Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường ống

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conduit
dòng trong đường ống kín
closed conduit flow
hệ thống đường ống dẫn
pipe conduit
khuỷu đường ống
conduit bend
tải trọng của đường ống
conduit ballast
tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
saddle-type conduit ballast
tải trọng dằn khớp của đường ống
hinge-type conduit ballast hinged
đường ống chất lỏng giàu
rich liquid conduit
đường ống chất lỏng nghèo
weak liquid conduit
đường ống chịu áp
head conduit
đường ống chịu áp
pressure conduit
đường ống chuyển dòng
derivation conduit
đường ống dẫn
conduit pipe
đường ống dẫn
pipe conduit
đường ống dẫn (dạng) xoắn
anfractuous conduit
đường ống dẫn chất lỏng loãng
weak liquid conduit
đường ống dẫn dung dịch loãng
poor liquid conduit
đường ống dẫn dung dịch loãng
weak liquid conduit
đường ống dẫn lỏng
fluid (carrying) line [conduit]
đường ống dẫn lỏng
fluid carrying conduit line
đường ống dẫn lỏng
fluid conduit
đường ống dung dịch đậm đặc
rich liquid conduit
đường ống dưới đất
covered conduit
đường ống ga loãng
weak gas conduit
đường ống ga nghèo
poor gas conduit
đường ống hồi
return conduit
đường ống hơi
steam conduit
đường ống hơi môi chất lạnh
gaseous refrigerant conduit
đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
weak gas conduit
đường ống khí giàu
rich gas conduit
đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
rich gas conduit
đường ống khí hàm lượng cao
rich gas conduit
đường ống khí nghèo
weak gas conduit
đường ống khó loãng
poor gas conduit
đường ống lỏng giầu
rich liquid conduit
đường ống nước
water conduit
đường ống phân phối không khí
air distribution conduit
đường ống tự chảy
gravity conduit
đường ống vòng
ring conduit
đường ống đặt nổi
open conduit
đường ống điện thoại hiện hữu
existing telephone conduit
crawl space
culvert
chỗ đường ống giao nhau
culvert crossing
đường ồng mềm
nonrigid culvert
đường ống tháo nước (dưới sâu của đập tràn)
spillway culvert
đường ống thoát nước
drainage culvert
đường ống tiêu nước
drainage culvert
dog hole
duct
chiều dài tương đương (của đường ống)
equivalent length (ofduct)
hào đặt đường ống
duct trench
kênh dẫn đường ống
pipe duct
kênh lắp đặt đường ống
pipe duct
rãnh đặt đường ống
pipeline duct
đường (ống) thông gió
ventilation duct
đường ống (gió) dẫn chính
main duct
đường ống (gió) vào
access duct
đường ống (kênh) thông gió
ventilating duct
đường ống (được) kéo dài
elongated duct
đường ống chuyển thư
mail duct
đường ống dẫn (gió) chính
main duct
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line duct
đường ống dẫn nhiệt
heating duct
đường ống dẫn nước
pipe duct
đường ống dẫn nước kín
closed water duct
đường ống dẫn vòng
ring duct
đường ống gió lạnh
cooling air duct
đường ống hút
exhaust duct
đường ống hút gió tươi
fresh air duct
đường ống khí cấp
supply air duct
đường ống khí tái tuần hoàn
recirculation air duct
đường ống không khí nóng
hot-air duct
đường ống không khí nóng
warm-air duct
đường ống làm nguội
cooling duct
đường ống phá băng
de-icing duct
đường ống phân phối không khí
air distribution duct
đường ống tuần hoàn khí
air circulation duct
đường ống đặt dưới nền nhà
under floor duct
đường ống đi vòng
bypass duct
ducting
line
áp suất đường ống
line pressure
áp suất đường ống
main (line) pressure
áp suất đường ống chính
line pressure
công suất đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
lượng trong đường ống
line pack
lưu lượng đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
mạng lưới đường ống
line network
máy nối ống (đặt đường ống)
pipe line machine
nhiệt độ đường ống dẫn
flow line temperature
đồ đặt một đường ống
single-line piping layout
sự mất trên đường (ống)
