- Từ điển Anh - Việt
Logic
Nghe phát âmMục lục |
/'lɔdʤik/
Thông dụng
Danh từ
Lôgic
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lôgic
- ACL (advancedCMOS logic)
- mạch logíc CMOS nâng cao
- active logic
- lôgic chủ động
- active logic function
- hàm logic hoạt động
- Adaptive Logic Network (ALN)
- mạng logic thích ứng
- advanced CMOS logic (ACL)
- mạch logic CMOS nâng cao
- Advanced CMOS Logic (ACL)
- Mạch logic CMOS tiên tiến
- advanced solid logic technology (ASLT)
- công nghệ lôgic mạch rắn tiên tiến
- advanced solid logic technology (ASLT)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- ALD (automaticlogic diagram)
- giản đồ logic tự động hóa
- ALF(algebraiclogic functional language)
- ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
- algebra of logic
- đại số lôgic
- algebraic logic functional language (ALF)
- ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
- ALU (arithmeticand logic unit)
- bộ logic và số học
- ALU (Arithmeticand Logic Unit)
- khối số học và lôgic
- ALU (arithmeticand logic unit)
- đơn vị lôgic và số học
- ALU (arithmeticlogic unit)
- đơn vị số học-lôgic ( ALU)
- Aristotelian logic
- lôgic Aristotle
- Aristotelian logic
- lôgic Arixtot
- Arithmetic & Logic Unit (ALU)
- khối số học và logic
- Arithmetic and Logic Circuits (ALC)
- các mạch lôgic và thuật toán
- arithmetic and logic unit
- bộ số học và logic
- arithmetic and logic unit
- bộ số học-logic
- arithmetic and logic unit (ALU)
- bộ logic và số học
- arithmetic and logic unit (ALU)
- khối số học - lôgic - ALU
- arithmetic and logic unit (ALU)
- đơn vị số học - lôgic - ALU
- arithmetic and logic unit (ALU)
- đơn vị lôgic số học
- arithmetic logic unit
- bộ số học-logic
- arithmetic logic unit
- đơn nguyên số lôgic
- arithmetic-logic unit
- bộ logic-số học
- ASLT (advancedsolid logic technology)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- asynchronous logic
- mạch logic không đồng bộ
- automated logic diagram (ALD)
- giản đồ logic tự động hóa
- automated logic diagram-ALD
- khuôn dạng logic tự động
- balanced line logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- bar code scanner and decoder logic
- lôgic quét và giải mã mã sọc
- basic logic
- lôgic cơ sở
- bi-implication, logic equivalence
- phép tương đương logic
- binary logic
- lôgic nhị phân
- bipolar logic
- mạch logic lưỡng cực
- Built-In Logic Block Observation (BILBO)
- giám sát khối logic cài sẵn
- calculator with algebraic logic
- máy tính tay với logic đại số
- calculator with algebraic logic
- máy tính với đại số logic
- calculator with arithmetic logic
- máy tính tay có logic số học
- card on board logic (COB)
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- CELP(ComputationallyExtended Logic Programming)
- sự lập trình lôgic mở rộng tính toán
- classic logic
- lôgic cổ điểm
- classic logic
- lôgic cổ điển
- CML (current-mode logic)
- mạch lôgic chế độ dòng
- CMOS logic
- mạch logic
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- combinational logic
- lôgic tổ hợp
- combinational logic element
- phần tử logic tổ hợp
- combinational logic gates
- cửa lôgic tổ hợp
- combinatorial logic
- lôgic tổ hợp
- combinatory logic
- lôgic tổ hợp
- Common Logic Board (CLB)
- bảng Logic chung
- Common Logic Equipment (CLE)
- Thiết bị Logic chung
- complementary logic switch
- chuyển mạch lôgic bù
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- complex programmable logic device (CPLD)
- thiết bị logic lập trình được
- Computationally Extended Logic Programming (CELP)
- sự lập trình logic mở rộng tính toán
- computer logic
- lôgic máy (tính)
- computer logic
- lôgic máy tính
- Configuration Control Logic (CCL)
- lôgic điều khiển cấu hình
- constructive logic
- lôgic kiến thiết
- control logic
- lôgic điều khiển
- control logic
- mạch logic điều khiển
- controlling logic
- lôgic điều khiển
- controlling logic unit
- bộ logic điều khiển
