- Từ điển Việt - Anh
Đường ống
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conduit
- dòng trong đường ống kín
- closed conduit flow
- hệ thống đường ống dẫn
- pipe conduit
- khuỷu đường ống
- conduit bend
- tải trọng của đường ống
- conduit ballast
- tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
- saddle-type conduit ballast
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- hinge-type conduit ballast hinged
- đường ống chất lỏng giàu
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống chịu áp
- head conduit
- đường ống chịu áp
- pressure conduit
- đường ống chuyển dòng
- derivation conduit
- đường ống dẫn
- conduit pipe
- đường ống dẫn
- pipe conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dung dịch đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống dưới đất
- covered conduit
- đường ống ga loãng
- weak gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor gas conduit
- đường ống hồi
- return conduit
- đường ống hơi
- steam conduit
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
- weak gas conduit
- đường ống khí giàu
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
- rich gas conduit
- đường ống khí hàm lượng cao
- rich gas conduit
- đường ống khí nghèo
- weak gas conduit
- đường ống khó loãng
- poor gas conduit
- đường ống lỏng giầu
- rich liquid conduit
- đường ống nước
- water conduit
- đường ống phân phối không khí
- air distribution conduit
- đường ống tự chảy
- gravity conduit
- đường ống vòng
- ring conduit
- đường ống đặt nổi
- open conduit
- đường ống điện thoại hiện hữu
- existing telephone conduit
crawl space
culvert
dog hole
duct
- chiều dài tương đương (của đường ống)
- equivalent length (ofduct)
- hào đặt đường ống
- duct trench
- kênh dẫn đường ống
- pipe duct
- kênh lắp đặt đường ống
- pipe duct
- rãnh đặt đường ống
- pipeline duct
- đường (ống) thông gió
- ventilation duct
- đường ống (gió) dẫn chính
- main duct
- đường ống (gió) vào
- access duct
- đường ống (kênh) thông gió
- ventilating duct
- đường ống (được) kéo dài
- elongated duct
- đường ống chuyển thư
- mail duct
- đường ống dẫn (gió) chính
- main duct
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống dẫn nhiệt
- heating duct
- đường ống dẫn nước
- pipe duct
- đường ống dẫn nước kín
- closed water duct
- đường ống dẫn vòng
- ring duct
- đường ống gió lạnh
- cooling air duct
- đường ống hút
- exhaust duct
- đường ống hút gió tươi
- fresh air duct
- đường ống khí cấp
- supply air duct
- đường ống khí tái tuần hoàn
- recirculation air duct
- đường ống không khí nóng
- hot-air duct
- đường ống không khí nóng
- warm-air duct
- đường ống làm nguội
- cooling duct
- đường ống phá băng
- de-icing duct
- đường ống phân phối không khí
- air distribution duct
- đường ống tuần hoàn khí
- air circulation duct
- đường ống đặt dưới nền nhà
- under floor duct
- đường ống đi vòng
- bypass duct
ducting
line
- áp suất đường ống
- line pressure
- áp suất đường ống
- main (line) pressure
- áp suất đường ống chính
- line pressure
- công suất đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- lượng trong đường ống
- line pack
- lưu lượng đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- mạng lưới đường ống
- line network
- máy nối ống (đặt đường ống)
- pipe line machine
- nhiệt độ đường ống dẫn
- flow line temperature
- sơ đồ đặt một đường ống
- single-line piping layout
- sự mất trên đường (ống)
- line loss
- tấm chắn đường ống
- line blind
- trạm bơm trên đường ống
- pipe line pumping station
- tuyến dẫn nước (đường) ống nước
- water-line
- tuyến đường ống
- location line
- vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
- reinforcing stapping of pipe line
- đưa một đường ống vào hoạt động
- get on the line
- đường (ống cấp) ôxi
- oxygen line
- đường (ống dẫn) hơi
- steam (supply) line
- đường (ống dẫn) nhiên liệu
- fuel line
- đường (ống) cao áp
- pressure line
- đường ống cân bằng ngoài
- external equalizer line
- đường ống cấp nhiệt
- heating line
- đường ống cấp nước
- charging line
- đường ống cấp nước
- water line
- đường ống cấp nước
- water supply line
- đường ống chính
- main line
- đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
