- Từ điển Việt - Anh
Đường nước dâng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
backwater curve
Xem thêm các từ khác
-
Đường nước đỗ
recession hydrograph, recessing curve -
Đường nút
rift, nodal line, chap, crack, crevice, cupshake, fissure, fracture, rent, rip, rive, split, đường nứt dưới mối hàn, underbead crack -
Phong bì
danh từ., envelope, envelope, envelope., cỡ phong bì, envelope size, khe đặt phong bì, envelope slot, kích thước phong bì, envelope size,... -
Phòng biên tập tin tức
news editing room, editorial newsroom -
Phong cách
gaif, carriage., style, method., manner, style, modernism, phong cách nguyễn du, nguyen du's style., phong cách học tập, the method of studying.,... -
Phòng cách âm
acoustic hood, soundproof room -
Tường chắn đất
breast wall, bulkhead, relieving wall, retaining wall, revetment, supporting wall, wall, retaining, mặt trong tường chắn đất, back of the retaining... -
Tường chắn đất được neo
anchored retaining wall, tie retaining wall, tied retaining wall -
Chất tạp
admixture, foreign substance, impurity, dải chất tạp, impurity band -
Chất tẩy
cleanser, bleaching agent, leaching agent, scouring agent, welding flux, wash-goods, giải thích vn : chất làm sạch ở dưới dạng bột hay... -
Chất tẩy gỉ
pickle, rust removing agent, scalant -
Đường ô tô
roadway, motorway, dual carriageway road, highway, motor road, road, đường ô tô vành đai, circular motorway, cầu đường ô tô, highway bridge,... -
Đường ốn khí động (học)
wind tunnel -
Phòng cách ly
cubicle, isolated room, isolation ward, lock, separated room, sluice -
Phòng cách nhiệt
insulated compartment, insulated room, insulated room [space], insulated space -
Tường chắn mái
parapet, parapet (parapet wall), railing, bệ tường chắn mái, parapet stone, trụ tường chắn mái, parapet stone, tường chắn ( mái )... -
Chất tẩy sơn
paint remover, paint stripper, varnish mordant -
Chất thải
charge, dump, emission, fag end, junk, scrap, tailings, trash, wastage, scrap, tailings, liều lượng chất thải của metan, methane tank charge... -
Đường ống
conduit, crawl space, culvert, dog hole, duct, ducting, line, link, pipe, pipe duct, pipe installation, pipeline, pipeliner, piping, transmission line,... -
Đường ống áp lực
delivery pipe, force main, penstock, pentrough, pipe penstock, pressure pipeline, trụ ( đường ) ống áp lực, penstock pier, trụ đường ống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.