- controlling logic unit
- đơn vị lôgic điều khiển
- CPL D (complexprogrammable logic device)
- thiết bị logic phức lập trận được
- current mode logic
- mạch logic chế độ dòng
- current-mode logic (TML)
- mạch logic chế độ dòng
- Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
- lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
- DCTL (direct-coupled transistor logic)
- chuỗi lôgic tranzito ghép trực tiếp
- DCTL (direct-coupled transistor logic)
- mạch logic transistor ghép trực tiếp
- dedicated logic
- lôgic chuyên dụng
- dependent logic unit
- thiết bị logic phụ thuộc
- dialectical logic
- lôgic biện chứng
- digital logic
- lôgic số
- Diode - Transistor Logic (DTL)
- lôgic Điốt - Tranzito
- diode logic
- mạch logic điot
- diode logic
- mạch logic dùng diode
- diode transistor logic
- mạch logic điot-tranzito
- diode transistor logic (DTL)
- mạch logic điot-tranzito
- diode-transistor logic (DTL)
- mạch logic diode-transistor
- Direct Coupled field effect transistor Logic (DCFL)
- lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp
- Direct Coupled Transistor Logic (DCTL)
- lôgic Tranzito ghép trực tiếp
- direct-coupled transistor logic (DCTL)
- mạch logic tranzito ghép trực tiếp
- distributed logic
- lôgic phân phối
- distributed logic
- lôgic phân tán
- DLP (distributedlogic programming)
- sự lập trình logic phân tán
- double rail logic
- biến logic đường đôi
- DTL (diodetransistor logic)
- mạch logic điốt-tranzito
- DTL (diode-transistor logic)
- mạch logic diode-transistor
- ECL(emitter-coupled logic)
- mạch logic ghép cực phát
- electric logic elements
- phần tử logic điện
- electronically programmable logic device
- thiết bị logic lập trình điện tử
- emitter current logic
- lôgic phát hiện thời
- emitter-coupled logic
- lôgic ghép emitter
- Emitter-Coupled Logic (ECL)
- mạch logic ghép cực phát
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitơ
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitter
- error-control logic
- lôgic điều khiển lỗi
- error-control logic
- lôgic quản lý lỗi
- external logic
- bộ logic ngoài
- fast logic
- mạch logic tốc độ cao
- field programmable logic array
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- Field Programmable Logic Family (FPLF)
- họ logic có thể lập trình theo trường
- First Order Predicate Logic (FOPL)
- lôgic dự đoán bậc một
- fixed logic
- lôgic cố định
- Flexible Service Logic (FSL)
- lôgic dịch vụ linh hoạt
- fluid logic
- bộ lôgic lỏng
- formal logic
- lôgic hình thức
- format logic
- lôgic hình thức
- fuzzy logic
- lôgic mờ
- fuzzy logic
- lôgic mờ
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- gallium arsenide logic
- mạch logic gali asenua
- Generic Array Logic (GAL)
- lôgic ma trận chung
- generic array logic (GAL)
- lôgic mảng chung
- hard-wired logic
- lôgic nối cứng
- hardware logic
- lôgic phần cứng
- High Level Logic (HLL)
- lôgic bậc cao
- High Threshold Logic (HTL)
- lôgic ngưỡng cao
- high-density logic
- lôgic mật độ cao
- high-level logic
- lôgic mức cao
- High-Order Logic (HOL)
- lôgic bậc cao
- high-speed logic
- lôgic nhanh
- high-speed logic
- lôgic tốc độ cao
- IIL (integratedinjection logic)
- mạch logic phun tích hợp
- inductive logic
- lôgic quy nạp
- integrated injection logic (IIL)
- lôgic phun tích hợp
- integrated injection logic (IIL)
- mạch logic phun tích hợp
- integrated logic
- mạch logic tích hợp
- integrated logic circuit
- mạch logic tích hợp
- integrated logic gate
- cửa lôgic tích hợp
- intensional logic
- lôgic nội hàm
- intentional logic
- lôgic nội hàm
- interface logic
- mạch logic giao diện
- International Conference on Logic Programming (ICLP)
- hội nghị quốc tế về lập trình logic
- International Logic Programming Symposium (ILPS)
- hội nghị chuyên đề quốc tế về lập trình logic
- Internet Reconfigurable Logic (IRL)
- lôgic có thể tái cấu hình Internet
- intuitionist logic