- trunk-line
- đường ống chịu áp
- pressure line
- đường ống chuyển giao
- propellant transfer line
- đường ống cống
- sewer line
- đường ống cung cấp
- feed line or pipe
- đường ống cung cấp
- utility line
- đường ống cuối
- dead-end pipe line
- đường ống cụt
- dead-end pipe line
- đường ống dẫn
- line pipe
- đường ống dẫn chân không
- vacuum line
- đường ống dẫn chính
- main line
- đường ống dẫn dầu
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dung dịch bùn
- mud flow line
- đường ống dẫn hơi nước
- steam line
- đường ống dẫn khí (đốt)
- gas-pipe line
- đường ống dẫn không khí
- air pipe line
- đường ống dẫn không khí nén
- air pipe line
- đưòng ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid line
- đường ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống dẫn nước
- water line
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water line
- đường ống dung dịch
- solution line
- đường ống dưới nước
- underwater line
- đường ống ga
- gas-pipe line
- đường ống ga áp suất cao
- high pressure gas line
- đường ống hơi
- vapor line
- đường ống hơi (nước) nóng
- hot vapour line
- đường ống hút
- suction line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống khí nén
- compressed air line
- đường ống khí đốt dự trữ
- reserve gas line
- đường ống không tăng áp
- unpressurized line
- đường ống mềm dẫn môi chất
- flexible refrigerant line
- đường ống môi chất lạnh
- refrigerant line
- đường ống môi chất lạnh
- refrigeration line
- đường ống ngầm
- underground line
- đường ống nối
- junction line
- đường ống nước
- water line
- đường ống nước
- water-line
- đường ống nước muối
- brine line
- đường ống phân phối nhiệt
- heating line
- đường ống phân phối nước
- distributing pipe line
- đường ống phân phối nước
- distribution pipe line
- đường ống thổi khí
- blowdown line
- đường ống tiết lưu
- expansion line
- đường ống trên không
- span pipe line
- đường ống trong nhà
- collection line
- đường ống xả khí
- discharge line
- đường ống xả khí
- vent line
- đường ống xả khí bình chứa
- receiver vent line
- đường ống xả nước phá băng
- defrost water drain line
- đường ống xăng
- gasoline line
link
pipe
- các đường ống trong nhà
- internal pipe work
- cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước)
- pipe insulation
- cách nhiệt đường ống lạnh
- cold pipe insulation
- cầu cho đường ống
- pipe bridge
- cầu đỡ đường ống
- pipe aqueduct
- công suất đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- dòng chảy tầng trong đường ống
- laminar pipe flow
- dòng chảy theo đường ống
- pipe flow
- hành lang đặt đường ống
- pipe gallery
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- single-pipe hot-water supply system
- hệ thống đường ống
- pipe system
- hệ thống đường ống
- pipe work
- hệ thống đường ống dẫn
- pipe conduit
- kênh dẫn đường ống
- pipe duct
- kênh lắp đặt đường ống
- pipe duct
- kíp đường ống
- pipe gang
- lắp đặt/ sửa chữa đường ống
- pipe fitting
- lỗ ren trên thành đường ống
- pipe tap
- lưu lượng kế kiểu ống (cho đường ống)
- pipe flowmeter
- lưu lượng đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- mạch nối đường ống phanh
- brake-pipe connection
- mạng lưới đường ống
- pipe network
- máy dò đường ống
- pipe locator
- máy nối ống (đặt đường ống)
- pipe line machine
- nền đặt đường ống
- pipe bed
- nhánh đường ống
- pipe string
- nhiệt độ nước cấp trong đường ống
- water temperature in feed pipe
- nút đường ống
- pipe plug
- ống (của đường ống) áp lực
- penstocks pipe
- pha nước va (trong đường ống áp lực)
- period of pipe
- phụ tùng đường ống
- pipe fittings
- rãnh đường ống
- pipe alley
- sắp xếp đường ống
- pipe laying
- sơ đồ đường ống amoniac
- ammonia pipe circuit
- sơ đồ đường ống gió
- air pipe circuit
- sơ đồ đường ống không khí
- air pipe circuit
- sự (đặt) nổi đường ống (ở đoạn vượt)
- pipe surfacing
- sự hàn đường ống trên công trường
- field welding of pipe-lines
- sự làm sạch đường ống
- pipe clean up
- sự sắp đặt đường ống
- pipe arrangement
- sự tính toán đường ống
- pipe sizing
- sự đặt (đường) ống
- pipe lathe
- sự đặt đường ống
- pipe jacking
- sự đặt đường ống
- pipe laying
- sự đặt đường ống bằng ép vào đất
