- Từ điển Việt - Anh
Đơn vị điện trở suất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abohm centimeter
Xem thêm các từ khác
-
Đơn vị điện từ
electromagnetic unit, electromagnetic units -
Phần mở đầu
preamble -
Phần mở rộng
add-on, extension, chuông phần mở rộng, extension bell, phần mở rộng dấu, sign extension, phần mở rộng mã, code extension, phần... -
Tán sắc
dispersal, dispersed, dispersion, dispersion of colors, dispersive -
Tần số
danh từ, frequence, frequencies, frequency (of appearance), frequency (of occurence), giga...(g), histogram, jitter, number of times, relative frequency,... -
Cái chụp thông gió
booth, cowl, ventilation hood, lỗ vào cái chụp thông gió, booth front opening, cái chụp thông gió ( trên ống thông gió ), ventilating... -
Đơn vị đo
measure, measurement unit, measuring unit, unit of measurement -
Đơn vị đo áp suất
kilopascal (kpa), pa pascal, pascal (pa), psi (pound per square inch) -
Đơn vị độ dài
unit of length -
Tần số âm thanh
acoustical frequency, af (audio frequency), audio frequency, audio frequency (af), dải tần số âm thanh, audio-frequency band, dải tần số âm... -
Cái cọ
scraper -
Cái còi
withdrawer, siren, whistle -
Cái cữ
mechanical thrust -
Cái cữ, con tựa
mechanical thrust -
Cái cưa
saw, saw -
Cái cưa cây
feller -
Đơn vị đồ họa
display element, graphic primitive, output primitive, giải thích vn : trong chương trình đồ họa hướng đối tượng ([[]] vector) , đây... -
Đơn vị đo lưòng
unit of measurement, measurement unit, reference standard, standard, unit of measure, unit of measurement, unit quantity, units of measurement, measure,... -
Đơn vị đo thể tích
l (liter), liter (l), millilitre or us milliliter -
Đơn vị đoạn
segment unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.