- lôgic trực giác
- intuitionist logic
- lôgic trực giác chủ nghĩa
- logic (al) circuit
- mạch logic
- logic (al) design
- tổng hợp logic
- logic (al) device
- thiết bị logic
- logic (al) element
- phần tử logic
- logic (al) flowchart
- lưu đồ lôgic
- logic (al) machine
- máy logic
- logic (al) operation
- phép toán logic
- logic algebra
- đại số lôgic
- logic analyser
- bộ phân tích logic
- logic analysis
- sự phân tích logic
- logic analyzer
- bộ phân tích logic
- logic arithmetic unit
- thiết bị logic số học
- logic array
- dãy lôgic
- logic array
- mảng logic
- logic bomb
- bom logic
- logic card
- bìa logic
- logic card
- cạc lôgic
- logic card
- mảng logic
- logic card
- thẻ logic
- logic card
- tấm mạch logic
- logic chip
- chip lôgic
- logic chip
- vi mạch logic
- logic circuit
- linh kiện lôgic
- logic circuit
- mạch logic
- logic circuit
- mạch lôgic
- logic circuit
- phần tử logic
- logic circuit
- thành phần logic
- logic comparison
- sự so sánh logic
- logic component
- linh kiện lôgic
- logic component
- mạch logic
- logic component
- phần tử logic
- logic component
- thành phần logic
- logic control
- điều khiển lôgic
- Logic Control output Module (LCOM)
- khối đầu ra điều khiển logic
- logic decision
- quyết định logic
- logic design
- bản thiết kế logic
- logic design
- bản vẽ logic
- logic design
- thiết kế logic
- logic design
- thiết kế lôgic
- logic design language
- ngôn ngữ thiết kế lôgic
- logic device
- linh kiện lôgic
- logic device
- mạch logic
- logic device
- thiết bị logic
- logic diagram
- biểu đồ logic
- logic diagram
- giản đồ logic
- logic diagram
- sơ đồ logic
- logic element
- cổng lôgic
- logic element
- cửa lôgic
- logic element
- linh kiện lôgic
- logic element
- mạch logic
- logic element
- phần tử logic
- logic element
- thành phần logic
- logic error
- lỗi lôgic
- logic flowchart
- lưu đồ lôgic
- logic function
- chức năng lôgic
- logic function
- hàm logic
- logic gate
- cổng lôgic
- logic gate
- phần tử logic
- logic grid
- lưới lôgic
- logic high
- trị logic cao
- Logic In Computer Science (LICS)
- lôgic trong khoa học máy tính
- logic input signal
- tín hiệu vào logic
- logic instruction
- chỉ thị lôgic
- logic instruction
- lệnh lôgic
- logic level
- mức logic
- logic low
- trị logic thấp
- logic microcircuit
- vi mạch logic
- logic operation
- phép toán logic
- logic operations
- phép toán logic
- logic operator
- toán tử logic
- logic output signal
- tín hiệu ra logic
- logic paging
- sự phân trang logic
- logic pattern
- mẫu logic
- logic pattern
- mô hình logic
- logic programming
- lập trình lôgic
- logic programming
- sự lập trình logic
- logic programming
- sự thảo chương trình logic
- Logic Programming and Automated Reasoning (LP)
- lập trình lôgic và suy luận tự động
- logic programming language
- ngôn ngữ lập trình lôgic
- logic section
- phần logic
- logic shift
- phép dịch logic
- logic shift
- sự dịch chuyển logic
- logic short fault
- sự đoản mạch logic
- logic signal
- tín hiệu logic
- logic simulation
- sự mô phỏng logic
- logic simulator
- bộ mô phỏng logic
- logic state
- trạng thái logic
- logic state analysis
- sự phân tích trạng thái logic
- logic state analyzer
- bộ phân tích trạng thái logíc
- logic state and timing analyses
- phân tích trạng thái và định thời logic
- logic switch
- chuyển mạch lôgic
- logic symbol
- biểu tượng logic
- logic symbol
- ký hiệu logic
- logic test
- phép kiểm tra logic
- logic test
- sự thử logic
- logic test
- thử logic
- logic tester
- bộ thử logic
- logic timing
- sự định thời logic
- logic timing analysis
- sự phân tích định thời logic
- logic unit
- bộ logic
- logic unit
- khối logic
- logic unit
- đơn vị lôgic
- logic unit
- thiết bị logic
- logic variable
- biến logic
- logic word
- từ logic
- logic-integrated circuit
- mạch tích hợp logic
- logic-seeking printer
- máy in tìm kiếm logic
- logical function ham logic.
