- Từ điển Việt - Anh
Đường ống dẫn nhiệt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat pipeline
heat piping
heating duct
heating system
Xem thêm các từ khác
-
Đường ống dẫn nước
aqueduct, culvert, interceptor, pipe duct, water line, water pipeline, đường ống dẫn nước lạnh, chilled-water line, giải thích vn : một... -
Đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water line, chilled-water pipe, chilled-water pipe [piping], chilled-water piping -
Đường ống dẫn nước muối
brine pipe, brine pipe grid, brine piping -
Phòng mua
purchasing department, dance hall, rain-proof, procurement department -
Phòng nam độc thân
bachelor flat -
Phong năng
wind energy, exoergic, exothermic -
Phông nạp
download font -
Phòng nghe
listening room -
Phòng nghe-nhìn
audiovisual zoom -
Phòng nghỉ
antechamber, recreation room -
Phòng nghỉ cho học sinh
senior high school -
Phòng nghỉ ngơi
rest room -
Phòng ngoài
antechamber, outside room, vestibule -
Phòng ngoài (ở lối vào)
entrance hall -
Phòng ngoài khách sạn
hotel entrance hall -
Phòng ngủ
bedroom, bedchamber, bedroom, dormitory, sleeping room, bedroom -
Phòng ngừa
Động từ., guard, preventive, protecting, protective, to prevent., bảo trì phòng ngừa, preventive maintenance, dịch vụ phòng ngừa, preventive... -
Chạy đua (xe)
time race -
Cháy dưới hầm
gob fire -
Cháy dưới mặt đất
underground fire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.