line loss
tấm chắn đường ống
line blind
trạm bơm trên đường ống
pipe line pumping station
tuyến dẫn nước (đường) ống nước
water-line
tuyến đường ống
location line
vỏ bọc cốt (lưới thép) của đường ống
reinforcing stapping of pipe line
đưa một đường ống vào hoạt động
get on the line
đường (ống cấp) ôxi
oxygen line
đường (ống dẫn) hơi
steam (supply) line
đường (ống dẫn) nhiên liệu
fuel line
đường (ống) cao áp
pressure line
đường ống cân bằng ngoài
external equalizer line
đường ống cấp nhiệt
heating line
đường ống cấp nước
charging line
đường ống cấp nước
water line
đường ống cấp nước
water supply line
đường ống chính
main line
đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
trunk-line
đường ống chịu áp
pressure line
đường ống chuyển giao
propellant transfer line
đường ống cống
sewer line
đường ống cung cấp
feed line or pipe
đường ống cung cấp
utility line
đường ống cuối
dead-end pipe line
đường ống cụt
dead-end pipe line
đường ống dẫn
line pipe
đường ống dẫn chân không
vacuum line
đường ống dẫn chính
main line
đường ống dẫn dầu
trunk line pipeline
đường ống dẫn dung dịch bùn
mud flow line
đường ống dẫn hơi nước
steam line
đường ống dẫn khí (đốt)
gas-pipe line
đường ống dẫn không khí
air pipe line
đường ống dẫn không khí nén
air pipe line
đưòng ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn lỏng
fluid (carrying) line [conduit]
đường ống dẫn lỏng
fluid carrying conduit line
đường ống dẫn lỏng
fluid line
đường ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line duct
đường ống dẫn nước
water line
đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water line
đường ống dung dịch
solution line
đường ống dưới nước
underwater line
đường ống ga
gas-pipe line
đường ống ga áp suất cao
high pressure gas line
đường ống hơi
vapor line
đường ống hơi (nước) nóng
hot vapour line
đường ống hút
suction line
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line (pipe)
đường ống khí nén
compressed air line
đường ống khí đốt dự trữ
reserve gas line
đường ống không tăng áp
unpressurized line
đường ống mềm dẫn môi chất
flexible refrigerant line
đường ống môi chất lạnh
refrigerant line
đường ống môi chất lạnh
refrigeration line
đường ống ngầm
underground line
đường ống nối
junction line
đường ống nước
water line
đường ống nước
water-line
đường ống nước muối
brine line
đường ống phân phối nhiệt
heating line
đường ống phân phối nước
distributing pipe line
đường ống phân phối nước
distribution pipe line
đường ống thổi khí
blowdown line
đường ống tiết lưu
expansion line
đường ống trên không
span pipe line
đường ống trong nhà
collection line
đường ống xả khí
discharge line
đường ống xả khí
vent line
đường ống xả khí bình chứa
receiver vent line
đường ống xả nước phá băng
defrost water drain line
đường ống xăng
gasoline line
link
pipe
các đường ống trong nhà
internal pipe work
cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước)
pipe insulation
cách nhiệt đường ống lạnh
cold pipe insulation
cầu cho đường ống
pipe bridge
cầu đỡ đường ống
pipe aqueduct
công suất đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
dòng chảy tầng trong đường ống
laminar pipe flow
dòng chảy theo đường ống
pipe flow
hành lang đặt đường ống
pipe gallery
hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
single-pipe hot-water supply system
hệ thống đường ống
pipe system
hệ thống đường ống
pipe work
hệ thống đường ống dẫn
pipe conduit
kênh dẫn đường ống
pipe duct
kênh lắp đặt đường ống
pipe duct
kíp đường ống
pipe gang
lắp đặt/ sửa chữa đường ống
pipe fitting
lỗ ren trên thành đường ống
pipe tap
lưu lượng kế kiểu ống (cho đường ống)
pipe flowmeter
lưu lượng đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
mạch nối đường ống phanh
brake-pipe connection