- hàm logic
- low-level logic circuit
- mạch logic mức thấp
- low-logic level
- mức logic thấp
- machine logic
- lôgic máy
- majority logic
- lôgic chủ yếu
- majority logic
- lôgic đa số
- many-valued logic
- lôgic đa trị
- mathematical logic
- lôgic ký hiệu
- mathematical logic
- lôgic toán
- mathematical logic
- lôgic toán học
- merge transistor logic (MTL)
- mạch logic tranzito tích hợp
- merged-transistor logic
- lôgic tranzito kết hợp
- mixed-logic board
- tấm mạch logic hỗn hợp
- modal logic
- lôgic mốt
- MOS logic circuit
- mạch logic MOS
- MTL (mergedtransistor logic)
- lôgic tranzito kết hợp
- multi-volume logic
- lôgic đa trị
- multivalued logic
- lôgic đa trị
- N-level logic
- lôgic N mức
- n-valued logic
- lôgic n-trị
- negative logic
- lôgic âm
- negative logic
- mạch logic âm
- NMOSlogic
- mạch logic NMOS
- nonsaturted logic
- mạch logic không bão hòa
- NOT logic
- mạch logic NOT
- optical logic circuit
- mạch logic quang
- optical logic gate
- cổng lôgic quang
- opto-electronic logic
- mạch logic quang điện tử
- PL (predicatelogic)
- lôgic vị ngữ
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic khả lập trình
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic lập trình được
- PLC (programmablelogic controller)
- bộ điều khiển logic lập trình được
- PLM (programlogic manual)
- tài liệu hướng dẫn logic chương trình
- positive logic
- tử logic dương
- predicate logic (AI)
- lôgic xác nhận
- predicate logic (PL)
- lôgic vị ngữ
- program logic
- lôgic chương trình
- program logic manual (PLM)
- tài liệu hướng dẫn logic chương trình
- Programmable Array Logic (PAL)
- lôgic mảng có thể lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic khả lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic lập trình được
- Programmable Logic Array (PLA)
- mảng logic có thể lập trình
- programmable logic array (PLA)
- mảng logic lập trình được
- programmable logic circuit
- mạch logic lập trình được
- programmable logic control (PLC)
- điều khiển lôgic khả lập trình
- programmable logic controller (PLC)
- bộ điều khiển logic lập trình được
- programmable logic device
- thiết bị logic lập trình được
- programmable logic system
- hệ thống logic lập trình được
- programmed logic array
- mảng logic được lập trình
- Programmed Logic for Automatic Teaching Operations (PLATO)
- lôgic lập trình cho các hoạt động dạy học tự động
- Programming in Logic (programminglanguage) (PROLOG)
- lập trình bằng ngôn ngữ lôgic (ngôn ngữ lập trình)
- propositional logic
- lôgic mệnh đề
- quantum logic
- lôgic lượng tử
- random logic
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic chip
- chip lôgic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- RCTL logic
- lôgic điện trở-tụ-tranzito
- recognition logic
- lôgic nhận biết
- register and arithmetic logic unit
- thanh ghi và bộ logic số học
- Register Arithmetic Logic Unit (RALU)
- khối logic số học của bộ ghi
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- resistor-transistor-transistor logic
- mạch logic RCTL
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- restoring logic
- mạch logic phục hồi
- saturated logic
- lôgic bão hòa
- saturated logic
- mạch logic bão hòa
- saturation logic
- lôgic bão hòa
- sequential logic
- mạch logic tuần tự
- sequential logic element
- phần tử logic tuần tự
- Sequential logic Systems (SLS)