- pipe laying by pressing into soil
- sự đặt đường ống dưới lớp đất đắp
- pipe laying in earth fill
- sự đặt đường ống xuyên
- service pipe laying
- sự đứt gãy đường ống
- pipe fracture
- thợ (nguội) đường ống
- pipe man
- thợ (đặt) đường ống
- pipe man
- thợ nguội (đặt) đường ống
- pipe fitter
- thợ đặt đường ống
- pipe-layer
- thủy lực học đường ống
- pipe hydraulics
- tổ đường ống
- pipe gang
- trạm bơm trên đường ống
- pipe line pumping station
- vận tốc trong đường ống
- pipe velocity
- vật liệu phủ đường ống
- pipe overlay
- vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
- reinforcing stapping of pipe line
- đai (đường ống)
- collar (pipecollar)
- đai lắp ráp đường ống
- pipe clamp fittings
- đoạn vượt vồng (cong) trên đường ống
- pipe bond
- đội đặt đường ống
- pipe laying gang
- đường ống amoniac
- ammonia pipe
- đường ống áp lực
- delivery pipe
- đường ống áp lực
- pipe penstock
- đường ống bị phủ tuyết
- frosted pipe
- đường ống bị đông lạnh
- frosted pipe
- đường ống bơm
- injection pipe
- đường ống cấp dầu
- petrol feed pipe
- đường ống cấp khí
- supply pipe
- đường ống cấp liệu
- supply pipe
- đường ống cấp nhiệt
- heat feed pipe
- đường ống cấp xăng
- petrol feed pipe
- đường ống chính
- primary pipe
- đường ống chuyển hướng
- bypass pipe
- đường ống có áp
- flow pipe
- đường ống có áp
- head pipe
- đường ống có khớp nối linh động
- flexible-joint pipe
- đường ống cung cấp
- delivery pipe
- đường ống cung cấp
- feed line or pipe
- đường ống cung cấp
- supply pipe
- đường ống cung cấp nước
- water supply pipe
- đường ống cuối
- dead-end pipe line
- đường ống cụt
- dead-end pipe line
- đường ống dẫn
- conduit pipe
- đường ống dẫn
- line pipe
- đường ống dẫn
- pipe conduit
- đường ống dẫn
- pipe run
- đường ống dẫn dầu
- oil pipe
- đường ống dẫn gió
- blast pipe
- đường ống dẫn khí
- gas pipe
- đường ống dẫn khí (đốt)
- gas-pipe line
- đường ống dẫn không khí
- air pipe line
- đường ống dẫn không khí nén
- air pipe line
- đường ống dẫn nước
- pipe duct
- đường ống dẫn nước cống
- sewer pipe
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pipe
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pipe [piping]
- đường ống dẫn nước muối
- brine pipe
- đường ống dẫn nước muối
- brine pipe grid
- đường ống dẫn thùng gió chính
- main reservoir pipe
- đường ống dưới đất
- ground pipe
- đường ống ga
- gas-pipe line
- đường ống gió chính
- mian-air pipe
- đường ống hút
- suction pipe
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant pipe
- đường ống hút vào
- induction pipe
- đường ống lấy nước
- inlet pipe
- đường ống lấy nước
- intake pipe
- đường ống ngầm
- ground pipe
- đường ống ngầm
- underground pipe
- đường ống nhánh
- branch pipe
- đường ống nhiên liệu
- fuel pipe
- đường ống nước
- water pipe
- đường ống nước thải
- waste pipe
- đường ống phân nhánh
- branch pipe
- đường ống phân phối
- delivery pipe
- đường ống phân phối
- distributing pipe
- đường ống phân phối (xây dựng đường ống)
- pipe manifold
- đường ống phân phối nước
- distributing pipe line
- đường ống phân phối nước
- distribution pipe line
- đường ống ra
- discharge pipe
- đường ống tháo nước dưới
- bottom-pipe branching
- đường ống thoát nước
- waste pipe
- đường ống thoát nước nông nghiệp
- agricultural (pipe) drain
- đường ống thứ quản
- branch brake pipe
- đường ống thứ quản
- branch pipe
- đường ống tiêu nước mưa
- pipe storm dragline
- đường ống tới nồi hãm
- brake cylinder pipe
- đường ống trên không
- aerial pipe
- đường ống trên không
- span pipe line
- đường ống treo
- overhead pipe
- đường ống tuần hoàn
- circulation pipe
- đường ống vận hành
- live pipe
- đường ống xả sâu
- bottom outlet pipe
- đường ống xả đáy
- bottom outlet pipe
- đường ống đầu nguồn
- head pipe
- đường ống đầy
- full pipe
- đường ống đi vòng
- bypass pipe
pipe duct
pipe installation
pipeline
- áp lực thử đường ống
- pipeline testing pressure
- áp suất riêng của đường ống
- pipeline service pressure
- bán kính cong của đường ống
- pipeline curvature radius
- bệ đường ống
- pipeline support
- bệ đường ống
- pipeline support in underpass
- bích đặc của đường ống
- pipeline blind flange
- các van đường ống
