- Từ điển Việt - Anh
Đường ngầm
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
guide line
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
duct
duet
subway
Giải thích VN: Dùng đặc biệt trong tiếng Anh, một lối đi dưới lòng đất, như ở bên dưới một đường đô [[thị.]]
Giải thích EN: Especially in British use, an undergound passage, as beneath an urban street.
tunnel
underground railway
underground roadway
hairline
line of direction
line of perspective
line of sight
line of vision
plane of vision
sight
visual line
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
subway
Xem thêm các từ khác
-
Đường ngắm máy
traverse -
Đường ngăn
bulkhead line, mould, short path, ligament, giải thích vn : Đường dây xa đất liền nhất cho biết ranh giới mà bên trong ranh giới... -
Phông chữ
font, lettering, type, face, font card, font cartridge, fount, type font, typeface, typestyle, character font, font, bảng đánh số phông chữ mới,... -
Phông chữ dạng số
digital front -
Tường ngăn
baffle, boulder wall, boundary wall, diaphragm, dividing wall, division wall, enclosure, fencing, partition (partition wall), separation wall, cuốn có... -
Đường ngang
baffle board, cross line, grade crossing, horizontal, horizontal line, level crossing, overhead crossing, road crossing, traverse, phòng vệ đường... -
Đường ngang có kim gắn cố định
fixed-needle traverse, giải thích vn : Đường ngang trắc đạc có compa được trang bị thêm đường ngắm . Đường ngắm này có... -
Đường ngang mặt đất
ground line -
Đường ngang phương vị
azimuth traverse, giải thích vn : Đường thẳng ngang qua một khu vực trong khảo sát , xác định bằng góc phương [[vị.]]giải... -
Phòng chứa đá
ice house, ice storage (room), ice store -
Chất trợ dung hàn
soldering flux, welding compound, welding flux -
Chất ức chế
inhibitor, depressant, depressor, deterrent, retardant, retarder, depressant, inhibitory substance, retarder, chất ức chế cạnh tranh, competitive... -
Đường nghiêng
slant path, slanting line, slope line -
Đường ngoằn ngoèo
offset, zigzag -
Đường nguyên bản
pinch line -
Tương thích
appropriate, compatible (a-no), simultaneous, simultaneously, tương thích khi cắm, plug-compatible (a-no) -
Chất vấn
to question, interrogate, query, question, xã viên có quyền phê bình chất vấn ban quản trị, the cooperative members have the right to criticize... -
Chất vấn/trả lời
inquiry/reply, inquiry/response -
Đường nhánh
access, access road, approach road, branch conduit, branch line, branch track, byroad, byway, dilly road, feeder highway, feeder line, feeder road, heaving,... -
Đường trở về
retrace, return line, return path, đường trở về trung tính, neutral return path
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.