- Từ điển Việt - Anh
Đường ống dẫn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- pipe conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
conduit pipe
duct
line pipe
passageway
pipe conduit
pipe run
pipeline
Giải thích VN: Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất [[lỏng.]]
Giải thích EN: A line of pipe with pumping or compressing machinery and apparatus for conveying a fluid.
- sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
- pipeline ballasting
- sự xây đường ống dẫn
- pipeline construction
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline laying
- vận hành đường ống (dẫn)
- pipeline operation
- đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
- terminal lot of heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- transit heat pipeline
- đường ống (dẫn) mazut
- mazut-delivery pipeline
- đường ống dẫn dầu
- oil pipeline
- đường ống dẫn dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu chính
- main oil pipeline
- đường ống dẫn dầu mỏ
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn khí
- gas pipeline
- đường ống dẫn khí nén
- compressed air pipeline
- đường ống dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường ống dẫn nước
- water pipeline
- đường ống dẫn sản phẩm dầu
- oil products pipeline
- đường ống dẫn về
- return pipeline
piping
- hệ thống đường ống dẫn khí
- gas piping system
- sơ đồ lắp ráp đường ống (dẫn)
- piping assembly diagram
- sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
- piping plan
- đường ống dẫn nhiệt
- heat piping
- đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
- reclaim heat piping
- đường ống dẫn nước giải nhiệt
- cooling water piping
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pipe [piping]
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water piping
- đường ống dẫn nước muối
- brine piping
tubing
Xem thêm các từ khác
-
Đường ống dẫn dầu
oil pipe, oil pipeline, petroleum pipeline, trunk line pipeline, đường ống dẫn dầu chính, main oil pipeline -
Đường ống dẫn khí
gas pipe, gas pipeline -
Phòng hòa trộn
plenum chamber (space) -
Phòng học
cavea, classroom, lecture room, meeting room, study (room), study room -
Phòng hồi sức
reanimation room, recovery room, resuscitation ward -
Phòng hội thảo
conference rooms -
Phòng hội ý
counselling room (coun-selling suite) -
Phòng máy nén
compressor room, engine [condensing unit] room, engine room, machine [refrigeration plant] room, compressor room -
Phòng máy tính
computer room, machine room -
Phòng mở hòm
unpacking room -
Phòng mô phỏng vũ trụ
space simulation chamber -
Tương tác
conversation, dialogue, interactive (a-no), iv (interactive video), mutual effect -
Chày dập
plunger, raking stem, swedge, top swage, upper die, swage, mũi nhọn chày dập, plunger spike -
Chày đập
plunger, beater -
Chảy đến
flow in, biểu đồ dòng chảy đến, flow in diagram -
Chảy đi
flow out, drain, effluent -
Chày đột
upper die -
Đường ống dẫn khí nén
compressed air pipeline -
Đưòng ống dẫn lỏng
liquid line, fluid (carrying) line [conduit], fluid carrying conduit line, fluid conduit, fluid line, liquid line -
Đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line, fuel line duct
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.