- Từ điển Việt - Anh
Đường truyền
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
line
- băng thông đường truyền
- line bandwidth
- biến áp đường truyền
- line transformer
- bộ chuyển tiếp đường truyền
- line repeater
- bộ chuyển đổi đường truyền
- line transducer
- bộ ghép giao diện đường truyền
- LIC (lineinterface coupler)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- line interface coupler (LIC)
- bộ ghép đường truyền
- transmission-line coupler
- bộ giám sát đường truyền
- line monitor
- bộ kết thúc đường truyền cứng
- hard line terminator
- bộ khuếch đại đường truyền
- line amplifier
- bộ phân tích đường truyền
- line analyzer
- bộ tập chung đường truyền
- line concentrator
- bộ tìm đường truyền
- line finder
- bộ xác định điều khiển đường truyền
- line control definer (LCD)
- bộ đệm đường truyền
- line pad
- bộ điều hợp đường truyền
- line adapter
- bộ điều khiển đường truyền
- line driver
- bộ điều vận đường truyền
- line driver
- các tổn hao đường truyền
- line losses
- cân bằng đường truyền
- line balance
- cáp đường truyền
- transmission-line cable
- chế độ đường truyền
- line response mode
- cơ sở giao diện đường truyền
- LIB (lineinterface base)
- cơ sở giao diện đường truyền
- line interface base (LIB)
- công suất đường truyền
- transmission-line power
- dẫn nạp đường truyền
- transmission-line admittance
- dung lượng đường truyền
- line capacity
- giá thuê đường truyền
- line cost
- giao diện đường truyền
- line interface
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- linear electrical constants of uniform line
- hằng số đường truyền
- line parameters
- hằng số đường truyền
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- transmission-line parameters
- hệ thống đường truyền cân bằng
- balanced line system
- hệ đường truyền
- line system
- hệ đường truyền đồng trục
- coaxial-line system
- hiệu suất đường truyền
- transmission-line efficiency
- khóa đường truyền
- line lock
- ký tự điều khiển đường truyền
- line control character
- liên kết đường truyền
- line link
- lưu lượng đường truyền
- line traffic
- lý thuyết đường truyền
- transmission-line theory
- mã đường truyền
- line code
- mạng lập đường truyền
- line-building-out network
- mạng lưới đường truyền năng lượng
- transmission line network
- mạng đường truyền
- line network
- mạng đường truyền
- transmission line network
- môđun giao diện đường truyền
- line interface module
- môđun khớp nối đường truyền
- line interface module
- môđun đường truyền
- line module
- mức đầy đường truyền
- line fill
- mức đường truyền
- line level
- nhiễu đường truyền
- line noise
- nhóm đường truyền
- line group
- núm bắt giữ đường truyền
- line seizure button
- ống dẫn đường truyền nhân tạo
- artificial line duct
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- balanced line logic element
- phương tiện đường truyền
- line facility
- quy tắc của đường truyền
- line discipline
- sự chuyển mạch đường truyền
- line switching
- sự chuyển đường truyền
- line switching
- sự kết thúc đường truyền
- line termination
- sự khớp nối đường truyền
- line interfacing
- sự ngắt đường truyền
- line break
- sự phản xạ đường truyền
- line reflection
- sự tạo xung đường truyền
- line pulsing
- sự tập trung đường truyền
- line concentration
- sự thuê đường truyền
- line rental
- sự tiếp sóng đường truyền
- line feed
- sự đảo đường truyền
- line reversal
- sự điều khiển đường truyền
- line control
- sự điều phối đường truyền
- line conditioning
- tập dữ liệu nhóm đường truyền
- line group data set
- tham số đường truyền
- transmission-line constant
- tham số đường truyền
- transmission-line parameters
- thiết bị chuyển mạch đường truyền
- line switch
- thiết bị cuối đường truyền
- line-terminating equipment
- thiết bị nối đường truyền
- line connection unit
- thiết bị đường truyền
- line unit
- thông số đường truyền
- line parameters
- thông số đường truyền
- transmission-line constant
- thông số đường truyền
- transmission-line parameters
- thủ tục quản lý đường truyền
- line control procedure
- tín hiệu đường truyền
- line signal
- tốc độ đường truyền số
- line rate
- tốc độ đường truyền số
- line speed