- các hệ thống lôgic tuần tự
- Service Logic Execution Environment (SLEE)
- môi trường thực hiện logic dịch vụ
- shared logic
- lôgic chia sẻ
- shared logic
- lôgic dùng chung
- shared logic
- lôgic phân chia
- shared logic word processing equipment
- thiết bị xử lý từ logic chia sẻ
- shared logic word processing equipment
- thiết bị xử lý từ logic dùng chung
- solid logic technology
- công nghệ lôgic bán dẫn
- solid logic technology
- công nghệ lôgic rắn
- SOS logic
- lôgic silic trên saphia
- Structured Logic Design (SLD)
- thiết kế logic theo cấu trúc
- switching logic circuitry
- mạch lôgíc chuyển mạch
- switching logic function
- hàm số lôgíc chuyển mạch
- symbolic logic
- lôgic ký hiệu
- symbolic logic
- lôgic toán
- symbolic logic
- lôgic toán học
- ternary logic
- lôgic tam phân
- three-state logic
- lôgic ba trạng thái
- threshold logic
- lôgic ngưỡng
- traditional logic
- lôgic cổ truyền
- transistor-coupled logic
- mạch logic ghép tranzito
- Transistor-Transistor Logic (TTL)
- lôgic Tranzito-Tranzito
- transistor-transistor logic (TTL)
- mạch logic tranzito-tranzito
- tristate logic
- lôgic ba trạng thái
- TTL (transistor-transistor logic)
- mạch logic transistor transistor
- ULA (uncommittedlogic array)
- mảng logic không chuyển
- uncommitted logic array
- mảng logic không chuyển
- Uncommitted Logic Array (ULA)
- mảng logic không ràng buộc
- wired logic system
- hệ logic cài sẵn
lôgic, mạch lôgic
luận lý
- arithmetic logic unit (ALU)
- đơn vị số học (và) luận lý
- combinational logic
- luân lý kết hợp
- hard-wired logic
- luận lý mạng cứng
- logic analyzer
- phân tích viên luận lý
- logic level
- mức luận lý
- logic of a program
- luận lý của một chương trình
- logic operation
- phép toán luận lý
- logic operator
- toán tử luận lý
- logic variable
- biến luận lý
- mathematical logic
- luận lý toán học
- program logic
- luận lý chương trình
- programming logic
- luận lý lập trình
mạch logic
- ACL (advancedCMOS logic
- mạch logíc CMOS nâng cao
- advanced CMOS logic (ACL)
- mạch logic CMOS nâng cao
- Advanced CMOS Logic (ACL)
- Mạch logic CMOS tiên tiến
- advanced solid logic technology (ASLT)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- Arithmetic and Logic Circuits (ALC)
- các mạch lôgic và thuật toán
- ASLT (advancedsolid logic technology)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- asynchronous logic
- mạch logic không đồng bộ
- bipolar logic
- mạch logic lưỡng cực
- CML (current-mode logic)
- mạch lôgic chế độ dòng
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- complementary logic switch
- chuyển mạch lôgic bù
- control logic
- mạch logic điều khiển
- current mode logic
- mạch logic chế độ dòng
- current-mode logic (TML)
- mạch logic chế độ dòng
- DCTL (direct-coupled transistor logic)
- mạch logic transistor ghép trực tiếp
- diode logic
- mạch logic điot
- diode logic
- mạch logic dùng diode
- diode transistor logic
- mạch logic điot-tranzito
- diode transistor logic (DTL)
- mạch logic điot-tranzito
- diode-transistor logic (DTL)
- mạch logic diode-transistor
- direct-coupled transistor logic (DCTL)
- mạch logic tranzito ghép trực tiếp
- DTL (diodetransistor logic)
- mạch logic điốt-tranzito
- DTL (diode-transistor logic)
- mạch logic diode-transistor
- ECL (emitter-coupled logic)
- mạch logic ghép cực phát
- Emitter-Coupled Logic (ECL)