mạng lưới đường ống
pipe network
máy đường ống
pipe locator
máy nối ống (đặt đường ống)
pipe line machine
nền đặt đường ống
pipe bed
nhánh đường ống
pipe string
nhiệt độ nước cấp trong đường ống
water temperature in feed pipe
nút đường ống
pipe plug
ống (của đường ống) áp lực
penstocks pipe
pha nước va (trong đường ống áp lực)
period of pipe
phụ tùng đường ống
pipe fittings
rãnh đường ống
pipe alley
sắp xếp đường ống
pipe laying
đồ đường ống amoniac
ammonia pipe circuit
đồ đường ống gió
air pipe circuit
đồ đường ống không khí
air pipe circuit
sự (đặt) nổi đường ống ( đoạn vượt)
pipe surfacing
sự hàn đường ống trên công trường
field welding of pipe-lines
sự làm sạch đường ống
pipe clean up
sự sắp đặt đường ống
pipe arrangement
sự tính toán đường ống
pipe sizing
sự đặt (đường) ống
pipe lathe
sự đặt đường ống
pipe jacking
sự đặt đường ống
pipe laying
sự đặt đường ống bằng ép vào đất
pipe laying by pressing into soil
sự đặt đường ống dưới lớp đất đắp
pipe laying in earth fill
sự đặt đường ống xuyên
service pipe laying
sự đứt gãy đường ống
pipe fracture
thợ (nguội) đường ống
pipe man
thợ (đặt) đường ống
pipe man
thợ nguội (đặt) đường ống
pipe fitter
thợ đặt đường ống
pipe-layer
thủy lực học đường ống
pipe hydraulics
tổ đường ống
pipe gang
trạm bơm trên đường ống
pipe line pumping station
vận tốc trong đường ống
pipe velocity
vật liệu phủ đường ống
pipe overlay
vỏ bọc cốt (lưới thép) của đường ống
reinforcing stapping of pipe line
đai (đường ống)
collar (pipecollar)
đai lắp ráp đường ống
pipe clamp fittings
đoạn vượt vồng (cong) trên đường ống
pipe bond
đội đặt đường ống
pipe laying gang
đường ống amoniac
ammonia pipe
đường ống áp lực
delivery pipe
đường ống áp lực
pipe penstock
đường ống bị phủ tuyết
frosted pipe
đường ống bị đông lạnh
frosted pipe
đường ống bơm
injection pipe
đường ống cấp dầu
petrol feed pipe
đường ống cấp khí
supply pipe
đường ống cấp liệu
supply pipe
đường ống cấp nhiệt
heat feed pipe
đường ống cấp xăng
petrol feed pipe
đường ống chính
primary pipe
đường ống chuyển hướng
bypass pipe
đường ống áp
flow pipe
đường ống áp
head pipe
đường ống khớp nối linh động
flexible-joint pipe
đường ống cung cấp
delivery pipe
đường ống cung cấp
feed line or pipe
đường ống cung cấp
supply pipe
đường ống cung cấp nước
water supply pipe
đường ống cuối
dead-end pipe line
đường ống cụt
dead-end pipe line
đường ống dẫn
conduit pipe
đường ống dẫn
line pipe
đường ống dẫn
pipe conduit
đường ống dẫn
pipe run
đường ống dẫn dầu
oil pipe
đường ống dẫn gió
blast pipe
đường ống dẫn khí
gas pipe
đường ống dẫn khí (đốt)
gas-pipe line
đường ống dẫn không khí
air pipe line
đường ống dẫn không khí nén
air pipe line
đường ống dẫn nước
pipe duct
đường ống dẫn nước cống
sewer pipe
đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water pipe
đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water pipe [piping]
đường ống dẫn nước muối
brine pipe
đường ống dẫn nước muối
brine pipe grid
đường ống dẫn thùng gió chính
main reservoir pipe
đường ống dưới đất
ground pipe
đường ống ga
gas-pipe line
đường ống gió chính
mian-air pipe
đường ống hút
suction pipe
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line (pipe)
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant pipe
đường ống hút vào
induction pipe
đường ống lấy nước
inlet pipe
đường ống lấy nước
intake pipe
đường ống ngầm
ground pipe
đường ống ngầm
underground pipe
đường ống nhánh
branch pipe
đường ống nhiên liệu
fuel pipe
đường ống nước
water pipe
đường ống nước thải
waste pipe
đường ống phân nhánh
branch pipe
đường ống phân phối
delivery pipe
đường ống phân phối
distributing pipe
đường ống phân phối (xây dựng đường ống)
pipe manifold
đường ống phân phối nước
distributing pipe line
đường ống phân phối nước
