- Từ điển Việt - Anh
Đường mực nước đầy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
high-water line
Xem thêm các từ khác
-
Đường nằm ngang
hook, horizon, horizontal, horizontal line, level line -
Đường nạp khí vào
air inlet -
Đường nạp không khí vào
air admission -
Đường nền
ground line -
Phòng cháy
flameproof -
Phòng chờ
anteroom, antechamber, stand by machine -
Tường chịu lửa
fire resisting wall, fire-resisting bulkhead, refractory wall -
Tường chông
buttress, batter wall, bearing wall, breast abutment, breast wall, buttress stem, buttressed wall, counterflort, counterfort, deadman, heel, heel post,... -
Chất thêm
addition, addition agent, surcharge -
Chất thoái nhiệt
antipyrine -
Chất thơm
aromatic, flavoring, flavouring, aromatic substance, aromatics, flavouring, flavouring material, flavouring matter, perfume, resin, dầu mỏ không chứa... -
Đường nét
stratus, outline -
Đường nét đậm
full line, heavy line, solid line, thick line -
Đường nét đứt
broken line, dash line, pecked line -
Đường nét liền
continuous line -
Đường nét mảnh
light line, neat line -
Đường nét xù xì
unsharp line -
Đường ngầm
guide line, duct, duet, subway, tunnel, underground railway, underground roadway, hairline, line of direction, line of perspective, line of sight, line... -
Đường ngắm máy
traverse -
Đường ngăn
bulkhead line, mould, short path, ligament, giải thích vn : Đường dây xa đất liền nhất cho biết ranh giới mà bên trong ranh giới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.