- pipeline valves
- cai nạo đường ống
- pipeline scraper
- cầu (máng) mang đường ống
- pipeline bridge
- dung lượng của đường ống
- pipeline filling
- dung lượng tính toán của đường ống
- assumed rate of flow in pipeline
- giá lăn đỡ đường ống
- pipeline roller support
- giá tấm đỡ đường ống
- pipeline shield-type support
- giá treo đường ống
- pipeline hanger (bracket)
- giá đỡ đường ống
- pipeline support
- giá đỡ đường ống
- pipeline support in underpass
- khí trong đường ống
- pipeline gas
- khoan đường ống
- piercing of pipeline
- khuỷu đường ống
- pipeline branch
- khuỷu đường ống
- pipeline elbow
- lớp bảo vệ đường ống
- pipeline protective cover
- lớp bảo vệ đường ống
- pipeline protector
- lớp bọc cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation coating
- lớp bọc đường ống
- pipeline coating
- máy đào hào đặt đường ống
- pipeline ditching machine
- nối đường ống
- pipeline connection
- phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- phun lớp cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation spraying
- rãnh đặt đường ống
- pipeline channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline duct
- sự bọc đường ống
- taping of pipeline
- sự luồn đường ống (qua)
- pipeline pulling through
- sự nạp tải đường ống
- pipeline ballasting
- sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
- pipeline ballasting
- sự rửa sạch đường ống
- washing down of pipeline
- sự thổi qua (đường) ống
- pipeline blowing-out
- sự thông gió đường ống
- pipeline blowing-out
- sự tự bù của đường ống
- self-compensation of pipeline
- sự vênh đường ống
- buckling of pipeline
- sự xây đường ống dẫn
- pipeline construction
- sự đặt đường ống bằng kênh đào
- pipeline laying using tunneling
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline laying
- sự đặt đường ống phối hợp
- superposed pipeline laying
- sự đặt đường ống trong rãnh
- pipeline laying in ducts
- sự đẩy đường ống ra
- pipeline extruding
- thiết bị đường ống thoát nước
- stray current drainage system for pipeline
- tuyến đường ống ngầm dưới nước
- range of underwater pipeline
- vạch mốc đường ống
- pipeline marker
- vận chuyển đường ống
- pipeline transport
- vận hành đường ống (dẫn)
- pipeline operation
- vành khớp đường ống
- pipeline clamp
- vỏ bọc đường ống ngầm
- casing of underground pipeline crossing
- vỏ hộp che đoạn vượt đường ống
- casing of pipeline overpass
- vòng đệm nối đường ống
- pipeline collar support
- vùng bảo vệ đường ống
- pipeline protection zone
- độ dốc đường ống
- pipeline gradient
- đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
- terminal lot of heat pipeline
- đoạn nối mở rộng của đường ống
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- đoạn vượt của đường ống
- pipeline crossing
- đục đường ống
- piercing of pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- transit heat pipeline
- đường kính ngoài của đường ống
- pipeline outside diameter
- đường kính quy ước của đường ống
- nominal diameter of pipeline
- đường ống (dẫn) mazut
- mazut-delivery pipeline
- đường ống áp lực
- pressure pipeline
- đường ống bằng chất dẻo
- plastic pipeline
- đường ống cấp
- delivery pipeline
- đường ống cấp nhiệt
- heat supply pipeline
- đường ống chính
- trunk pipeline
- đường ống chính dẫn sản phẩm dầu
- oil products main pipeline
- đường ống chịu áp
- pressure pipeline
- đường ống chủ chốt
- trunk pipeline
- đường ống chuyển tiếp
- transit pipeline
- đường ống có áp
- pressure pipeline
- đường ống cung cấp
- delivery pipeline
- đường ống cụt
- blind pipeline
- đường ống dẫn dầu
- oil pipeline
- đường ống dẫn dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu chính
- main oil pipeline
- đường ống dẫn dầu mỏ
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn khí
- gas pipeline
- đường ống dẫn khí nén
- compressed air pipeline
- đường ống dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường ống dẫn nước
- water pipeline
- đường ống dẫn sản phẩm dầu
- oil products pipeline
- đường ống dẫn về
- return pipeline
- đường ống dầu
- oil pipeline
- đường ống dưới biển
- submarine pipeline
- đường ống dưới biển
- undersea pipeline
- đường ống dưới nước