distribution pipe line
đường ống ra
discharge pipe
đường ống tháo nước dưới
bottom-pipe branching
đường ống thoát nước
waste pipe
đường ống thoát nước nông nghiệp
agricultural (pipe) drain
đường ống thứ quản
branch brake pipe
đường ống thứ quản
branch pipe
đường ống tiêu nước mưa
pipe storm dragline
đường ống tới nồi hãm
brake cylinder pipe
đường ống trên không
aerial pipe
đường ống trên không
span pipe line
đường ống treo
overhead pipe
đường ống tuần hoàn
circulation pipe
đường ống vận hành
live pipe
đường ống xả sâu
bottom outlet pipe
đường ống xả đáy
bottom outlet pipe
đường ống đầu nguồn
head pipe
đường ống đầy
full pipe
đường ống đi vòng
bypass pipe
pipe duct
pipe installation
pipeline
áp lực thử đường ống
pipeline testing pressure
áp suất riêng của đường ống
pipeline service pressure
bán kính cong của đường ống
pipeline curvature radius
bệ đường ống
pipeline support
bệ đường ống
pipeline support in underpass
bích đặc của đường ống
pipeline blind flange
các van đường ống
pipeline valves
cai nạo đường ống
pipeline scraper
cầu (máng) mang đường ống
pipeline bridge
dung lượng của đường ống
pipeline filling
dung lượng tính toán của đường ống
assumed rate of flow in pipeline
giá lăn đỡ đường ống
pipeline roller support
giá tấm đỡ đường ống
pipeline shield-type support
giá treo đường ống
pipeline hanger (bracket)
giá đỡ đường ống
pipeline support
giá đỡ đường ống
pipeline support in underpass
khí trong đường ống
pipeline gas
khoan đường ống
piercing of pipeline
khuỷu đường ống
pipeline branch
khuỷu đường ống
pipeline elbow
lớp bảo vệ đường ống
pipeline protective cover
lớp bảo vệ đường ống
pipeline protector
lớp bọc cách nhiệt đường ống
pipeline heat insulation coating
lớp bọc đường ống
pipeline coating
máy đào hào đặt đường ống
pipeline ditching machine
nối đường ống
pipeline connection
phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
phun lớp cách nhiệt đường ống
pipeline heat insulation spraying
rãnh đặt đường ống
pipeline channel
rãnh đặt đường ống
pipeline duct
sự bọc đường ống
taping of pipeline
sự luồn đường ống (qua)
pipeline pulling through
sự nạp tải đường ống
pipeline ballasting
sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
pipeline ballasting
sự rửa sạch đường ống
washing down of pipeline
sự thổi qua (đường) ống
pipeline blowing-out
sự thông gió đường ống
pipeline blowing-out
sự tự của đường ống
self-compensation of pipeline
sự vênh đường ống
buckling of pipeline
sự xây đường ống dẫn
pipeline construction
sự đặt đường ống bằng kênh đào
pipeline laying using tunneling
sự đặt đường ống dẫn
pipeline laying
sự đặt đường ống phối hợp
superposed pipeline laying
sự đặt đường ống trong rãnh
pipeline laying in ducts
sự đẩy đường ống ra
pipeline extruding
thiết bị đường ống thoát nước
stray current drainage system for pipeline
tuyến đường ống ngầm dưới nước
range of underwater pipeline
vạch mốc đường ống
pipeline marker
vận chuyển đường ống
pipeline transport
vận hành đường ống (dẫn)
pipeline operation
vành khớp đường ống
pipeline clamp
vỏ bọc đường ống ngầm
casing of underground pipeline crossing
vỏ hộp che đoạn vượt đường ống
casing of pipeline overpass
vòng đệm nối đường ống
pipeline collar support
vùng bảo vệ đường ống
pipeline protection zone
độ dốc đường ống
pipeline gradient
đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
terminal lot of heat pipeline
đoạn nối mở rộng của đường ống
pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
đoạn vượt của đường ống
pipeline crossing
đục đường ống
piercing of pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt
heat pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
transit heat pipeline
đường kính ngoài của đường ống
pipeline outside diameter
đường kính quy ước của đường ống