- tổn hao năng lượng đường truyền
- transmission-line transducer loss
- trở kháng đường truyền
- line impedance
- trở kháng đường truyền
- transmission-line impedance
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- line utilization rate
- vòng đường truyền
- line loop
- điện áp đường truyền
- transmission-line voltage
- điện trở của vòng đường truyền
- line loop resistance
- độ suy giảm đường truyền
- transmission-line attenuation
- độ đảo chiều đường truyền
- line turnaround
- đường truyền (năng lượng)
- transmission line
- đường truyền âm thanh
- acoustic transmission line
- đường truyền bốn dây
- four-wire line
- đường truyền cân bằng
- balanced line
- đường truyền cân bằng
- balanced transmission line
- đường truyền cao tần
- high-frequency line
- đường truyền chậm
- low-speed line
- đường truyền chấm dứt
- terminated line
- đường truyền chính
- main line
- đường truyền có bọc chắn
- shielded line
- đường truyền có cườm đỡ
- beaded transmission line
- đường truyền có khe
- slotted line
- đường truyền có mạch hở
- open-circuited line
- đường truyền có sự cố
- faulty line
- đường truyền có vòng đỡ
- beaded transmission line
- đường truyền có điều kiện
- conditioned line
- đường truyền công suất
- power transmission line
- đường truyền công suất vòng
- ring power transmission line
- đường truyền dài
- long transmission line
- đường truyền dẫn
- transmission line
- đường truyền dẫn điện áp cao
- high-voltage transmission line
- đường truyền dây trần
- open-wire transmission line
- đường truyền dữ liệu
- data line
- đường truyền dữ liệu
- data transmission line
- đường truyền dữ liệu
- transmit data line
- đường truyền không cân bằng
- unbalanced line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip transmission line
- đường truyền lecher
- lecher line
- đường truyền lệnh
- command line
- đường truyền một dây
- single-wire line
- đường truyền năm dây
- five-wire line
- đường truyền năng lượng
- transmission line
- đường truyền nhân tạo
- artificial line
- đường truyền nhanh
- fast line
- đường truyền nhiều điểm
- multidrop line
- đường truyền nhiều điểm
- multipoint line
- đường truyền nửa sóng
- half-wave transmission line
- đường truyền phần tư sóng
- quarter-wave line
- đường truyền phần tư sóng
- quarter-wave transmission line
- đường truyền phù hợp
- matched transmission line
- đường truyền quang
- optical transmission line
- đường truyền ra
- output line
- đường truyền siêu dẫn
- superconductor line
- đường truyền số
- digital line
- đường truyền so khớp
- matched transmission line
- đường truyền sóng
- wave prorogation line
- đường truyền sóng bề mặt
- surface-wave transmission line
- đường truyền sóng mang
- carrier line
- đường truyền song song
- parallel-wire line
- đường truyền suốt
- through line
- đường truyền tầm xa
- long-distance line
- đường truyền tần số vô tuyến
- radio-frequency transmission line
- đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
- line of sight
- đường truyền thanh
- fast line
- đường truyền thích ứng
- matched transmission line
- đường truyền thông
- communication line
- đường truyền thông
- communications line
- đường truyền thông
- transmission line
- đường truyền thông dữ liệu
- data communication line
- đường truyền thông tin
- transmission line
- đường truyền tín hiệu
- signal line
- đường truyền tốc độ cao
- high speed line
- đường truyền tốc độ thấp
- low-speed line
- đường truyền trực tiếp
- direct line
- đường truyền trục trặc
- faulty line
- đường truyền tuần hoàn
- periodic line
- đường truyền vi ba
- microwave transmission line
- đường truyền viễn thông
- telecommunications line
- đường truyền xoay chiều
- AC transmission line
- đường truyền đều
- uniform line
- đuờng truyền đi
- outgoing line
- đuờng truyền điểm nối điểm
- point-to-point line
- đường truyền điểm nối điểm
- point-to-point line
- đường truyền điện
- conduction line
- đường truyền điện
- electrical transmission line
- đường truyền điện cao thế
- high tension power transmission line
- đường truyền điện lực
- power transmission line
- đường truyền độ trễ không đổi
- constant delay line
- đường truyền đơn hướng
- unidirectional transmission line
