việt - Anh
Đĩa hình
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
videodisc
videodisk
conformation
ground feature
landform
relief
- bản vẽ địa hình
- relief drawing
- bản đồ địa hình
- relief map
- bản đồ địa hình
- relief plate
- chi tiết địa hình
- relief element
- dịch chuyển địa hình
- relief displacement
- mặt bằng địa hình
- relief plan
- mặt cắt địa hình
- relief profile
- mô hình địa hình
- relief model
- phép đo đạc địa hình
- relief morphometry
- sự mô tả địa hình
- description of relief
- tài liệu địa hình
- relief data
- đặc điểm địa hình
- relief feature
- địa hình (vùng có) núi lửa
- volcanic relief
- địa hình (vùng) núi cao
- alpine relief
- địa hình (vùng) núi thấp
- low mountain relief
- địa hình (vùng) trung du
- middle height relief
- địa hình (đồng) bằng
- flattish relief
- địa hình antropogen
- anthropogenic relief
- địa hình cấu trúc
- structural relief
- địa hình dốc ngược
- acclivous relief
- địa hình hỗn hợp
- chaotic relief
- địa hình khu đất
- ground relief
- địa hình kiến tạo
- tectonic relief
- địa hình lãnh thổ
- territory relief
- địa hình nổi
- stereoscopic relief
- địa hình núi thấp
- low mountain relief
- địa hình núi vách đứng
- alpine relief
- địa hình ôn hòa
- medium relief
- địa hình phẳng
- smooth relief
- địa hình thấp
- low relief
- địa hình tích tụ
- accumulative relief
- địa hình vùng núi
- mountain relief
- địa hình xuyên cắt
- cut-through relief
- địa hình xuyên cắt
- open relief
- địa hình đáy biển
- submarine relief
- địa hình đồi
- hilled relief
- địa hình đồi núi
- undulated relief
- đoạn uốn của địa hình
- relief bend
terrain
- ảnh hưởng địa hình
- terrain effect
- hệ số tắc nghẽn địa hình
- terrain blocking factor
- hiệu chỉnh địa hình
- terrain correction
- mặt cắt địa hình
- terrain profile
- máy đo địa hình từ xa
- terrain sensing
- tín hiệu dội địa hình
- terrain echoes
- địa hình bằng phẳng
- flat terrain
- địa hình gồ ghề
- rough terrain
- địa hình hỗn hợp
- mixed terrain
- địa hình núi non
- mountain terrain
- địa hình quán tính
- static terrain
- địa hình sườn núi dốc
- rolling terrain
- địa hình thoáng mở
- open terrain
- địa hình tĩnh
- static terrain
- địa hình đồi núi
- hilly terrain
- địa hình đồng bằng
- delta terrain
- điều kiện địa hình
- terrain conditions, topographic condition
- độ cao trên địa hình trung bình
- height above average terrain
topographic
- ảnh hưởng địa hình
- topographic effect
- bản vẽ mặt bằng địa hình
- topographic (al) plan
- bản đồ địa hình
- topographic map
- bản đồ địa hình
- topographic plan
- dị thường địa hình
- topographic anomaly
- hình vẽ đo đạc địa hình
- topographic (al) representation
- khảo sát địa hình
- topographic survey
- không chỉnh hợp địa hình
- topographic unconformity
- mảnh bản đồ địa hình
- topographic sheet
- người đo địa hình
- topographic surveyor
- sự biểu hiện địa hình
- topographic expression
- sự khảo sát địa hình
- topographic reconnaissance
- sự lệch (dây dọi) do địa hình
- topographic deflection
- sự phân bố địa hình
- topographic distribution
- sự đo vẽ địa hình
- topographic survey
- tài liệu địa hình
- topographic data
- đặc trưng địa hình
- topographic (al) characteristic
- đặc điểm địa hình
- topographic feature
- điểm mốc địa hình
- topographic landmark
- điều kiện địa hình
- terrain conditions, topographic condition
- đo cao địa hình
- topographic leveling
- đo vẽ địa hình lập thể
- stereo topographic survey
- đương phân thủy địa hình
- topographic divide
topography
Xem thêm các từ khác
-
Máy nâng
bascule, elevating machinery, elevator, elevator machine, engine hoist, gin, hoist, hoister, hoisting apparatus, hoisting engine, hoisting gear, hoisting... -
Máy nâng chuyển
elevator, hoist, lift, load lifting and moving machine, máy nâng chuyển axit, acid elevator -
Tia hồng ngoại
i.r, infra-red (infrared) ray (s), ultra-red ray -
Bộ đếm trễ
delay counter -
Bộ đệm truyền thông
communication buffer -
Bộ đếm từ
magnetic counter, word counter -
Bộ đếm tuần tự
sequence control register, sequence counter, sequence register -
Bộ đếm tỷ lệ
proportional counter -
Bộ đếm vòng
ring counter, circular buffer, ring counter -
Địa hình bằng phẳng
flat terrain, even ground -
Đĩa hình bánh kếp
pancake, giải thích vn : một thuật ngữ dùng để chỉ một chiếc đĩa rộng , bằng phẳng bằng bê tông dùng để nâng [[đỡ.]]giải... -
Địa hình đồi
hilled relief, hill feature -
Địa hình đồi núi
hilly country, hilly terrain, undulated relief -
Địa hình đơn nghiêng
cuesta -
Máy nâng hàng
fork-lift truck, freight elevator, goods lift -
Máy nâng hành lý
luggage elevator, baggage elevator -
Máy nâng khí nén
air hoist, air lift, pneumatic elevator, pneumatic hoist, pneumatic lift, pneumatic lifter -
Máy nâng kiểu băng
endless band elevator, belt elevator -
Tia lửa điện
spark, spark discharge, sparkover, bộ dập tia lửa điện, spark killer, bộ dập tia lửa điện, spark suppressor, bộ thu tia lửa điện... -
Tia ngắm
direct radial, eyebeam, line of sight, line of vision, shot, slit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.