nominal diameter of pipeline
đường ống (dẫn) mazut
mazut-delivery pipeline
đường ống áp lực
pressure pipeline
đường ống bằng chất dẻo
plastic pipeline
đường ống cấp
delivery pipeline
đường ống cấp nhiệt
heat supply pipeline
đường ống chính
trunk pipeline
đường ống chính dẫn sản phẩm dầu
oil products main pipeline
đường ống chịu áp
pressure pipeline
đường ống chủ chốt
trunk pipeline
đường ống chuyển tiếp
transit pipeline
đường ống áp
pressure pipeline
đường ống cung cấp
delivery pipeline
đường ống cụt
blind pipeline
đường ống dẫn dầu
oil pipeline
đường ống dẫn dầu
petroleum pipeline
đường ống dẫn dầu
trunk line pipeline
đường ống dẫn dầu chính
main oil pipeline
đường ống dẫn dầu mỏ
petroleum pipeline
đường ống dẫn khí
gas pipeline
đường ống dẫn khí nén
compressed air pipeline
đường ống dẫn nhiệt
heat pipeline
đường ống dẫn nước
water pipeline
đường ống dẫn sản phẩm dầu
oil products pipeline
đường ống dẫn về
return pipeline
đường ống dầu
oil pipeline
đường ống dưới biển
submarine pipeline
đường ống dưới biển
undersea pipeline
đường ống dưới nước
subaqueous pipeline
đường ống hơi nước
steam pipeline
đường ống hỗn hợp (kem)
mix pipeline
đường ống hỗn hợp kem
mix pipeline
đường ống hút
suction pipeline
đường ống khí
gas pipeline
đường ống khí nén
pneumatic pipeline
đường ống lắp ráp
prefabricated pipeline
đường ống liền
cast-in-situ pipeline
đường ống lồng
telescopic pipeline
đường ống mặt đất
surface pipeline
đường ống mềm
flexible pipeline
đường ống ngầm
blind pipeline
đường ống ngầm
underground pipeline
đường ống ngầm dưới đất
underground pipeline
đường ống ngược
return pipeline
đường ống nổi
floating pipeline
đường ống nổi
overground pipeline
đường ống nửa ngầm
semiburied pipeline
đường ống phân phối
distribution pipeline
đường ống ren
span pipeline
đường ống rửa
flushing pipeline
đường ống thoát nước
drainage pipeline
đường ống tiêu nước
drain pipeline
đường ống tiêu nước
drainage pipeline
đường ống trên mặt đất
above-grade pipeline
đường ống trên mặt đất
surface pipeline
đường ống tưới cấp nước (cho máy)
watering pipeline
đường ống vận chuyển tông
concrete placing pipeline
đường ống xi phông
siphon pipeline
đường ống đi vòng
bypass pipeline
đường ống đồ họa
graphics pipeline
pipeliner
piping
giá đỡ đường ống
piping hanger
hệ (thống) đường ống gió
air piping
hệ thống đường ống dẫn khí
gas piping system
hệ thống đường ống gió
air piping
máy đặt đường ống
piping machine
đồ lắp ráp đường ống (dẫn)
piping assembly diagram
đồ tính toán đường ống
piping design diagram
đồ đặt một đường ống
single-line piping layout
đồ đường ống
piping lathe
đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
piping plan
sự cố đường ống
piping failure
đặc trưng làm việc của đường ống
working characteristics of piping
đường ống amoniac
ammonia piping
đường ống cấp
delivery piping
đường ống cryo
cryogenic piping
đường ống dẫn nhiệt
heat piping
đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
reclaim heat piping
đường ống dẫn nước giải nhiệt
cooling water piping
đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water pipe [piping]
đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water piping
đường ống dẫn nước muối
brine piping
đường ống dưới đát
underground piping
đường ống ngầm
underground piping
đường ống nước
water piping
đường ống nước giải nhiệt
cooling water piping
đường ống thép mềm
flexible steel piping
đường ống tuần hoàn khép kín
circulation closed piping
transmission line
trunking
tube
khuỷu cong của đường ống
tube turn
đường ống bị phủ tuyết
frosted tube
đường ống bị đông lạnh
frosted tube
tubing
bảng đường ống (ngầm)
tubing board
đường ống đẩy
discharge tubing
tubular

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top