- mạch logic ghép cực phát
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitơ
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitter
- fast logic
- mạch logic tốc độ cao
- gallium arsenide logic
- mạch logic gali asenua
- IIL(integratedinjection logic)
- mạch logic phun tích hợp
- integrated injection logic (IIL)
- mạch logic phun tích hợp
- integrated logic
- mạch logic tích hợp
- integrated logic circuit
- mạch logic tích hợp
- interface logic
- mạch logic giao diện
- logic card
- tấm mạch logic
- logic chip
- vi mạch logic
- logic circuit
- mạch lôgic
- logic microcircuit
- vi mạch logic
- logic short fault
- sự đoản mạch logic
- logic switch
- chuyển mạch lôgic
- low-level logic circuit
- mạch logic mức thấp
- merge transistor logic (MTL)
- mạch logic tranzito tích hợp
- mixed-logic board
- tấm mạch logic hỗn hợp
- MOS logic circuit
- mạch logic MOS
- negative logic
- mạch logic âm
- NMOS logic
- mạch logic NMOS
- nonsaturted logic
- mạch logic không bão hòa
- NOT logic
- mạch logic NOT
- optical logic circuit
- mạch logic quang
- opto-electronic logic
- mạch logic quang điện tử
- programmable logic circuit
- mạch logic lập trình được
- random logic
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- resistor-transistor-transistor logic
- mạch logic RCTL
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- restoring logic
- mạch logic phục hồi
- saturated logic
- mạch logic bão hòa
- sequential logic
- mạch logic tuần tự
- switching logic circuitry
- mạch lôgíc chuyển mạch
- transistor-coupled logic
- mạch logic ghép tranzito
- transistor-transistor logic (TTL)
- mạch logic tranzito-tranzito
- TTL (transistor-transistor logic)
- mạch logic transistor transistor
Kinh tế
tính lôgíc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antithesis and synthesis , argumentation , coherence , connection , course of thought , deduction , dialectic , good sense , induction , inference , linkage , philosophy , ratiocination , rationale , relationship , sanity , sense , sound judgment , syllogism , syllogistics , thesis , train of thought , rationality , reason , rationalness , affirmation , analysis , argument , assertion , consistency , construct , dialectics , disjunction , lemma , predicate , premise , reasoning , syntactics , synthesis
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Logic-integrated circuit
mạch tích hợp logic, -
Logic-seeking printer
máy in tìm kiếm logic, -
Logic (al) circuit
mạch logic, -
Logic (al) design
tổng hợp logic, -
Logic (al) device
thiết bị logic, -
Logic (al) element
phần tử logic, -
Logic (al) flowchart
lưu đồ lôgic, -
Logic (al) machine
máy logic, -
Logic (al) operation
phép toán logic, -
Logic Control OutPut Module (LCOM)
khối đầu ra điều khiển logic, -
Logic In Computer Science (LICS)
lôgic trong khoa học máy tính, -
Logic Programming and Automated Reasoning (LP)
lập trình lôgic và suy luận tự động, -
Logic algebra
đại số lôgic, -
Logic analyser
bộ phân tích logic, -
Logic analysis
sự phân tích logic, -
Logic analyzer
phân tích viên luận lý, bộ phân tích logic, -
Logic arithmetic unit
thiết bị logic số học, -
Logic array
dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array... -
Logic bomb
bom logic, -
Logic card
bìa logic, cạc lôgic, mảng logic, thẻ logic, tấm mạch logic, mảng cửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.