- Từ điển Việt - Anh
Cái cữ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mechanical thrust
Xem thêm các từ khác
-
Cái cữ, con tựa
mechanical thrust -
Cái cưa
saw, saw -
Cái cưa cây
feller -
Đơn vị đồ họa
display element, graphic primitive, output primitive, giải thích vn : trong chương trình đồ họa hướng đối tượng ([[]] vector) , đây... -
Đơn vị đo lưòng
unit of measurement, measurement unit, reference standard, standard, unit of measure, unit of measurement, unit quantity, units of measurement, measure,... -
Đơn vị đo thể tích
l (liter), liter (l), millilitre or us milliliter -
Đơn vị đoạn
segment unit -
Phần ngưng
condensation, condensate, bẫy phần ngưng, condensate trap, bình chứa phần ngưng, condensate receiver, bơm phần ngưng, condensate pump, di... -
Tần số cắt
cut off frequency, cutoff, threshold frequency -
Tần số chỉ định
assigned frequency, designated frequency, frequence assignment, dải tần số chỉ định, assigned frequency band -
Cái cưa dây
compass saw, piercing saw, scroll saw -
Cái cưa dọc
crown saw, long saw, pit saw, rip saw, trim saw -
Cái cưa gỗ
timber saw, wood saw -
Đơn vị dữ liệu dịch vụ
sdu (service data unit), service data unit, service data unit (sdu) -
Đơn vị em
em -
Đơn vị giá thành
cost unit -
Phân nhánh
bifurcate, branch, branch (ed), branch off, branched, branching, divergent, forking, jump (computer), offset, ramification, ramify, tap, tapping, hive... -
Phân nhỏ
comminute, multipartite, portion, feather, lever, lug, nose, overhang, projection, throat distance, particles, số phân nhỏ, multipartite number, sức... -
Phần nhô ra
bow, jut, jutty, ledge, overhang, sally, shackle, stirrup, stub, break -
Tần số chuẩn
normal frequency, reference frequency, standard frequency, standard frequency (sp), tần số chuẩn gốc ổn định, stabilized reference frequency,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.