- đường truyền động
- drive line
- đường truyền đồng bộ hóa
- sync line
- đường truyền đồng bộ hóa
- synchronizing line
- đường truyền đồng nhất
- uniform transmission line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng tâm
- concentric line
- đường truyền đồng tâm
- concentric transmission line
- đường truyền đồng trục
- coaxial line
- đường truyền đồng trục
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng trục
- concentric line
- đường truyền đồng trục
- concentric transmission line
link
- giao thức truy nhập đường truyền hồng ngoại
- Infrared Link Access Protocol (IRIAP)
- giao thức đường truyền giữa các hệ thống
- Intersystem Link Protocol (ISLP)
- liên kết đường truyền
- line link
- ngắt đường truyền
- Link Disconnect (LD)
- sự điều khiển đường truyền
- data link control
- tuyến kết nối đường truyền ảo
- Virtual Path Link (ATM) (VPL)
- điều khiển đường truyền số liệu chung
- Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
- đường truyền giữa các vệ tinh
- Inter-Satellite Link (ISL)
- đường truyền nhiều điểm
- multipoint link
path
- bảo vệ đường truyền bên trong cấp thấp hơn
- Internal Lower Order Path Protection (ILP)
- bảo vệ đường truyền nội bộ bậc cao hơn
- Internal Higher Order Path Protection (IHP)
- Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa - Mức đường truyền (SONET)
- Remote Defect Indicator - Path Level (SONET) (RDI-PL)
- Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường truyền (SONET)
- Remote Error Indicator - Path Level (SONET) (REI-P)
- bộ nhớ đường truyền
- path memory
- chọn đường truyền động
- Dynamic Path Selection (DPS)
- chuyển tiếp đường truyền ngược
- Reverse Path Forwarding (RPF)
- giao thức đường truyền cố định
- Fixed Path Protocol (FPP)
- kết cuối đường truyền bậc thấp
- Lower Order Path Termination (LPT)
- kết cuối đường truyền cấp cao hơn
- Higher Order Path Termination (HPT)
- khối thông tin đường truyền
- Path Information Unit (SNA) (PIU)
- mã chỉ thị thông tin phụ đường truyền
- Path Overhead Indicator (POI)
- phương pháp đường truyền tới hạn
- Critical Path Method (CPM)
- suy hao đường truyền của tiếng vọng có thể đo được
- Weighted Echo Path Loss (WEPI)
- suy hao đường truyền tiếng vọng
- Echo Path Loss (EPL)
- suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau
- Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
- suy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số
- Scaled Weighted Echo Path Loss (SWFPI)
- thích ứng đường truyền bậc cao hơn
- Higher Order Path Adaptation (HPA)
- thông tin phụ đường truyền
- Path Overhead (POH)
- Thuật toán " Trước tiên chọn đường truyền ngắn nhất "
- Shortest Path First (SPF)
- thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền
- Path Terminating Entity/Equipment (PTE)
- tín hiệu "đường truyền số không được cung cấp"
- Digital Path Not Provided Signal (DPN)
- tổn hao đường truyền
- Loss Of Path (LOP)
- trễ đường truyền
- transmission path delay
- trễ đường truyền dẫn
- transmission path delay
- tuyến kết nối đường truyền ảo
- Virtual Path Link (ATM) (VPL)
- vẽ đường truyền (trên sơ đồ mặt cắt)
- path plotting
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- fast path dependent region
- điểm đầu cuối của đường truyền dẫn
- Transmission Path Endpoint (TPE)
- độ trễ đường truyền
- transmission path delay
- đường truyền chính
- transmission path
- đường truyền dẫn
- transmission path
- đường truyền dữ liệu
- data transmission path
- đường truyền nhanh
- fast path
- đường truyền ra
- forward path
- đường truyền sét
- lightning path
- đường truyền số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
- đường truyền sóng tiếp tuyến
- tangential wave path
- đường truyền tải trọng
- load path
polygon
range
route
Giải thích VN: Là một lớp đối tượng trong ARC/INFO, là một phần của mô hình dữ liệu route-system dùng để biểu diễn đối tượng đường. Routes dựa cơ sở trên lớp đường và được định nghĩa như một tập hợp có tổ chức các đoạn cắt. Bởi vì đoạn cắt là một phần của một đường được sử dụng trong route, nên route không bắt đầu và kết thúc tại các nút. Bảng thuộc tính route (RAT) lưu các thuộc tính route. Xem thêm route-system và route [[measure.]]