- subaqueous pipeline
- đường ống hơi nước
- steam pipeline
- đường ống hỗn hợp (kem)
- mix pipeline
- đường ống hỗn hợp kem
- mix pipeline
- đường ống hút
- suction pipeline
- đường ống khí
- gas pipeline
- đường ống khí nén
- pneumatic pipeline
- đường ống lắp ráp
- prefabricated pipeline
- đường ống liền
- cast-in-situ pipeline
- đường ống lồng
- telescopic pipeline
- đường ống mặt đất
- surface pipeline
- đường ống mềm
- flexible pipeline
- đường ống ngầm
- blind pipeline
- đường ống ngầm
- underground pipeline
- đường ống ngầm dưới đất
- underground pipeline
- đường ống ngược
- return pipeline
- đường ống nổi
- floating pipeline
- đường ống nổi
- overground pipeline
- đường ống nửa ngầm
- semiburied pipeline
- đường ống phân phối
- distribution pipeline
- đường ống ren
- span pipeline
- đường ống rửa
- flushing pipeline
- đường ống thoát nước
- drainage pipeline
- đường ống tiêu nước
- drain pipeline
- đường ống tiêu nước
- drainage pipeline
- đường ống trên mặt đất
- above-grade pipeline
- đường ống trên mặt đất
- surface pipeline
- đường ống tưới cấp nước (cho máy)
- watering pipeline
- đường ống vận chuyển bê tông
- concrete placing pipeline
- đường ống xi phông
- siphon pipeline
- đường ống đi vòng
- bypass pipeline
- đường ống đồ họa
- graphics pipeline
pipeliner
piping
- giá đỡ đường ống
- piping hanger
- hệ (thống) đường ống gió
- air piping
- hệ thống đường ống dẫn khí
- gas piping system
- hệ thống đường ống gió
- air piping
- máy đặt đường ống
- piping machine
- sơ đồ lắp ráp đường ống (dẫn)
- piping assembly diagram
- sơ đồ tính toán đường ống
- piping design diagram
- sơ đồ đặt một đường ống
- single-line piping layout
- sơ đồ đường ống
- piping lathe
- sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
- piping plan
- sự cố đường ống
- piping failure
- đặc trưng làm việc của đường ống
- working characteristics of piping
- đường ống amoniac
- ammonia piping
- đường ống cấp
- delivery piping
- đường ống cryo
- cryogenic piping
- đường ống dẫn nhiệt
- heat piping
- đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
- reclaim heat piping
- đường ống dẫn nước giải nhiệt
- cooling water piping
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pipe [piping]
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water piping
- đường ống dẫn nước muối
- brine piping
- đường ống dưới đát
- underground piping
- đường ống ngầm
- underground piping
- đường ống nước
- water piping
- đường ống nước giải nhiệt
- cooling water piping
- đường ống thép mềm
- flexible steel piping
- đường ống tuần hoàn khép kín
- circulation closed piping
transmission line
trunking
tube
tubing
tubular
Xem thêm các từ khác
-
Đường ống áp lực
delivery pipe, force main, penstock, pentrough, pipe penstock, pressure pipeline, trụ ( đường ) ống áp lực, penstock pier, trụ đường ống... -
Phòng can vẽ
drawing office -
Phong cảnh
Danh từ.: landscape, scenery,sight., landscape, scene, scenery, chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh,... -
Tường chắn sóng
breaker, breakwater, parapet, sea wall, wall breakwater -
Tường chính
clay wall, face wall, main walls, mud wall -
Chất thấm
impregnating compound, impregnant, impregnating compound, penetrant -
Chất thấm cacbon
carbonizer, carbonizing cement, case-hardening compound, cement -
Chất thay thế
surrogate, substituent, surrogate -
Đường mực nước đầy
high-water line -
Đường nằm ngang
hook, horizon, horizontal, horizontal line, level line -
Đường nạp khí vào
air inlet -
Đường nạp không khí vào
air admission -
Đường nền
ground line -
Phòng cháy
flameproof -
Phòng chờ
anteroom, antechamber, stand by machine -
Tường chịu lửa
fire resisting wall, fire-resisting bulkhead, refractory wall -
Tường chông
buttress, batter wall, bearing wall, breast abutment, breast wall, buttress stem, buttressed wall, counterflort, counterfort, deadman, heel, heel post,... -
Chất thêm
addition, addition agent, surcharge -
Chất thoái nhiệt
antipyrine -
Chất thơm
aromatic, flavoring, flavouring, aromatic substance, aromatics, flavouring, flavouring material, flavouring matter, perfume, resin, dầu mỏ không chứa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.