- bộ chọn đường truyền
- route selector
- bộ nhận dạng đường truyền ảo
- VRID (virtualroute identifier)
- bộ tạo bảng đường truyền
- route table generator (RTG)
- bộ tạo bảng đường truyền
- RTG (routetable generator)
- các dịch vụ chọn đường truyền
- route selection services
- các dịch vụ chọn đường truyền
- RSS (routeselection service)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- route table generator (RTG)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- RTG (routetable generator)
- ký hiệu nhận dạng đường truyền ảo
- virtual route identifier (VRID)
- số hiệu dãy đường truyền ảo
- virtual route sequence number
- sự mở rộng đường truyền
- REX (routeextension)
- sự mở rộng đường truyền
- route extension
- sự tắc nghẽn đường truyền
- route congestion
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- virtual route selection exit routine
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- route selection control vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- RSCV (routeselection control vector)
- độ dài đường truyền rõ ràng
- explicit route length
- đường truyền ảo
- virtual route (VR)
- đường truyền ảo
- VR (virtualroute)
- đường truyền hình điện thoại
- television route
- đường truyền mặc định
- default route
- đường truyền mở rộng
- extended route
- đường truyền mở rộng chính
- primary extended route
- đường truyền thay thế
- alternate route
- đường truyền tường minh
- explicit route
routing path
transmission line
- bộ ghép đường truyền
- transmission-line coupler
- cáp đường truyền
- transmission-line cable
- công suất đường truyền
- transmission-line power
- dẫn nạp đường truyền
- transmission-line admittance
- hằng số đường truyền
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- transmission-line parameters
- hiệu suất đường truyền
- transmission-line efficiency
- lý thuyết đường truyền
- transmission-line theory
- mạng lưới đường truyền năng lượng
- transmission line network
- mạng đường truyền
- transmission line network
- tham số đường truyền
- transmission-line constant
- tham số đường truyền
- transmission-line parameters
- thông số đường truyền
- transmission-line constant
- thông số đường truyền
- transmission-line parameters
- tổn hao năng lượng đường truyền
- transmission-line transducer loss
- trở kháng đường truyền
- transmission-line impedance
- điện áp đường truyền
- transmission-line voltage
- độ suy giảm đường truyền
- transmission-line attenuation
- đường truyền âm thanh
- acoustic transmission line
- đường truyền cân bằng
- balanced transmission line
- đường truyền có cườm đỡ
- beaded transmission line
- đường truyền có vòng đỡ
- beaded transmission line
- đường truyền công suất
- power transmission line
- đường truyền công suất vòng
- ring power transmission line
- đường truyền dài
- long transmission line
- đường truyền dẫn điện áp cao
- high-voltage transmission line
- đường truyền dây trần
- open-wire transmission line
- đường truyền dữ liệu
- data transmission line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip transmission line
- đường truyền nửa sóng
- half-wave transmission line
- đường truyền phần tư sóng
- quarter-wave transmission line
- đường truyền phù hợp
- matched transmission line
- đường truyền quang
- optical transmission line
- đường truyền so khớp
- matched transmission line
- đường truyền sóng bề mặt
- surface-wave transmission line
- đường truyền tần số vô tuyến
- radio-frequency transmission line
- đường truyền thích ứng
- matched transmission line
- đường truyền vi ba
- microwave transmission line
- đường truyền xoay chiều
- AC transmission line
- đường truyền điện
- electrical transmission line
- đường truyền điện cao thế
- high tension power transmission line
- đường truyền điện lực
- power transmission line
- đường truyền đơn hướng
- unidirectional transmission line
- đường truyền đồng nhất
- uniform transmission line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng tâm
- concentric transmission line
- đường truyền đồng trục
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng trục
- concentric transmission line
transmission part
transmission path
transmission route
Xem thêm các từ khác
-
Đường truyền (năng lượng)
transmission line, mạng lưới đường truyền năng lượng, transmission line network -
Đường truyền cân bằng
balanced line, balanced routing, balanced transmission line, hệ thống đường truyền cân bằng, balanced line system, phần tử logic đường... -
Đường truyền chính
backbone, bar, channel, highway, main line, transmission path, trunk, đường truyền chính chung, common highway -
Phun rửa
flush -
Phun rửa (nước)
flush -
Phun sơn nước
airless spraying, giải thích vn : công đoạn phun sơn ở áp suất cao qua một khe mở ở dạng sương mù , còn gọi là phun [[nước.]]giải... -
Phun sương
atomize, giải thích vn : phun chất lỏng thành các hạt nhỏ . -
Phun thành bụi
spray, buồng phun thành bụi, spray air washer -
Phun tia
squirt, vịt đầu phun tia, squirt oiler -
Phun trào
(địa lý) eruptive., effusive, ejection, erupt, eruption, eruptive, extrusion, extrusive, igneous, outgush, Đá phun trào, eruptive rocks, đá phun... -
Tỷ lệ nghịch
inverse proportion, inversely proportional, multiplicative inverse, dividing rate, reciprocal ratio -
Chỉ báo
indicator, indicate, point out, indicator, giải thích vn : là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị... -
Đường truyền có khe
slotted line, slotted section, slotted waveguide -
Đường truyền dẫn
at bus, bus, isa bus, transmission line, transmission path, đường truyền dẫn điện áp cao, high-voltage transmission line, trễ đường truyền... -
Phương của vỉa
course, direction of strata, strike -
Phương đông
the orient, orient, oriental, emmerot phương đông, oriental emerald, loét phương đông, oriental sore, ngọc đỏ phương đông, oriental ruby -
Phương giác
bearing, phương giác từ, magnetic bearing -
Phương giác ô vuông
grid azimuth -
Phương giác từ
maneto bearings, magnetic bearing -
Phương hại
harm, prejudice., detriment, những hành vi phương hại đến danh dự, actions which harm one's honour.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.